Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 1416 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C400MWG-E-14 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu – 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay PT | 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, 3D DNR, BLC, HLC, EIS |
| Tầm nhìn ban đêm | Hồng ngoại/Đèn trợ sáng 30m |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, phân biệt người & phương tiện |
| Chế độ HybridLight | Có |
| Dịch vụ kết nối | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Mẫu sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C200MWG-E-12 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 1920×1080 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay | PT: 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 điểm preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, EIS |
| Hồng ngoại / Đèn trợ sáng | 30m (cả 2 mắt) |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập phân biệt người & phương tiện |
| Hỗ trợ đặc biệt | HybridLight |
| Kết nối dịch vụ | Hik-Connect, cameraddns |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến cam cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Cảm biến cam PTZ | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | Cố định: 2560 × 1440 @ 25fps — PTZ: 2560 × 1440 @ 25fps |
| Ống kính cố định | 2.8mm |
| Ống kính PTZ | 2.8 – 12mm |
| Zoom | Zoom quang 4X, zoom số 16X |
| Góc quay | Ngang: 0° – 350°, Dọc: -5° – 90° |
| Điểm đặt trước (Preset) | 300 Presets, 8 Patrols, 4 Pattern |
| Tính năng hỗ trợ | Park Action |
| Chống ngược sáng | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Digital Defog, EIS |
| Hồng ngoại | Cố định: 30m IR & đèn trợ sáng — PTZ: 40m IR |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ lên đến 512GB |
| Phân tích thông minh | Xâm nhập, vượt hàng rào ảo, vào/ra vùng, hành lý bỏ quên, di dời vật thể |
| Bộ lọc báo động giả | Lọc lá cây, ánh sáng, vật thể không quan trọng |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Tiêu chuẩn | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | 120dB WDR, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm |
| Tầm xa IR / ánh sáng trắng | 30m |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro, hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn xanh – đỏ cảnh báo |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa IR/ánh sáng trắng | 50m |
| Thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp micro; hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Hỗ trợ ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @(F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Công nghệ đèn | Smart Hybrid Light (ánh sáng trắng / IR thông minh) |
| Phát hiện thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa chiếu sáng | 30m (IR/ánh sáng trắng) |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro; hỗ trợ loa (model SL/SRB) |
| Đặc điểm SL | Có ánh sáng trắng |
| Đặc điểm SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 chống nước & bụi |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SL |
| Kiểu dạng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/ánh sáng trắng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light (đèn ánh sáng trắng SL) |
| AI | Lọc báo động giả do không phải người hoặc phương tiện |
| Âm thanh | Tích hợp loa & micro, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe cắm MicroSD hỗ trợ tới 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SRB |
| Kiểu dáng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light |
| AI | Lọc báo động giả (phân biệt người & phương tiện) |
| Âm thanh | Tích hợp loa – micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn cảnh báo | Xanh – Đỏ (/SRB) |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Lưu trữ | Khe MicroSD tối đa 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1367G2HP-LIUF/SL |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/đèn trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Ống kính đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Công nghệ | Smart Hybrid Light, AI lọc báo động giả |
| Âm thanh | Tích hợp loa và micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn ánh sáng trắng | Có (phiên bản /SL) |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe thẻ nhớ MicroSD đến 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei AR720 |
| Cổng kết nối | 2 × GE Combo, 8 × GE Copper |
| Forwarding Performance (64 byte) | 9Mpps ~ 25Mpps |
| Số lượng client hỗ trợ | 700 |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 20W |
| Loại thiết bị | Router/Gateway doanh nghiệp, cân bằng tải |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, trung tâm dữ liệu |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S380-H8T3ST |
| Số lượng client hỗ trợ | 500 |
| PoE Power | Không |
| Switching Capacity | 16Gbps |
| Forwarding Performance | 420Kpps |
| Loại thiết bị | Router/Gateway cân bằng tải |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trung tâm dữ liệu, tổ chức lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei AR730 |
| Cổng kết nối | 1 × 10GE SFP+, 2 × GE Combo; 1 × GE Combo, 8 × GE Copper |
| Forwarding Performance (64 byte) | 9Mpps ~ 25Mpps |
| Số lượng client hỗ trợ | 1200 |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 20W |
| Loại thiết bị | Router/Gateway doanh nghiệp, cân bằng tải |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, khách sạn, tổ chức lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S380-S8P2T |
| Số lượng client hỗ trợ | 250 |
| PoE Power | 124W |
| Switching Capacity | 16Gbps |
| Forwarding Performance | 420Kpps |
| Loại thiết bị | Router/Gateway cân bằng tải PoE |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, trung tâm thương mại |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S380-S8T2T |
| Số lượng client hỗ trợ | 300 |
| Switching Capacity | 16Gbps |
| Forwarding Performance | 420Kpps |
| Loại thiết bị | Router/Gateway cân bằng tải |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trung tâm thương mại |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S380-L4P1T |
| Số lượng client hỗ trợ | 150 |
| PoE Power | 50W |
| Switching Capacity | 8Gbps |
| Forwarding Performance | 420Kpps |
| Loại thiết bị | Router/Gateway PoE |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, văn phòng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48P4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, trung tâm dữ liệu |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S380-L4T1T |
| Số lượng client hỗ trợ | 150 |
| Switching Capacity | 8Gbps |
| Forwarding Performance | 420Kpps |
| Loại thiết bị | Router/Gateway |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, văn phòng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48T4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| PoE Power | 380W |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48T4S |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24P4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| PoE Power | 400W |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | Layer 2 PoE |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24T4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24T4S |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 42Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24P4S |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Công suất PoE | 400W |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 42Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-48P4S |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Công suất PoE | 380W |
| Switching Capacity | 104Gbps |
| Forwarding Performance | 77Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |