Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 19 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-28X-HPWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS1850V2-28P-HPWR-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 4 x 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
| Switching capacity | 56 Gbps |
| Forwarding capacity | 42 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
| PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 15 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-26S-HPWR-GL |
| Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (PoE+) |
| Cổng uplink | 2 x SFP+ 1G/10G |
| Switching capacity | 88 Gbps |
| Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
| Công suất PoE tối đa | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (15.4W): 24 cổngIEEE 802.3at (30W): 12 cổng |
| Quạt làm mát | TBD (chưa xác định) |
| MAC address entries | 16K |
| MAC tĩnh | 32 |
| Bảng VLAN | 16 |
| Quản lý | Cloudnet |
| Nguồn cấp | AC |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
| Cổng mạng PoE+ | 24 x 100/1000BASE-T (PoE+) |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 24 cổng802.3at (30W): 12 cổng |
| Cổng uplink quang | 2 x 100M/1G SFP |
| Switching capacity | 52 Gbps |
| Forwarding capacity | 38.688 Mpps |
| Công suất PoE tổng | 370W |
| Hệ thống làm mát | 2 quạt |
| MAC address entries | 8K địa chỉ |
| MAC tĩnh | 32 |
| Bảng VLAN | 16 VLAN |
| Nguồn cấp | AC |
| Quản lý | Cloudnet |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-18P-HPWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 16 x 100/1000BASE-T (PoE+) |
| Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
| Switching capacity | 36 Gbps |
| Forwarding rate | 26.784 Mpps |
| Công suất PoE | 240W tổng |
| Hệ thống làm mát | 1 quạt làm mát hoạt động êm ái |
| MAC address entries | 8K địa chỉ |
| MAC tĩnh | 32 |
| VLAN | 16 VLAN |
| Nguồn cấp | AC |
| Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS-1600V2-10P-HPWR-GL |
| Cổng RJ45 | 9 x 100/1000BASE-T (8 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
| Tổng công suất PoE | 125W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 8 |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 14.88 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 4K địa chỉ |
| Static MAC | 32 địa chỉ tĩnh |
| VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
| Hệ thống quạt | Không quạt – hoạt động yên tĩnh |
| Quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua Cloud) |
| Nguồn | AC |
| Dòng thiết bị | Switch Layer 2 hỗ trợ PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS-1600V2-6P-HPWR-GL |
| Cổng RJ45 | 5 x 100/1000BASE-T (trong đó 4 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
| Tổng công suất PoE | 73W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (4 cổng @15.4W), 802.3at (2 cổng @30W) |
| Switching capacity | 12 Gbps |
| Forwarding capacity | 8.93 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 2K địa chỉ |
| Static MAC | 32 địa chỉ tĩnh |
| VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
| Hệ thống quạt | Không quạt – vận hành yên tĩnh |
| Quản lý | Nền tảng Cloudnet (quản lý tập trung) |
| Nguồn | AC |
| Dòng thiết bị | Switch Layer 2 hỗ trợ PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS218F-HP |
| Mã sản phẩm | 9801A5C3 |
| Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
| Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC (Phiên bản EU phù hợp Việt Nam) |
| Chất liệu | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt |
| Kích thước | Gọn gàng, dễ lắp đặt tủ mạng |
| Ứng dụng | Mạng LAN, Camera IP, Wi-Fi, IP Phone |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-HP |
| Mã sản phẩm | 9801A5BY |
| Số cổng PoE | 8 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W (IEEE 802.3af/at) |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Tính năng | Plug & Play, Auto MDI/MDIX |
| Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC (phiên bản EU – tương thích Việt Nam) |
| Vật liệu | Vỏ kim loại cao cấp, tản nhiệt hiệu quả |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5C2 |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 10 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 8 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 57W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS205T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5BX |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 5 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 4 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |