Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 25–48 của 334 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7608NXI-K2 |
| Số kênh IP | 8 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 80Mbps |
| Băng thông đầu ra | 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (4K), VGA (1080p) |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 2 ổ cứng, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 16 kênh phát hiện người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7616NXI-K1 |
| Số kênh IP | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 160Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20,000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7608NXI-K1 |
| Số kênh IP | 8 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 80Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, dung lượng tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 5000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7604NXI-K1 |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 40Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | Tối đa 16 thư viện, 5000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích thông minh | 4 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7604NXI-K1/4P |
| Số kênh IP | 4 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 40Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
| Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 50W |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 5000 ảnh khuôn mặt |
| Phân biệt người/phương tiện | 4 kênh hỗ trợ |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-E04NI-Q1/4P |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
| Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (1920x1080, xuất đồng thời) |
| Số cổng mạng RJ45 | 1 cổng 10/100Mbps |
| Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3 af/at |
| Ổ cứng tích hợp | SSD dung lượng tối đa 1TB |
| Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), tên miền Cameraddns miễn phí |
| Nguồn cấp | 48V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A232IW-AEB |
| Độ phân giải | 2MP (1920×1080) @25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 153mm (Zoom quang 32X, Zoom số 16X) |
| Tầm nhìn hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung số EIS |
| Khả năng quay quét | Xoay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo, nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 khuôn), hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
| Cảnh báo thông minh | Còi và đèn chớp khi có sự kiện |
| Tự động theo dõi (Auto Tracking) | Có |
| Preset & điều khiển | 300 điểm preset, 8 tuần tra (patrols), 4 pattern |
| Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
| Âm thanh & Báo động | 1 Audio In/Out, 1 Alarm In/Out |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi), IK10 (chống phá hoại), chống sét lan truyền 6KV |
| Nguồn cấp | 24VAC, Hi-POE |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-E04NI-Q1 |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
| Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (tối đa 1920x1080, hiển thị đồng thời) |
| Ổ cứng tích hợp | SSD 1TB |
| Cổng mạng | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), Cameraddns miễn phí |
| Nguồn cấp | 12V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A425IW-AEB |
| Độ phân giải | 4MP (2560×1440) @25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 120mm (Zoom quang 25X, Zoom số 16X) |
| Tầm xa hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
| Tính năng xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung EIS |
| Quay quét | Quay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| AI thông minh | Nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 người), phát hiện xâm nhập, vượt rào, hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
| Auto Tracking | Có, theo dõi mục tiêu tự động |
| Cảnh báo chủ động | Bằng âm thanh và đèn nháy khi có sự kiện |
| Presets & di chuyển | 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern |
| Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
| Âm thanh & báo động | Audio I/O, Alarm I/O |
| Chuẩn bảo vệ | IP66, IK10, chống sét lan truyền 6KV |
| Nguồn điện | 24VAC, Hi-POE |
| Kết nối đám mây | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A225IW-AEB |
| Độ phân giải | 2MP (1920×1080) @25/30fps |
| Cảm biến | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 120mm (Zoom quang 25X, Zoom số 16X) |
| Hồng ngoại | 200 mét |
| Tính năng hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Quay quét | Góc ngang: 360°, Góc dọc: -15° đến 90° |
| Tính năng thông minh | AI nhận diện khuôn mặt (5 mặt), phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào, hành lý bỏ quên, âm thanh bất thường... |
| Tính năng nâng cao | Auto Tracking, Park Action, ghi nhớ vị trí khi mất điện |
| Presets | 300 điểm, 8 patrols, 4 pattern |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| Âm thanh – Báo động | Hỗ trợ Audio I/O, Alarm I/O, cảnh báo còi – đèn |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, IK10, chống sét 6KV |
| Nguồn cấp | 24VAC, Hi-PoE |
