Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 30 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS504-4XQ-IN |
| Cổng 100G QSFP28 | 4 cổng (hỗ trợ 100Gbps / 40Gbps tùy module) |
| Cổng LAN | 1 x Gigabit Ethernet |
| Nguồn | 2 nguồn hotswap, hỗ trợ nguồn PoE-in, DC Jack, Terminal 2-pin |
| CPU | ARM 32-bit 2 lõi, 650 MHz |
| RAM | 1 GB |
| Hệ điều hành | RouterOS (License level 5) |
| Kiểu lắp đặt | Desktop / Rack Shelf / Tủ mạng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
| Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48G-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit Ethernet | 48 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking) |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
| Nguồn điện | Dual Power Supply (dự phòng) |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
| Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, L3 Routing, ACL, IGMP Snooping, STP, QoS, SNMP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS326-24S+2Q+RM |
| Cổng SFP+ 10G | 24x cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2x cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking 40Gbps) |
| Non-blocking Throughput | 320 Gbps |
| Switching Capacity | 640 Gbps |
| Forwarding Rate | 252 Mpps |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (Level 5 License) hoặc SwOS |
| Nguồn | Dual Power Supply (dự phòng) |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
| Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, ACL, LACP, STP, IGMP Snooping, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS328-4C-20S-4S+RM |
| Cổng SFP 1G | 20x SFP cages |
| Cổng SFP+ 10G | 4x SFP+ cages |
| Cổng Combo | 4x Combo ports (Gigabit RJ45 hoặc SFP) |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (License L5) hoặc SwitchOS |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, LACP, STP/RSTP, IGMP Snooping |
| Vỏ thiết bị | Chuẩn rackmount 1U, thiết kế thông gió không quạt |
| Nguồn cấp | Dual power supplies (redundant) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Telnet, SSH |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS328-24P-4S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ |
| Cổng quang | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Hỗ trợ PoE | 802.3af/at và Passive PoE (Tổng công suất: 500W) |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (L5) và SwitchOS |
| Công suất đầu ra PoE | Tối đa 30W mỗi cổng (theo chuẩn IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | AC 100-240V, nguồn tích hợp |
| Vỏ máy | Rackmount 1U, phù hợp lắp tủ mạng chuyên nghiệp |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, QoS, IGMP Snooping, Port Isolation |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS326-24G-2S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 2x SFP+ (10G) |
| Hệ điều hành | RouterOS / SwitchOS (Dual Boot) |
| License RouterOS | Level 5 |
| Vỏ máy | Rackmount 1U |
| Nguồn điện | AC tích hợp |
| Quản lý nâng cao | VLAN, Layer 3 Routing, QoS, ACL, SNMP, Trunking, IGMP snooping |
| Môi trường sử dụng | Doanh nghiệp, hệ thống mạng LAN, phòng máy, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS317-1G-16S+RM |
| Cổng mạng | 1x Gigabit LAN |
| Cổng quang | 16x SFP+ (10G) |
| CPU | Dual-core 800 MHz |
| RAM | 1 GB |
| Hệ điều hành | SwitchOS và RouterOS (Dual Boot) |
| License RouterOS | Level 6 |
| Thiết kế | Passive cooling, không quạt |
| Nguồn | Dual Power Supply (nguồn đôi hoạt động song song hoặc dự phòng) |
| Vỏ máy | Rackmount chuẩn 1U |
| Môi trường sử dụng | Trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng tốc độ cao |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS312-4C+8XG-RM |
| Cổng Ethernet | 8x cổng 5G/10G RJ45 |
| Cổng combo | 4x Combo (RJ45 10G hoặc SFP+ 10G) |
| Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
| Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành phụ | SwitchOS (Dual boot khả dụng) |
| Kiểu vỏ | Kim loại, chuẩn rackmount 1U |
| Cấp nguồn | Dual power supply (2 nguồn hoạt động song song hoặc dự phòng) |
| Kích thước | Chuẩn tủ rack – tiết kiệm không gian |
| Hệ thống làm mát | Quạt tích hợp – đảm bảo hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN |
| Cổng SFP+ | 4x 10G SFP+ |
| Cổng SFP | 5x 1G SFP |
| Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
| Cổng Console | 1x Serial RJ45 |
| Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
| Cấp nguồn | PoE-in (802.3af/at), DC Jack |
| Vật liệu vỏ | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt, không cần quạt |
| Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp desktop hoặc tủ mạng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS309-1G-8S+IN |
| Cổng quang SFP+ | 8x 10G SFP+ |
| Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
| Cổng Console | RS232 (RJ45) |
| Throughput không chặn | 81 Gbps |
| Switching Capacity | 162 Gbps |
| Tốc độ truyền gói tin | 120 triệu gói/s (64 byte) |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Hệ điều hành | RouterOS (Level 5) / SwitchOS (Dual Boot) |
| PoE input | Passive 12-57V, hỗ trợ 802.3af/at |
| Kích thước | 141 x 115 x 28 mm |
| Vật liệu vỏ | Kim loại (metal case) – tản nhiệt tốt, thiết kế không quạt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS112-8P-4S-IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE-out Passive) |
| Cổng quang SFP | 4x SFP 1.25G |
| RAM | 128MB |
| CPU | 400 MHz |
| PoE Output | Passive PoE (các cổng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp) |
| Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
| Vỏ thiết bị | Dạng desktop |
| Kích thước | 200 x 142 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 160W (tùy nguồn cấp và PoE-out) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS326-24G-2S+RM |
| Cổng LAN | 24x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps (hỗ trợ module 1.25G và 10G) |
| Hệ điều hành | SwitchOS (SwOS) – giao diện web dễ sử dụng |
| Tính năng PoE-in | Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng PoE-in (Passive) |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế gắn tủ rack chuẩn 1U |
| Kích thước | 440 x 144 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa ~19W |
| Nguồn điện | Hỗ trợ qua DC Jack hoặc PoE-in (11–30V) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
| Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
| Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
| Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8G-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang (SFP+) | 2x SFP+ 10G |
| Passive PoE-In | Có, qua cổng đầu tiên |
| Hệ điều hành | MikroTik SwitchOS |
| Loại thiết bị | Smart Managed Switch |
| Vỏ máy | Kim loại, chuẩn rackmount |
| Tản nhiệt | Hoạt động không quạt (fanless) |
| Nguồn điện | 12–57V Passive PoE-in / DC jack |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Tiêu thụ điện | Tối đa 10W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS106-5G-1S |
| Cổng Ethernet | 5x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang (SFP) | 1x khe SFP (1.25G) |
| Vỏ thiết bị | Nhựa cao cấp, nhỏ gọn |
| Hệ điều hành | MikroTik SwOS |
| Nguồn cấp điện | DC jack, Passive PoE (10–30V) |
| Quản lý | Giao diện web SwOS, dễ cấu hình VLAN, QoS |
| Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 5W |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2216-1G-12XS-2XQ |
| CPU | 16 nhân ARM64 (Altra Max hoặc tương đương) |
| RAM | 16GB DDR4 ECC |
| Lưu trữ mở rộng | 2x khe M.2 NVMe SSD |
| Cổng 100G | 2x QSFP28 (100G) |
| Cổng 25G | 12x SFP28 (25G) |
| Cổng LAN | 1x Gigabit RJ45 |
| Cổng Console | 1x RJ45 Serial |
| Nguồn điện | Dual PSU (dự phòng song song) |
| Kích thước | Chuẩn rack 1U – phù hợp tủ mạng doanh nghiệp |
