Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 49–72 của 116 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS224 |
Mã sản phẩm | 9801A5B1 |
Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Số lượng cổng | 24 x 10/100/1000 BASE-T (RJ45) |
Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
Phương pháp truyền dẫn | Store and Forward |
Hỗ trợ VLAN | Không (dòng unmanaged) |
Chế độ hoạt động | Plug & Play |
Nguồn cấp | DC ngoài |
Thiết kế vật lý | Gọn, dễ lắp đặt, có thể gắn tủ rack (theo option) |
Phiên bản | EU (Overseas Version) |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, camera, lớp học, nhà hàng, khách sạn |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS205 (Mã: 9801A5B3) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C Magic BS216 (Mã: 9801A5B2) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Cổng kết nối | 8 x 10/100/1000BASE-T (RJ45, copper ports) |
Tự động nhận dạng | Hỗ trợ Auto MDI/MDIX |
Kiểu hoạt động | Store & Forward |
Công nghệ hỗ trợ | MAC Learning, Auto Negotiation |
Cấp nguồn | DC ngoài |
Thiết kế | Nhỏ gọn, plug & play, không cần cấu hình |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version – EU) |
Ứng dụng phù hợp | Văn phòng nhỏ, camera IP, trung tâm đào tạo, gia đình |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS208 (Mã: 9801A5AX) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 8 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG961A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed – Layer 2+ |
Routing | Static Routing (Layer 3) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q, Private VLAN |
Bảo hành | Trọn đời giới hạn từ HPE (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG960A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 24 x RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver, max 2) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 1/10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed (L2+ với một số chức năng L3) |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
Routing | Static Routing (L3) |
Quản lý | Web GUI, SNMP, CLI |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
Bảo hành | Trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL170A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch |
Cổng RJ-45 Gigabit | 24 cổng 10/100/1000 Mbps autosensing |
Cổng uplink | 2 cổng 1G/10GBASE-T (RJ-45) |
Hình thức quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
Kích thước vật lý | 1U – chuẩn rack hoặc desktop |
Tính năng tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (EEE) |
VLAN | Hỗ trợ 802.1Q VLAN |
QoS | Hỗ trợ phân loại lưu lượng (port-based, 802.1p, DSCP) |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Trọng lượng | ~2.6 kg |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ EI (JL828A) |
Cổng kết nối | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE (quang) |
Cổng console | 1x RJ-45 Serial |
Kích thước | 1U – Chuẩn rack |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Layer hoạt động | Layer 2/3 với định tuyến động |
Ứng dụng | Core, Distribution, Access Switch |
Tính năng nâng cao | ACL, QoS, VLAN, Link Aggregation, IPv6 |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24 SFP 4 SFP+ (R8M27A) |
Cổng quang SFP | 16x SFP 100/1000 Mbps |
Cổng combo (dual-personality) | 8x Combo ports (SFP hoặc 10/100/1000 RJ-45) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe nguồn (PSU rời) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt |
Kích thước | 1U – chuẩn rack |
Lớp hoạt động | Layer 3 – Hỗ trợ định tuyến nâng cao |
Quản lý | CLI, SNMP, Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24G 4SFP+ (R8M25A) |
Giao diện | 16x 10/100/1000BASE-T RJ-45 ports |
Dual-personality | 8x combo port (RJ-45 hoặc SFP) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Hỗ trợ PoE+ | Có (tùy theo cấu hình nguồn) |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe gắn nguồn (PSU) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt (Fan tray) |
Kích thước | 1U (Rackmount) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Ứng dụng | Lớp truy cập hoặc lõi mạng doanh nghiệp, campus network |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 48G (R8M26A) |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ (1/10GbE) |
Khe mở rộng | 1 slot expansion module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, OSPF, RIP, VRRP, DHCP |
Bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, RADIUS, TACACS+ |
Quạt làm mát | 2 khay fan tray (thay nóng) |
Nguồn | 2 khay PSU (tùy chọn nguồn dự phòng) |
Kích thước | 1U – dễ dàng gắn tủ rack |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, IMC |
Hỗ trợ IPv6 | Có |
Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL726A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Nguồn tích hợp | 200W, chuẩn 80Plus Silver, cố định |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt làm mát tích hợp (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, DHCP Server, IGMP... |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên tới 8 thiết bị qua 10G uplink |
Kích thước (HxWxD) | 4.39 x 44.25 x 32.04 cm (1U) |
Trọng lượng | ~6.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL724A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Số cổng mạng | 24 x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất nguồn | 200W, chuẩn 80Plus Silver, nguồn tích hợp |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, IGMP Snooping... |
Khả năng mở rộng | Stackable (Virtual Stacking qua 10G) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U rackmount) |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL676A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 48x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.9 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL678A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn trong cố định |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.3 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 48G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N86A |
Cổng mạng RJ-45 | 48 x 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
Uplink quang SFP | 4 x 1G SFP (min 0 / max 4 SFP Transceivers) |
Cổng Console | 1 x USB-C Console Port |
USB Host | 1 x USB Type-A Host Port |
Quản lý thiết bị | Aruba AOS-CX Web GUI / CLI / Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (Switching), VLAN, QoS, STP,... |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước vật lý | 1U – Gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách Aruba) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 24G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N88A |
Cổng mạng RJ-45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T autosensing |
Uplink quang SFP | 4 cổng SFP 1G |
Console port | 1 cổng USB-C để cấu hình |
USB host port | 1 cổng USB Type-A |
Quản lý | Aruba AOS-CX CLI, Web GUI, Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (cơ bản), VLAN, STP, QoS |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước | 1U – thiết kế gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (chính hãng Aruba) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9775A |
Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 autosensing |
Cổng uplink | 4 x SFP Gigabit (cố định) |
Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
Thông lượng | 77.4 Mpps |
Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Bảo mật | ACL, RADIUS, TACACS+, 802.1X |
Nguồn cấp | Có sẵn (tích hợp) |
Kích thước | 1U (gắn rack hoặc để bàn) |
Bảo hành | Chính hãng từ HPE – Aruba (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9777A |
Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
Loại thiết bị | Layer 2 Managed Switch |
Cổng downlink | 8 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 x dual-personality: RJ-45 hoặc SFP (tối đa 2 SFP) |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Thông lượng (throughput) | 14.8 Mpps |
Nguồn cấp | Tích hợp (Power Supply Included) |
Kích thước | 1U - Gắn rack hoặc để bàn |
Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP, RMON |
Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, Port Security, ACL |
Bảo hành | Chính hãng từ Aruba (HPE) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9781A |
Số cổng 10/100 Mbps | 48 cổng RJ-45 autosensing |
Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit Ethernet (Min 0 / Max 2) |
Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Nguồn | Tích hợp sẵn |
Kích thước | 1U – dễ lắp đặt trong tủ rack |
Giao diện quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, ACLs, MAC lockdown, STP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9782A |
Số cổng 10/100 Mbps | 24 cổng RJ-45 autosensing |
Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit (Min 0 / Max 2 SFP) |
Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Quản lý | Giao diện Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Kích thước | 1U – Dễ lắp đặt tủ mạng chuẩn |
Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có điều kiện từ HPE Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9783A |
Số cổng Ethernet | 8 cổng RJ-45 autosensing 10/100 Mbps |
Cổng uplink | 2 cổng dual-personality: RJ-45 10/100/1000 Mbps hoặc khe SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
Nguồn | Bộ nguồn tích hợp |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Kích thước | 1U – Thiết kế nhỏ gọn phù hợp để bàn hoặc gắn tủ mạng |
Tính năng Layer 2 | VLAN, QoS, STP, IGMP Snooping |
Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) từ HPE Aruba |