Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 73–96 của 192 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-26S-HPWR-GL |
| Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (PoE+) |
| Cổng uplink | 2 x SFP+ 1G/10G |
| Switching capacity | 88 Gbps |
| Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
| Công suất PoE tối đa | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (15.4W): 24 cổngIEEE 802.3at (30W): 12 cổng |
| Quạt làm mát | TBD (chưa xác định) |
| MAC address entries | 16K |
| MAC tĩnh | 32 |
| Bảng VLAN | 16 |
| Quản lý | Cloudnet |
| Nguồn cấp | AC |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-26P-HPWR-GL |
| Cổng mạng PoE+ | 24 x 100/1000BASE-T (PoE+) |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 24 cổng802.3at (30W): 12 cổng |
| Cổng uplink quang | 2 x 100M/1G SFP |
| Switching capacity | 52 Gbps |
| Forwarding capacity | 38.688 Mpps |
| Công suất PoE tổng | 370W |
| Hệ thống làm mát | 2 quạt |
| MAC address entries | 8K địa chỉ |
| MAC tĩnh | 32 |
| Bảng VLAN | 16 VLAN |
| Nguồn cấp | AC |
| Quản lý | Cloudnet |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS-1600V2-18P-HPWR-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 16 x 100/1000BASE-T (PoE+) |
| Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
| Switching capacity | 36 Gbps |
| Forwarding rate | 26.784 Mpps |
| Công suất PoE | 240W tổng |
| Hệ thống làm mát | 1 quạt làm mát hoạt động êm ái |
| MAC address entries | 8K địa chỉ |
| MAC tĩnh | 32 |
| VLAN | 16 VLAN |
| Nguồn cấp | AC |
| Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS-1600V2-10P-HPWR-GL |
| Cổng RJ45 | 9 x 100/1000BASE-T (8 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
| Tổng công suất PoE | 125W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (15.4W): 8 |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 14.88 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 4K địa chỉ |
| Static MAC | 32 địa chỉ tĩnh |
| VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
| Hệ thống quạt | Không quạt – hoạt động yên tĩnh |
| Quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua Cloud) |
| Nguồn | AC |
| Dòng thiết bị | Switch Layer 2 hỗ trợ PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | LS-1600V2-6P-HPWR-GL |
| Cổng RJ45 | 5 x 100/1000BASE-T (trong đó 4 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
| Tổng công suất PoE | 73W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (4 cổng @15.4W), 802.3at (2 cổng @30W) |
| Switching capacity | 12 Gbps |
| Forwarding capacity | 8.93 Mpps |
| Bảng địa chỉ MAC | 2K địa chỉ |
| Static MAC | 32 địa chỉ tĩnh |
| VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
| Hệ thống quạt | Không quạt – vận hành yên tĩnh |
| Quản lý | Nền tảng Cloudnet (quản lý tập trung) |
| Nguồn | AC |
| Dòng thiết bị | Switch Layer 2 hỗ trợ PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
| Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS328-24P-4S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ |
| Cổng quang | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Hỗ trợ PoE | 802.3af/at và Passive PoE (Tổng công suất: 500W) |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (L5) và SwitchOS |
| Công suất đầu ra PoE | Tối đa 30W mỗi cổng (theo chuẩn IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | AC 100-240V, nguồn tích hợp |
| Vỏ máy | Rackmount 1U, phù hợp lắp tủ mạng chuyên nghiệp |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, QoS, IGMP Snooping, Port Isolation |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS112-8P-4S-IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE-out Passive) |
| Cổng quang SFP | 4x SFP 1.25G |
| RAM | 128MB |
| CPU | 400 MHz |
| PoE Output | Passive PoE (các cổng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp) |
| Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
| Vỏ thiết bị | Dạng desktop |
| Kích thước | 200 x 142 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 160W (tùy nguồn cấp và PoE-out) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
| Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
| Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
| Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS218F-HP |
| Mã sản phẩm | 9801A5C3 |
| Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
| Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC (Phiên bản EU phù hợp Việt Nam) |
| Chất liệu | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt |
| Kích thước | Gọn gàng, dễ lắp đặt tủ mạng |
| Ứng dụng | Mạng LAN, Camera IP, Wi-Fi, IP Phone |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-HP |
| Mã sản phẩm | 9801A5BY |
| Số cổng PoE | 8 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W (IEEE 802.3af/at) |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Tính năng | Plug & Play, Auto MDI/MDIX |
| Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC (phiên bản EU – tương thích Việt Nam) |
| Vật liệu | Vỏ kim loại cao cấp, tản nhiệt hiệu quả |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5C2 |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 10 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 8 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 57W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS205T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5BX |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 5 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 4 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JG962A |
| Tên đầy đủ sản phẩm | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch |
| Cổng mạng chính | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (tối đa 2 module SFP+ Transceivers) |
| Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
| Hỗ trợ nguồn PoE+ | Tổng công suất hỗ trợ: theo thiết kế dòng OfficeConnect (tùy PSU) |
| Loại switch | Smart Managed (L2+ with Static Routing L3) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Kích thước vật lý | 1U – lắp rack chuẩn |
| Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) từ HPE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Switch HPE JL173A |
| Tên đầy đủ | Switch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE |
| Cổng PoE+ | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Cổng không PoE | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 4 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
| Quản lý | Web GUI (Smart Managed Switch) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Kích thước vật lý | 1U – Rack hoặc để bàn |
| Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
| Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
| QoS | DSCP, 802.1p, port-based |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JL172A |
| Tên đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W Switch |
| Số cổng PoE+ | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Cổng không PoE | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
| Cổng uplink | 2 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
| Quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
| Nguồn PoE tổng | 185W |
| Kích thước vật lý | 1U – lắp rack hoặc để bàn |
| Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
| VLAN | 802.1Q hỗ trợ nhiều VLAN |
| QoS | Port-based, 802.1p, DSCP |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | J9984A |
| Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
| Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
| Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
| Trọng lượng | ~3.9 kg |
| Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | J9982A |
| Tên gọi | HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ (65W) Switch |
| Số cổng mạng | 8x RJ-45 10/100/1000 Mbps (4 PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 65W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
| Giao diện quản lý | Web GUI |
| Loại thiết bị | Unmanaged Smart Web Switch |
| Kích thước | 25.4 x 13.94 x 4.45 cm (W x D x H) |
| Trọng lượng | ~0.9 kg |
| Lắp đặt | Desktop hoặc Wall-mount (treo tường) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
| Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Limited Lifetime Warranty) |