| Hỗ trợ kết nối | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE/W |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux (với ánh sáng trắng) |
| Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
| Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Quay quét | Ngang: 0° – 350°, Dọc: 0° – 90° |
| Presets | 300 vị trí, tự động nhớ lại khi mất điện |
| Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ PoE |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 512GB |
| Âm thanh | Mic tích hợp, 1 cổng Audio In / 1 Audio Out |
| Báo động | 1 cổng báo động In / 1 cổng báo động Out |
| Cảnh báo chủ động | Còi và đèn nháy |
| Phân tích hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, chống rung số EIS |
| Phát hiện thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt rào, phát hiện vật thể, hành lý bỏ quên, âm thanh bất thường |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi và nước |
| Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE |
| Hỗ trợ dịch vụ | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
| Tầm xa ánh sáng trắng | 30m |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Quay quét | Ngang: 0°–350°, Dọc: 0°–90° |
| Presets | 300 vị trí, tự nhớ lại sau khi mất điện |
| Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, chống rung EIS |
| Tính năng thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt hàng rào, phát hiện vật thể/hành lý, âm thanh lạ |
| Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ POE |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
| Âm thanh | Mic tích hợp, 1 IN/1 OUT audio |
| Báo động | 1 cổng IN, 1 cổng OUT, còi đèn cảnh báo |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi, nước |
| Nguồn cấp | 12VDC hoặc POE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C400SCG-E |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa đèn sáng trắng | Lên đến 30m |
| Góc quay ngang | 0° – 340° |
| Góc quay dọc | -5° – 105° |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
| Âm thanh | Đàm thoại 2 chiều (mic & loa tích hợp) |
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ microSD lên đến 256GB |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, bụi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C200SCG-E |
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ (F1.0), 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa đèn trắng | Lên đến 30m |
| Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
| Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
| Âm thanh | Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước, chống bụi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C400MW-DE |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm |
| Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
| Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
| Tốc độ quay ngang | 0° – 21°/s |
| Tốc độ quay dọc | 0° – 19°/s |
| Hồng ngoại ban đêm | 30m |
| Công nghệ nén | H.265, H.264+, H.264 (2 luồng dữ liệu) |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, HLC, BLC, 3D DNR |
| Âm thanh | Tích hợp micro và loa |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, chống bụi |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE (802.3af) |
| Kích thước | 162 × 120 × 234.2 mm |
| Trọng lượng | 700g |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C400MWG-E |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa IR/đèn trắng | Tối đa 30m |
| Góc quay ngang | 0° – 345° |
| Góc quét dọc | 0° – 80° |
| Công nghệ nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, 3D DNR |
| Tính năng thông minh | Phát hiện người |
| Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 512GB |
| Tích hợp | Micro thu âm |
| Dịch vụ hỗ trợ | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C200MWG-E |
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa IR/đèn trắng | Tối đa 30m |
| Góc quay ngang | 0° – 345° |
| Góc quét dọc | 0° – 80° |
| Công nghệ nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
| Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
| Đèn thông minh | Smart Hybrid Light (IR + ánh sáng trắng) |
| Tính năng thông minh | Phát hiện người |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Tích hợp | Micro thu âm |
| Kết nối từ xa | Hik-Connect |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2SE2C400MWG-E/14 |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS (cả cam cố định & cam PT) |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux (Color) |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm / PT: 8mm |
| Zoom số | 16x |
| Góc quay PT | Quay ngang: 0° – 345° / Quét dọc: 0° – 80° |
| Số điểm preset | Hỗ trợ 300 điểm |
| Công nghệ nén | H.265+ / H.265 |
| Hồng ngoại/Đèn trợ sáng | 30m (cho cả cam cố định và cam PT) |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi) |
| Tính năng thông minh | Phân biệt người và phương tiện, phát hiện xâm nhập |
| Công nghệ ánh sáng | HybridLight (chuyển đổi giữa IR và ánh sáng trắng) |
| WDR / HLC / BLC / 3D DNR / EIS | Có |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2SE2C200MWG-E/12 |