| Hệ điều hành | RouterOS Level 6 bản quyền |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động, cơ chế làm mát hiệu quả |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2116-12G-4S+ |
| CPU | Tilera TILE-Gx16 (16 nhân @ 2.0GHz) |
| RAM | 16GB DDR4 ECC |
| Bộ nhớ trong | 128MB NAND + khe cắm M.2 |
| Cổng SFP+ | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng LAN | 13x Gigabit Ethernet |
| Cổng Console | 1x RJ45 Serial |
| Cổng mở rộng | 1x M.2 (hỗ trợ SSD lưu trữ hoặc proxy cache) |
| Hệ điều hành | RouterOS License Level 6 (L6) |
| Nguồn điện | 2 nguồn kép dự phòng (Dual PSU) |
| Kích thước | Chuẩn 1U Rackmount (443 x 199 x 44 mm) |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động & khe tản nhiệt |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2004-1G-12S+2XS |
| CPU | ARM 64-bit, 4 nhân, 1.7GHz |
| RAM | 4GB DDR4 ECC |
| Bộ nhớ trong | 128MB NAND |
| Cổng SFP+ | 12x SFP+ (10G tốc độ cao) |
| Cổng SFP28 | 2x SFP25 (25G siêu tốc) |
| Cổng Ethernet | 1x Gigabit LAN |
| Cổng Console | 1x RJ45 Serial |
| Hệ điều hành | RouterOS Level 6 (L6) |
| Nguồn điện | Nguồn kép dự phòng (Dual PSU) |
| Dạng thiết bị | 1U Rackmount |
| Kích thước | 443 x 199 x 44 mm |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động + thiết kế thông gió tối ưu |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB1100AHx4 |
| CPU | AL21400 4 nhân Cortex A15, 1.4GHz |
| RAM | 1 GB DDR3 |
| Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 13x Gigabit LAN |
| Thông lượng tối đa | Lên đến 7.5 Gbps |
| Khe mở rộng | microSD, cổng Serial |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp phép bản quyền L6 |
| Vỏ máy | Kim loại chuẩn rack 1U |
| Phụ kiện đi kèm | Nguồn điện, ốc vít, tai rack |
| Nguồn cấp điện | Dual power input (redundant PSU) |
| Kích thước | 444 x 148 x 47 mm |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2004-16G-2S+ |
| CPU | ARMv8 64-bit, 4 nhân, 1.7GHz |
| RAM | 4 GB DDR4 ECC |
| Bộ nhớ lưu trữ | 128 MB NAND |
| Cổng quang | 2x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng Ethernet | 16x Gigabit LAN |
| Cổng Serial | 1x RJ45 Console |
| Hệ điều hành | RouterOS License cấp độ 6 (L6) |
| Dạng thiết bị | 1U Rackmount, vỏ kim loại chắc chắn |
| Nguồn điện | 2 nguồn dự phòng (AC/DC) |
| Kích thước | 443 x 199 x 44 mm |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động, thiết kế làm mát chuyên nghiệp |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB5009UG+S+IN |
| CPU | 4 nhân 1.4GHz ARM Cortex-A57 |
| RAM | 1 GB DDR4 |
| Bộ nhớ trong | 1 GB NAND |
| Cổng Ethernet | 7x Gigabit LAN + 1x 2.5G LAN |
| Cổng quang | 1x SFP+ (10Gbps) |
| USB | 1x USB 3.0 full size |
| Cổng nguồn | 1x DC jack, 1x PoE-in, 1x qua chân GPIO |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp phép bản quyền L5 |
| Vỏ máy | Nhôm tản nhiệt thụ động, để bàn |
| Kích thước | 220 x 125 x 22 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB4011iGS+RM |
| CPU | Quad-core ARM 1.4GHz |
| RAM | 1 GB DDR4 |
| Bộ nhớ trong | 512 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 10x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 1x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng USB | 1x USB 3.0 |
| Kết nối không dây | Không (phiên bản không WiFi) |
| Vỏ máy | Kim loại – dạng desktop + tai rack |
| Hệ điều hành | RouterOS L5 bản quyền |
| Nguồn điện | DC Jack (24V 1.5A) |
| Kích thước | 228 x 120 x 30 mm |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB3011UiAS-RM |
| Dạng thiết bị | 1U Rackmount |
| CPU | Dual Core 1.4GHz ARM |
| RAM | 1 GB DDR3 |
| Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 10x Gigabit Ethernet |
| USB | 1x USB 3.0 Type-A (Full size) |
| PoE out | Có – trên cổng Ethernet số 10 |
| Màn hình hiển thị | LCD tích hợp – giám sát trạng thái hệ thống |
| Hệ điều hành | RouterOS L5 bản quyền |
| Nguồn điện | DC jack, Passive PoE-IN |
| Kích thước | 443 x 92 x 44 mm (chuẩn tủ rack 1U) |