Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 27 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 740W |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Cloud (qua Ruijie Cloud miễn phí) |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 78 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý từ xa qua Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Hỗ trợ Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Speed limit, DHCP Snooping |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Quản lý từ xa miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Dễ dàng qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Quản lý | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang SFP | 24 x 100/1000M SFP |
Cổng combo | 8 x 10/100/1000Base-T / SFP |
Uplink tốc độ cao | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19") |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS504-4XQ-IN |
Cổng 100G QSFP28 | 4 cổng (hỗ trợ 100Gbps / 40Gbps tùy module) |
Cổng LAN | 1 x Gigabit Ethernet |
Nguồn | 2 nguồn hotswap, hỗ trợ nguồn PoE-in, DC Jack, Terminal 2-pin |
CPU | ARM 32-bit 2 lõi, 650 MHz |
RAM | 1 GB |
Hệ điều hành | RouterOS (License level 5) |
Kiểu lắp đặt | Desktop / Rack Shelf / Tủ mạng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 5406R zl2 Switch (J9821A) |
Kiểu thiết kế | Modular chassis – 6 khe cắm module |
Khe nguồn | 2 khe nguồn hỗ trợ hot-plug, redundant PSU |
Module hỗ trợ | Ethernet (1G), SFP, SFP+, PoE+, MACsec, Uplink module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, RIP, OSPF, BGP, VRRP, Policy Routing |
Quản lý | ArubaOS, CLI, Web GUI, SNMP v1/2/3, Aruba Central |
Stack ảo (VSF) | Hỗ trợ |
Quạt | Tích hợp, hot-swappable fan trays |
Kích thước | 44.45 x 43.18 x 31.24 cm (H x W x D) |
Trọng lượng | ~10.5 kg (chassis không module) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 6300M 24-port SFP+ and 4-port SFP56 Switch (JL658A) |
Cổng mạng chính | 24x SFP+ 1G/10G |
Cổng uplink | 4x SFP56 hỗ trợ 1G/10G/25G |
Nguồn | 2 khe nguồn hot-swappable (bán riêng) |
Quạt | 2 khe quạt hot-swappable |
Hệ điều hành | ArubaOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Routing static, OSPF, BGP, VRF, ACLs, QoS, IPv6, VXLAN |
Quản lý | CLI, REST API, Aruba Central, Web GUI |
Ứng dụng | Core switch, Data Center, campus network |
Tên sản phẩm: Aruba 24p 1000BASE-T PoE+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9986A
Loại module: Mô-đun mở rộng 24 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet
Tính năng nổi bật:
Hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) – cung cấp điện trực tiếp qua cáp mạng cho thiết bị như IP phone, camera IP, access point,...
Tương thích với các switch Aruba dòng 5400R zl2
Dễ dàng lắp đặt, thay thế và mở rộng hệ thống mạng
Hiệu suất cao, thiết kế chuẩn công nghiệp
Tên sản phẩm: Aruba 8p 1G/10GbE SFP+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9993A
Loại module: Module mở rộng uplink tốc độ cao cho switch Aruba
Số cổng: 8 cổng SFP/SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 1G hoặc 10G per port
Tên sản phẩm: Aruba 5400R zl2 Management Module
Mã sản phẩm: J9827A
Dòng thiết bị: Module quản lý (supervisor) cho switch Aruba 5400R zl2
Chức năng chính:
Điều khiển toàn bộ hoạt động của switch
Cung cấp giao diện quản trị (CLI/Web/SNMP)
Quản lý VLAN, routing, QoS, bảo mật, stacking,...
Hỗ trợ redundancy (dự phòng nóng) khi kết hợp module thứ 2