| Độ phân giải | 2MP – 1920 × 1080 @ 25fps (cho cả mắt cố định & PT) |
| Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.9” – 2 cảm biến (1 cố định + 1 PT) |
| Độ nhạy sáng | 0.01 Lux (Color) |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm – PT: 8mm – Zoom số: 16x |
| Quay quét PT | Góc ngang: 0–345°, Góc dọc: 0°–80° |
| Tầm xa hồng ngoại | 30 mét – kết hợp cả IR và đèn trắng (HybridLight) |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 – tiết kiệm băng thông và lưu trữ |
| Tính năng hình ảnh | WDR, BLC, HLC, 3D DNR, EIS |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên tới 512GB |
| Tính năng thông minh | Nhận diện người/phương tiện, phát hiện xâm nhập |
| Ghi nhớ vị trí PTZ | Tự động quay lại vị trí cũ khi mất điện |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, cameraddns |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước và bụi |
| Nguồn điện | 12VDC / PoE (tương thích nhiều hệ thống) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2SE3C404MWG-E/14 |
| Cảm biến hình ảnh | 2 cảm biến CMOS 1/2.8" (cố định + PTZ) |
| Độ nhạy sáng | 0.01 Lux (mắt cố định & PTZ) |
| Độ phân giải | 4MP – 2560 × 1440 @ 25fps cho cả hai mắt |
| Ống kính | Cố định: 2.8mm – PTZ: 2.8–12mm, Zoom quang 4X, số 16X |
| Hồng ngoại ban đêm | Mắt cố định: 30m, PTZ: 40m (IR và đèn trợ sáng) |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 – tiết kiệm băng thông |
| Quay quét PTZ | Góc quay ngang 0–350°, góc quét dọc -5° đến 90° |
| Tính năng quay quét | 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern, hỗ trợ Park Action |
| Bộ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước & bụi hiệu quả |
| Nguồn điện | 12VDC / PoE+ tiện lợi |
| Tính năng chống sương mù | Digital Defog, EIS (chống rung), 3D DNR, BLC, WDR, HLC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2CD7A26G0/P-IZS (8-32mm) |
| Độ phân giải | 2MP – 1920 × 1080 @ 60fps |
| Độ nhạy sáng | 0.002 Lux @F1.2 (AGC ON) |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Chống ngược sáng (WDR) | WDR thực 140dB – xử lý cực tốt ánh sáng mạnh từ đèn xe, ngược sáng |
| Ống kính | Motorized Zoom 8–32mm – quan sát từ xa, bắt nét tự động |
| Tầm xa hồng ngoại | Tối đa 100m (phiên bản 8–32mm) |
| Số luồng dữ liệu | 5 luồng |
| Khe cắm thẻ nhớ | Hỗ trợ MicroSD tối đa 256GB |
| Cổng báo động | 1 ngõ vào / 1 ngõ ra |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước), IK10 (chống va đập) |
| Ứng dụng chính | Nhận diện biển số ô tô, xe máy từ xa tại các điểm kiểm soát xe ra vào |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-2CD7A26G0/P-IZS |
| Độ phân giải | 2MP (1920x1080) @60fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.002 Lux @F1.2 (AGC ON) |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| WDR thực | 140dB – xử lý ngược sáng mạnh mẽ |
| Số luồng dữ liệu | 5 luồng dữ liệu |
| Ống kính khả dụng | 2.8-12mm / 8-32mm (motorized zoom) |
| Tầm xa hồng ngoại | 50m (2.8-12mm), 100m (8-32mm) |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ khe cắm microSD tối đa 256GB |
| Chống chịu thời tiết | IP67 – chống nước; IK10 – chống va đập |
| Báo động | 1 ngõ vào báo động, 1 ngõ ra báo động |
| Ứng dụng chính | Nhận dạng biển số ô tô, xe máy tại cổng, bãi xe, barie, khu công nghiệp |
| Dịch vụ hỗ trợ | Hỗ trợ cấu hình và tư vấn từ Nhà An Toàn trước khi triển khai |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-2CD2T86G2-ISU/SL |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) @25fps |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Số luồng dữ liệu | 3 luồng dữ liệu |
| Độ nhạy sáng | 0.003 Lux @F1.6 (màu) |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm @F1.6 |
| Tầm xa hồng ngoại | Tối đa 60m |
| Công nghệ hình ảnh | 3D DNR, BLC, HLC, WDR thực 120dB |
| AI AcuSense | Phát hiện hàng rào ảo, xâm nhập, vùng vào/ra, chụp khuôn mặt |
| Lọc báo động giả | Loại trừ chuyển động không do người/xe, độ chính xác 98.94% |
| Bộ nhớ trong | Hỗ trợ thẻ microSD tối đa 256GB, ANR |
| Âm thanh | 1 ngõ vào + 1 ngõ ra âm thanh, tích hợp micro + loa |
| Cảnh báo chủ động | Phát âm thanh cảnh báo + đèn chớp khi có sự kiện |
| Báo động I/O | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra báo động |
| Nguồn cấp | 12VDC & PoE (802.3af) |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước & bụi |
| Dịch vụ cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-2CD2T86G2-4I |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) @25fps |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm @F1.6 |
| Độ nhạy sáng | 0.014 Lux (màu) |
| Tầm xa hồng ngoại | Tối đa 80m |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Luồng dữ liệu | Hỗ trợ 3 luồng dữ liệu |
| Xử lý hình ảnh | 3D DNR, BLC, HLC, WDR thực 120dB |
| AI AcuSense | Nhận diện khuôn mặt, phát hiện xâm nhập, vào/ra vùng, hàng rào ảo |
| Lọc báo động giả | Độ chính xác đến 98.94%, loại trừ chuyển động không phải người/xe |
| Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD tối đa 256GB, ANR |
| Nguồn cấp | 12VDC & PoE (802.3af) |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi và nước, dùng được ngoài trời |
| Quản lý từ xa | HikConnect, CameraDDNS miễn phí |