Tổng số phụ: 5.150.000₫
Tổng số phụ: 5.150.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 5.150.000₫
Hiển thị 97–120 của 192 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
| Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
| Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
| Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
| Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | R8M29A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
| Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
| Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
| Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
| Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
| Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
| Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
| Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
| Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HPE R8M28A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI Series |
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (hỗ trợ PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE/PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1G/10G BASE-X |
| Khe mở rộng | 1 khe module mở rộng (1 expansion module slot) |
| Kích thước | 1U – chuẩn lắp rack |
| Hệ thống quạt | 2 fan tray |
| Nguồn điện | Hỗ trợ 2 khay nguồn (Power Supply Tray) – có thể dự phòng |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, static routes, DHCP server/relay, ACL, VRRP... |
| Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, ACL |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, quản lý tập trung IMC |
| Bảo hành | Theo chính sách của HPE Việt Nam |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
| Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
| Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
| Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
| Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
| Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
| Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
| Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
| Console Port | 1 x USB-C Console |
| USB Host | 1 x USB Type-A |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
| Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba JL725A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
| Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W (công suất nguồn 500W) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10Gbps |
| Nguồn cấp | Nguồn cố định, 500W – tích hợp bên trong |
| Hệ thống tản nhiệt | Quạt cố định, hoạt động liên tục |
| Console Port | 1 x USB-C |
| USB Host | 1 x USB Type-A |
| Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, DHCP, IGMP... |
| Stacking ảo | Hỗ trợ lên đến 8 thiết bị thông qua SFP+ uplink |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Bảo hành | Limited Lifetime Warranty Aruba |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba JL675A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
| Số cổng mạng (PoE) | 48 x 10/100/1000Base-T |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Cổng uplink SFP+ | 4 x 1/10G SFP+ |
| Cổng console | 1 x USB-C |
| Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
| Tản nhiệt | Quạt tích hợp (fixed fans) |
| Nguồn | Nguồn tích hợp (Internal PSU) |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud-based) |
| Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U – gắn tủ rack) |
| Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – HPE Limited Lifetime Warranty |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | Aruba JL677A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
| Số cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4) |
| Cổng uplink | 4x 1/10G SFP+ |
| Console port | 1x USB-C |
| Cổng USB host | 1x USB Type-A |
| Quạt làm mát | Có (Fixed Fans) |
| Nguồn | Nguồn tích hợp cố định (internal PSU) |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Kích thước | 44.25 x 25.4 x 4.39 cm (1U, rack mountable) |
| Trọng lượng | Khoảng 4.26 kg |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba JL679A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
| Số cổng RJ45 PoE | 12x 10/100/1000Base-T, Class 4 PoE (139W) |
| Cổng uplink quang | 2x 1/10G SFP+ |
| Cổng uplink RJ45 | 2x 1G Base-T |
| Tản nhiệt | Fanless (không quạt) |
| Công suất PoE | Tối đa 139W (IEEE 802.3af/at) |
| Console port | 1x USB-C |
| USB Host | 1x USB Type-A |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
| Kích thước | 27.66 x 25.4 x 4.39 cm (1U rackmount hoặc desktop) |
| Trọng lượng | 2.9 kg |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
| Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
| Cổng SFP | 4x 1G SFP |
| Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
| USB Host | 1x USB Type-A |
| Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
| Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
| Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
| Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
| Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
| Cổng SFP | 4x 1G SFP |
| Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
| USB Host | 1x USB Type-A |
| Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
| Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
| Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
| Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba R8N89A |
| Series | Aruba CX 6000 |
| Cổng Ethernet | 12x 10/100/1000Base-T (RJ45) hỗ trợ PoE |
| Cổng SFP | 2x 1G SFP |
| Cổng uplink | 2x 1GbE RJ45 |
| Tổng công suất PoE | 139W (Class 4 PoE) |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at |
| Console Port | 1x USB-C |
| USB Host Port | 1x USB Type-A |
| Quạt | Không quạt (fanless) |
| Nguồn điện | Nguồn cố định tích hợp bên trong |
| Kích thước | 254 x 229 x 43.9 mm |
| Cân nặng | 2.2 kg |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – 1 đổi 1 theo chính sách của hãng |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
| Mã sản phẩm | JL264A |
| Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding rate | 131 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
| Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
| Chuẩn TAA-Compliant | Có |
| Thiết kế | 1U - Rackmount |
| Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
| Mã sản phẩm | JL263A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding rate | 95.2 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
| Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
| Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
| Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
| Mã sản phẩm | JL262A |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
| Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
| Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
| Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
| Switching capacity | 104 Gbps |
| Throughput | 77.3 Mpps |
| Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
| Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
| Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP |
| Mã sản phẩm | JL261A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
| Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
| Công nghệ chuyển mạch | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
| Tính năng bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, DHCP Snooping |
| Hiệu suất | Switching Capacity: 56 Gbps / Throughput: 41.7 Mpps |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (cloud) |
| Kích thước | 1U – Gắn rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
| Mã sản phẩm | JL255A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
| Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
| Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
| Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
| Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
| Mã sản phẩm | JL258A |
| Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Công suất PoE tối đa | 124W |
| Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
| Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Throughput | 41.7 Mpps |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
| Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
| Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
| Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
| Mã sản phẩm | J9772A |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps autosensing (PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at PoE+ |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 382W |
| Cổng uplink quang | 4 x SFP Gigabit |
| Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
| Thông lượng (throughput) | 77.4 Mpps |
| Giao thức quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON |
| Bảo mật | 802.1X, ACLs, RADIUS, TACACS+ |
| Kích thước | 1U (Rack-mount hoặc để bàn) |
| Nguồn điện | Tích hợp sẵn |
| Bảo hành | Chính hãng HPE – Aruba, bảo hành trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9778A |
| Loại switch | Layer 2 Managed |
| Số cổng PoE+ | 48 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP |
| Cổng uplink RJ-45 | 2 x 10/100/1000 Mbps autosensing |
| Khả năng PoE | Chuẩn IEEE 802.3af/at |
| Công suất PoE hỗ trợ tối đa | Lên đến 382W (tùy nguồn cấp) |
| Tốc độ chuyển mạch | 17.6 Gbps |
| Thông lượng | 13.1 Mpps |
| Kích thước | 1U – gắn rack dễ dàng |
| Nguồn | Tích hợp sẵn |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Bảo mật | RADIUS, ACLs, MAC Lockdown, Port Security |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba J9779A |
| Số cổng PoE+ | 24 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (hỗ trợ PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
| Cổng uplink RJ45 | 2 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
| Khả năng cấp nguồn PoE+ | Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at |
| Kích thước | 1U – gắn tủ rack dễ dàng |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
| Tính năng bảo mật | ACLs, RADIUS, TACACS+, MAC lockdown |
| Tốc độ chuyển mạch | 12.8 Gbps |
| Thông lượng | Lên đến 9.5 Mpps |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng mạng | 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
| PoE hỗ trợ | 8 cổng Class 4 (IEEE 802.3at), 40 cổng Class 6 (IEEE 802.3bt) |
| Công suất PoE | Tổng 600W |
| Uplink tốc độ cao | 2 cổng SFP+ 10GbE, 2 cổng 10GBASE-T |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3at, 802.3bt |
| Duplex | 10/100 Mbps: half/full, 1000 Mbps: full only |
| Nguồn cấp | Internal power supply |
| Thiết kế | Rackmount 1U, nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Tên sản phẩm: Aruba 24p 1000BASE-T PoE+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9986A
Loại module: Mô-đun mở rộng 24 cổng RJ-45 Gigabit Ethernet
Tính năng nổi bật:
Hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus) – cung cấp điện trực tiếp qua cáp mạng cho thiết bị như IP phone, camera IP, access point,...
Tương thích với các switch Aruba dòng 5400R zl2
Dễ dàng lắp đặt, thay thế và mở rộng hệ thống mạng
Hiệu suất cao, thiết kế chuẩn công nghiệp
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JL807A |
| Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba Instant On 1960 24 Ports PoE+ 370W, 2XGT 2SFP+ Switch |
| Cổng mạng | 24 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps (4 CL4 PoE, 20 CL6 PoE) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3at Class 4 và IEEE 802.3bt Class 6 |
| Cổng uplink | 2 cổng 10GBASE-T, 2 cổng SFP+ 10GbE |
| Tổng công suất PoE | 370 Watts |
| Hỗ trợ tốc độ | 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T |
| Quản lý thiết bị | Web GUI, ứng dụng Aruba Instant On, Cloud quản lý |
| Loại thiết bị | Switch Layer 2+ với PoE mạnh mẽ |
| Nguồn điện | Internal power supply |
| Kích thước & thiết kế | Rackmount 1U, phù hợp phòng máy chuyên nghiệp |
| Tính năng bảo mật & QoS | VLAN, QoS, ACL, 802.1X, STP, IGMP Snooping |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba |