Tổng số phụ: 17.844.000₫
Tổng số phụ: 17.844.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 17.844.000₫
Hiển thị tất cả 6 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4S |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 42Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 131Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 104Gbps |
Forwarding Performance | 77Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S110-24T2SR |
Cổng mạng | 24 x GE Copper |
Cổng uplink | 2 x GE SFP |
Switching Capacity | 52Gbps |
Forwarding Performance | 38.69Mpps |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, hệ thống mạng lớn |