Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 15 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz: ~1147Mbps, 5GHz: ~4800Mbps) (gộp lý thuyết) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 130 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng | 2.4GHz: 40m |
Cổng mạng | 2 x LAN 2.5G (100/1000M/2.5G) hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V/1A |
Roaming | Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway: kiểm soát truy cập, thời gian, data |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm adapter, hỗ trợ PoE tiêu chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax, băng tần kép |
Tốc độ tối đa | 2.97Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng khuyến nghị | 2.4GHz: 40m / 5GHz: 70m |
Cổng mạng | 1 x LAN 2.5G PoE + 1 x LAN 1G Base-T |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc DC 12V/2A |
Roaming | Hỗ trợ Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng kèm Gateway Ruijie – quản lý data, thời gian, lượt truy cập |
Thiết bị chưa bao gồm nguồn | Có thể dùng PoE hoặc Adapter (bán riêng) |
Ứng dụng tiêu biểu | Khách sạn, quán cà phê, văn phòng, shop thời trang, cửa hàng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 4 x LAN 10/100/1000Base-T Ethernet |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE – Cổng LAN mặt sau |
Thiết kế | Gắn tường chuẩn ổ cắm 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng, số lượt truy cập, user |
Phù hợp lắp đặt | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn PoE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng truy cập đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 1 x LAN 10/100/1000M, 1 x PoE 10/100/1000M |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE (tiêu thụ <10.2W) |
Kích thước | Chuẩn gắn tường 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – Miễn phí trọn đời |
Tính năng WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng data, lượt truy cập, đăng nhập |
Ứng dụng phù hợp | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120H |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Thiết kế | Gắn tường (Walljack), nhỏ gọn, thẩm mỹ |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Smart Roaming, Bảo mật cao |
Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) |
Quản lý | Web UI, Cloud H3C, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6020 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
Tính năng mở rộng | MU-MIMO, OFDMA, TWT – tối ưu thiết bị IoT và đông người |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af) hoặc Adapter (tùy chọn) |
Chế độ hoạt động | Access Point / Fit AP / Fat AP |
Triển khai & quản lý | Quản lý tập trung qua H3C Cloud / Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thiết bị thu phát Unifi U7 oudoor |
Kích thước và trọng lượng: 353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35") |
Chuyên dụng: Trong nhà/ Ngoài trời |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS, Mesh |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten : với 2 anten ngoài Dual-Band Omni 3 dBi cho 2.4 Ghz và 4 dBi cho 5 Ghz |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 183m trong môi trường không có vật chắn/ 60 User |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 24V, 0.5A và đế gắn tường, gắn cột |
Thiết bị thu phát Unifi UAP AC INWALL (UAP-IW-HD) |
Kích thước và trọng lượng: 139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01") / 200g |
Thiết bị được thiết kế lý tưởng cho việc lắp đặt mới và mở rộng thêm hệ thống. UniFi AC In-Wall được thiết kế để chuyển đổi jack cắm mạng âm tường thành điểm phát wifi hai băng tần chuẩn 802.11ac với 2 cổng Giga mở rộng |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Cổng kết nối : (3) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 2x2 ( 5GHz) |
Bảo mật; WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) |
Phụ kiện đi kèm: không kèm nguồn POE |
https://dl.ui.com//datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi mã UAP-FlexHD (Ubiquiti) |
Kích thước và trọng lượng: Ø 48.50 x 159.49 mm (1.90 x 6.28")/ 315g |
Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh |
Cổng kết nối:10/100/1000Mbps x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.32A Gigabit |
http://dl.ui.com/datasheets/unifi/UniFi_FlexHD_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi U7-PRO-MAX |
Kích thước và trọng lượng: 220 x 220 x 48.1 mm/ 700g |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point |
Cổng kết nối: 02 LAN x 10/100/1000Mbps |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 4x4 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn |
Hỗ trợ đồng thời kết nối tối đa 350+ user |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.5A và đế gắn tường |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_UAP-AC-HD_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi UAP-Nano HD |
Kích thước: 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-enterprise, 802.11w/PMF |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.1Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 150+ người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 48V, 0.5A, hổ trợ chuẩn 802.3af/at |
http://dl.ui.com/datasheets/unifi/UniFi_nanoHD_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP AC Pro |
Kích thước: 200 x 200 x 36.5 mm |
Chuyên dụng: Trong nhà/ ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng |
Cổng USB : 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz/ 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 150 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 48V, 0.5A, hổ trợ chuẩn 802.3af/at |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP UK-Ultra |
Kích thước: 175.7 x 175.7 x 43.2 mm (6.92 x 6.92 x 1.70") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz) & MIMO 2x2 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 1200m2 không che chắn/ 100 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.5A |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP AC Lite |
Kích thước: 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz/ 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 100 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.5A |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |