Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 25–28 của 28 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik L009UiGS-RM |
CPU | 2 nhân hiệu năng cao |
RAM | 512 MB |
Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
Cổng mạng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
Cổng quang | 1x SFP (hỗ trợ tốc độ lên đến 2.5G) |
Cổng USB | 1x USB 3.0 Type A (Full size) |
Cổng Console | 1x RJ45 Serial Console |
PoE in | Có (Passive PoE in trên cổng Ether1) |
PoE out | Có (Passive PoE out trên cổng Ether8) |
Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 5 (Licence level 5) |
Hình thức | Gắn tủ rack 1U (rackmount) |
Cách cấp nguồn | DC jack hoặc PoE-in |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik RB760iGS (hEX S) |
CPU | Dual Core 880 MHz |
RAM | 256 MB DDR3 |
Cổng Ethernet | 5 cổng Gigabit Ethernet |
Cổng quang | 1x SFP 1.25G (kênh uplink hoặc WAN quang) |
Cổng USB | USB 2.0 |
Khe cắm thẻ nhớ | microSD |
Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 4 (License L4) |
Hỗ trợ IPsec HW encryption | Có – tăng tốc mã hóa IPsec qua phần cứng |
Hỗ trợ The Dude | Có – giám sát mạng hiệu quả |
Tiêu thụ điện năng | ~6W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik RB750Gr3 (hEX) |
CPU | Dual Core 880 MHz |
RAM | 256 MB |
Cổng mạng | 5 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps |
Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 4 (License L4) |
Cổng mở rộng | USB 2.0, khe cắm thẻ nhớ microSD |
Vỏ ngoài | Nhựa cao cấp, thiết kế nhỏ gọn |
Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
Hỗ trợ VPN, MPLS, VLAN | Có |
Tiêu thụ điện | ~5W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik RB750r2 (hEX lite) |
CPU | 850 MHz |
RAM | 64 MB |
Cổng mạng | 5 cổng Ethernet 10/100 Mbps |
Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 4 (License L4) |
Vỏ ngoài | Nhựa cao cấp, thiết kế nhỏ gọn |
Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
Hỗ trợ MPLS | Có |
Mức tiêu thụ điện năng | Rất thấp, tiết kiệm điện |