Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 6 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thiết bị thu phát Unifi mã UAP-FlexHD (Ubiquiti) |
Kích thước và trọng lượng: Ø 48.50 x 159.49 mm (1.90 x 6.28")/ 315g |
Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh |
Cổng kết nối:10/100/1000Mbps x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.32A Gigabit |
http://dl.ui.com/datasheets/unifi/UniFi_FlexHD_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát UniFi AP-XG |
Kích thước và trọng lượng: 228 x 228 x 50 mm (8.98 x 8.98 x 1.97")/ 1.20Kg |
Chuyên dụng: Trong nhà/ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (800 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point/ Mesh |
Cổng kết nối: (1)10/100/1000Mbps; (1)1/10Gbps |
Anten : 2 anten trong Dual-Port, Dual-Polarity 6 dBi cho 2.4 Ghz, MIMO 4x4, 2 anten trong Dual-Port, Dual-Polarity 8 dBi cho 5 Ghz, MIMO (2)4x4 |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11w/PMF |
Hỗ trợ lên đến 8 tên wifi trên 1 tầng số. |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng. |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 183m trong môi trường không có vật chắn. |
Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 1500+ |
Hỗ trợ: Beamforming, airTime, airView, WIPS |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 50V, 1.2A Gigabit |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_XG_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi U7-PRO-MAX |
Kích thước và trọng lượng: 220 x 220 x 48.1 mm/ 700g |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point |
Cổng kết nối: 02 LAN x 10/100/1000Mbps |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 4x4 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 120m trong môi trường không có vật chắn |
Hỗ trợ đồng thời kết nối tối đa 350+ user |
Phụ kiện đi kèm: Nguồn PoE 48V, 0.5A và đế gắn tường |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_UAP-AC-HD_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi UAP-Nano HD |
Kích thước: 160 x 160 x 32.65 mm (6.30 x 6.30 x 1.29") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 ac Wave 2 mới nhất, chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ hoạt động: Access Point |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn:: MIMO 2x2 (2,4GHz) & MIMO 4x4 ( 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-enterprise, 802.11w/PMF |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.1Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 150+ người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 48V, 0.5A, hổ trợ chuẩn 802.3af/at |
http://dl.ui.com/datasheets/unifi/UniFi_nanoHD_AP_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP AC Pro |
Kích thước: 200 x 200 x 36.5 mm |
Chuyên dụng: Trong nhà/ ngoài trời với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (450 Mbps/ 2,4GHz và 1300 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 2 cổng |
Cổng USB : 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 3x3 (2,4GHz/ 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 150 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 48V, 0.5A, hổ trợ chuẩn 802.3af/at |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |
Thiết bị thu phát Unifi AP AC Lite |
Kích thước: 160 x 160 x 31.45 mm (6.30 x 6.30 x 1.24") |
Chuyên dụng: Trong nhà với 2 băng tần sử dụng đồng thời 2,4 Ghz và 5,0Ghz |
Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac (300 Mbps/ 2,4GHz và 867 Mbps/ 5GHz) |
Chế độ: AP, WDS. |
Cổng kết nối: 10/100/1000 x 1 cổng |
Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2 (2,4GHz/ 5GHz) |
Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i |
Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng |
Vùng phủ sóng/ Người dùng đồng thời: 700m2 không che chắn/ 100 người |
Phụ kiện: Nguồn PoE 24V, 0.5A |
https://dl.ubnt.com/datasheets/unifi/UniFi_AC_APs_DS.pdf |