Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 11 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax – Wave 1/2, MIMO) |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Người dùng hỗ trợ | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x 2.5G Ethernet + 1 x 1G SFP |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V – 1A |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi, chống chịu nhiệt độ -40°C ~ 65°C |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (giám sát, cấu hình, cảnh báo...) |
WiFi Marketing | Hỗ trợ khi kết hợp với Ruijie Gateway |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Số lượng người dùng | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M + 1 x SFP 1G |
Nguồn cấp | 802.3at PoE hoặc DC 12V 2A |
Anten & Công suất | 2.4GHz: 32dBm, 3dBi |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi |
Mesh | Hỗ trợ tính năng Reyee Mesh |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway – Quản lý truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Miễn phí qua Ruijie Cloud (cấu hình, giám sát, quản trị) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 5 – 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 1.267Gbps (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps) |
Người dùng tối đa | 110 người dùng |
Người dùng đề xuất | 96 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M Ethernet |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc 24V Passive PoE |
Anten | Có thể tháo rời, thay thế (chỉ dùng anten Ruijie hỗ trợ) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 chống bụi nước |
WiFi Marketing | Hỗ trợ độc lập: quản lý lượt truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120X |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Ứng dụng | Gắn ngoài trời (Outdoor Deployment) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Roaming thông minh, bảo mật nâng cao |
Nguồn cấp | PoE (Power over Ethernet) hỗ trợ lắp đặt linh hoạt |
Độ bền | Thiết kế chống nước, bụi chuẩn công nghiệp (IP-rated) |
Quản lý | Qua Cloud H3C, giao diện Web, quản lý tập trung |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP17 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X11A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
Tốc độ tối đa | 1167 Mbps (867 Mbps trên 5GHz + 300 Mbps trên 2.4GHz) |
Số người dùng đề xuất | 50+ thiết bị |
Cổng mạng | 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, captive portal, firewall tích hợp |
Khả năng chống nước/bụi | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +50°C |
Kích thước | 156 x 67 x 165 mm |
Trọng lượng | 650g |
Cách lắp đặt | Gắn tường, cột ngoài trời |
Thiết bị thu phát Unifi U7 oudoor |
Kích thước và trọng lượng: 353 x 46 x 34.4 mm (13.9 x 1.81 x 1.35") |
Chuyên dụng: Trong nhà/ Ngoài trời |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS, Mesh |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten : với 2 anten ngoài Dual-Band Omni 3 dBi cho 2.4 Ghz và 4 dBi cho 5 Ghz |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 183m trong môi trường không có vật chắn/ 60 User |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 24V, 0.5A và đế gắn tường, gắn cột |
Thiết bị thu phát Unifi mã UAP-FlexHD (Ubiquiti) |
Kích thước và trọng lượng: Ø 48.50 x 159.49 mm (1.90 x 6.28")/ 315g |
Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh |
Cổng kết nối:10/100/1000Mbps x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.32A Gigabit |
http://dl.ui.com/datasheets/unifi/UniFi_FlexHD_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát UniFi AP-XG |
Kích thước và trọng lượng: 228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97")/ 1.20Kg |
Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (800 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh |
Cổng kết nối: (1)10/100/1000Mbps; (1)1/10Gbps |
Anten : 2 anten trong Dual-Port, Dual-Polarity 6 dBi cho 2.4 Ghz, MIMO 4x4, 2 anten trong Dual-Port, Dual-Polarity 8 dBi cho 5 Ghz, MIMO (2)4x4 |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Hỗ trợ lên đến 8 tên wifi trên 1 tầng số. |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng. |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 183m trong môi trường không có vật chắn. |
Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 1500+ |
Hỗ trợ: Beamforming, airTime, airView, WIPS |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 50V, 1.2A Gigabit |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_XG_AP_DS.pdf |