Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 25–48 của 107 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS317-1G-16S+RM |
Cổng mạng | 1x Gigabit LAN |
Cổng quang | 16x SFP+ (10G) |
CPU | Dual-core 800 MHz |
RAM | 1 GB |
Hệ điều hành | SwitchOS và RouterOS (Dual Boot) |
License RouterOS | Level 6 |
Thiết kế | Passive cooling, không quạt |
Nguồn | Dual Power Supply (nguồn đôi hoạt động song song hoặc dự phòng) |
Vỏ máy | Rackmount chuẩn 1U |
Môi trường sử dụng | Trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng tốc độ cao |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS312-4C+8XG-RM |
Cổng Ethernet | 8x cổng 5G/10G RJ45 |
Cổng combo | 4x Combo (RJ45 10G hoặc SFP+ 10G) |
Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành phụ | SwitchOS (Dual boot khả dụng) |
Kiểu vỏ | Kim loại, chuẩn rackmount 1U |
Cấp nguồn | Dual power supply (2 nguồn hoạt động song song hoặc dự phòng) |
Kích thước | Chuẩn tủ rack – tiết kiệm không gian |
Hệ thống làm mát | Quạt tích hợp – đảm bảo hoạt động ổn định |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN |
Cổng SFP+ | 4x 10G SFP+ |
Cổng SFP | 5x 1G SFP |
Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
Cổng Console | 1x Serial RJ45 |
Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
Cấp nguồn | PoE-in (802.3af/at), DC Jack |
Vật liệu vỏ | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt, không cần quạt |
Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp desktop hoặc tủ mạng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS309-1G-8S+IN |
Cổng quang SFP+ | 8x 10G SFP+ |
Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
Cổng Console | RS232 (RJ45) |
Throughput không chặn | 81 Gbps |
Switching Capacity | 162 Gbps |
Tốc độ truyền gói tin | 120 triệu gói/s (64 byte) |
CPU | 800 MHz |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | RouterOS (Level 5) / SwitchOS (Dual Boot) |
PoE input | Passive 12-57V, hỗ trợ 802.3af/at |
Kích thước | 141 x 115 x 28 mm |
Vật liệu vỏ | Kim loại (metal case) – tản nhiệt tốt, thiết kế không quạt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS326-24G-2S+RM |
Cổng LAN | 24x Gigabit Ethernet |
Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps (hỗ trợ module 1.25G và 10G) |
Hệ điều hành | SwitchOS (SwOS) – giao diện web dễ sử dụng |
Tính năng PoE-in | Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng PoE-in (Passive) |
Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế gắn tủ rack chuẩn 1U |
Kích thước | 440 x 144 x 44 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~19W |
Nguồn điện | Hỗ trợ qua DC Jack hoặc PoE-in (11–30V) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS610-8G-2S+IN |
Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
Cổng quang (SFP+) | 2x SFP+ 10G |
Passive PoE-In | Có, qua cổng đầu tiên |
Hệ điều hành | MikroTik SwitchOS |
Loại thiết bị | Smart Managed Switch |
Vỏ máy | Kim loại, chuẩn rackmount |
Tản nhiệt | Hoạt động không quạt (fanless) |
Nguồn điện | 12–57V Passive PoE-in / DC jack |
Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
Tiêu thụ điện | Tối đa 10W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS106-5G-1S |
Cổng Ethernet | 5x Gigabit Ethernet |
Cổng quang (SFP) | 1x khe SFP (1.25G) |
Vỏ thiết bị | Nhựa cao cấp, nhỏ gọn |
Hệ điều hành | MikroTik SwOS |
Nguồn cấp điện | DC jack, Passive PoE (10–30V) |
Quản lý | Giao diện web SwOS, dễ cấu hình VLAN, QoS |
Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 5W |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS224 |
Mã sản phẩm | 9801A5B1 |
Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Số lượng cổng | 24 x 10/100/1000 BASE-T (RJ45) |
Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
Phương pháp truyền dẫn | Store and Forward |
Hỗ trợ VLAN | Không (dòng unmanaged) |
Chế độ hoạt động | Plug & Play |
Nguồn cấp | DC ngoài |
Thiết kế vật lý | Gọn, dễ lắp đặt, có thể gắn tủ rack (theo option) |
Phiên bản | EU (Overseas Version) |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, camera, lớp học, nhà hàng, khách sạn |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS205 (Mã: 9801A5B3) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C Magic BS216 (Mã: 9801A5B2) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Cổng kết nối | 8 x 10/100/1000BASE-T (RJ45, copper ports) |
Tự động nhận dạng | Hỗ trợ Auto MDI/MDIX |
Kiểu hoạt động | Store & Forward |
Công nghệ hỗ trợ | MAC Learning, Auto Negotiation |
Cấp nguồn | DC ngoài |
Thiết kế | Nhỏ gọn, plug & play, không cần cấu hình |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version – EU) |
Ứng dụng phù hợp | Văn phòng nhỏ, camera IP, trung tâm đào tạo, gia đình |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS208 (Mã: 9801A5AX) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 8 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG961A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed – Layer 2+ |
Routing | Static Routing (Layer 3) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q, Private VLAN |
Bảo hành | Trọn đời giới hạn từ HPE (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG960A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 24 x RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver, max 2) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 1/10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed (L2+ với một số chức năng L3) |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
Routing | Static Routing (L3) |
Quản lý | Web GUI, SNMP, CLI |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
Bảo hành | Trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL170A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch |
Cổng RJ-45 Gigabit | 24 cổng 10/100/1000 Mbps autosensing |
Cổng uplink | 2 cổng 1G/10GBASE-T (RJ-45) |
Hình thức quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
Kích thước vật lý | 1U – chuẩn rack hoặc desktop |
Tính năng tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (EEE) |
VLAN | Hỗ trợ 802.1Q VLAN |
QoS | Hỗ trợ phân loại lưu lượng (port-based, 802.1p, DSCP) |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Trọng lượng | ~2.6 kg |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |