Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 71 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP17 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X11A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
Tốc độ tối đa | 1167 Mbps (867 Mbps trên 5GHz + 300 Mbps trên 2.4GHz) |
Số người dùng đề xuất | 50+ thiết bị |
Cổng mạng | 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, captive portal, firewall tích hợp |
Khả năng chống nước/bụi | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +50°C |
Kích thước | 156 x 67 x 165 mm |
Trọng lượng | 650g |
Cách lắp đặt | Gắn tường, cột ngoài trời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R2X06A |
Tên gọi | Aruba Instant On AP15 (RW) Access Point |
Chuẩn mạng không dây | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), MU-MIMO |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 2033 Mbps (300 Mbps trên 2.4GHz + 1733 Mbps trên 5GHz) |
Số lượng người dùng đề xuất | Lên đến 100 thiết bị |
Cổng kết nối | 1 x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE 802.3af) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, firewall, captive portal |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Cách lắp đặt | Gắn trần hoặc treo tường |
Quản lý | Ứng dụng Aruba Instant On (iOS, Android) hoặc Web Portal |
Kích thước | 183 x 183 x 41.5 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP12 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X01A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
MU-MIMO | 3x3:3 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.6 Gbps tổng (300 Mbps + 1300 Mbps) |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Gắn kết | Trần, tường hoặc để bàn |
Kích thước | 157.7 x 157.7 x 34.3 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Quản lý | Aruba Instant On app (Mobile/Web) – Miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | JZ336A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
Trọng lượng | ~1.35 kg |
Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-303 (RW) Unified AP |
Mã sản phẩm | JZ320A |
Chuẩn WiFi | IEEE 802.11ac Wave 2, 802.11n/g/b/a |
MU-MIMO | 2x2:2 (2 stream mỗi băng tần) |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 867 Mbps (5GHz) + 400 Mbps (2.4GHz) |
Tổng tốc độ | ~1.3 Gbps |
Cổng mạng | 1x Gigabit Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc Adapter ngoài (mua thêm) |
Kích thước | 150mm x 150mm x 40mm |
Trọng lượng | 0.5 kg |
Lắp đặt | Trần, tường hoặc để bàn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba IAP-325 (RW) |
Mã sản phẩm | JW325A |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
MU-MIMO | 4x4:4 cho cả 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | Lên đến 2.6Gbps tổng hợp |
Radio | Dual-radio (2.4GHz và 5GHz) |
Cổng uplink | 2x 10/100/1000BASE-T Ethernet (1 cổng PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc adapter ngoài |
Kích thước | 210mm x 210mm x 57mm |
Trọng lượng | 1.3kg |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JZ031A |
Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba AP-345 (RW) Unified Campus Access Point |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) |
Số luồng không gian (Spatial Streams) | 4x4:4 MIMO mỗi băng tần |
Công nghệ MU-MIMO | Có, hỗ trợ truyền đồng thời cho nhiều thiết bị |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz & 5GHz đồng thời |
Anten tích hợp | Có – Ăng-ten đa hướng bên trong |
Cổng uplink | 1 x SmartRate Ethernet (1G/2.5G/5G) |
Cấp nguồn | 802.3at PoE+ |
Quản lý | Aruba Central (Cloud) hoặc Aruba Mobility Controller |
Giao thức bảo mật | WPA2, WPA3, IDS/IPS, AppRF, ACL |
Kích thước | 200mm x 200mm x 54mm |
Trọng lượng | Khoảng 700g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9828A |
Tên đầy đủ | Aruba 5400R 700W PoE+ zl2 Power Supply Unit |
Công suất đầu ra | 700W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE+) |
Loại PSU | Hot-pluggable, modular PSU |
Hệ số dự phòng | Hỗ trợ cấu hình redundant PSU |
Tương thích | Aruba 5406R zl2 và 5412R zl2 chassis |
Trọng lượng | ~2.7 kg |
Kích thước | 8.3 x 21.6 x 4.3 cm (H x W x D) |
Môi trường hoạt động | 0°C - 45°C, độ ẩm 5% - 95% không ngưng tụ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 5406R zl2 Switch (J9821A) |
Kiểu thiết kế | Modular chassis – 6 khe cắm module |
Khe nguồn | 2 khe nguồn hỗ trợ hot-plug, redundant PSU |
Module hỗ trợ | Ethernet (1G), SFP, SFP+, PoE+, MACsec, Uplink module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, RIP, OSPF, BGP, VRRP, Policy Routing |
Quản lý | ArubaOS, CLI, Web GUI, SNMP v1/2/3, Aruba Central |
Stack ảo (VSF) | Hỗ trợ |
Quạt | Tích hợp, hot-swappable fan trays |
Kích thước | 44.45 x 43.18 x 31.24 cm (H x W x D) |
Trọng lượng | ~10.5 kg (chassis không module) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 6300M 24-port SFP+ and 4-port SFP56 Switch (JL658A) |
Cổng mạng chính | 24x SFP+ 1G/10G |
Cổng uplink | 4x SFP56 hỗ trợ 1G/10G/25G |
Nguồn | 2 khe nguồn hot-swappable (bán riêng) |
Quạt | 2 khe quạt hot-swappable |
Hệ điều hành | ArubaOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Routing static, OSPF, BGP, VRF, ACLs, QoS, IPv6, VXLAN |
Quản lý | CLI, REST API, Aruba Central, Web GUI |
Ứng dụng | Core switch, Data Center, campus network |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
Console Port | 1 x USB-C Console |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL725A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W (công suất nguồn 500W) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10Gbps |
Nguồn cấp | Nguồn cố định, 500W – tích hợp bên trong |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt cố định, hoạt động liên tục |
Console Port | 1 x USB-C |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, DHCP, IGMP... |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên đến 8 thiết bị thông qua SFP+ uplink |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Bảo hành | Limited Lifetime Warranty Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL726A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Nguồn tích hợp | 200W, chuẩn 80Plus Silver, cố định |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt làm mát tích hợp (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, DHCP Server, IGMP... |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên tới 8 thiết bị qua 10G uplink |
Kích thước (HxWxD) | 4.39 x 44.25 x 32.04 cm (1U) |
Trọng lượng | ~6.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL724A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Số cổng mạng | 24 x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất nguồn | 200W, chuẩn 80Plus Silver, nguồn tích hợp |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, IGMP Snooping... |
Khả năng mở rộng | Stackable (Virtual Stacking qua 10G) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U rackmount) |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL675A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng mạng (PoE) | 48 x 10/100/1000Base-T |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1/10G SFP+ |
Cổng console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tản nhiệt | Quạt tích hợp (fixed fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp (Internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud-based) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U – gắn tủ rack) |
Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – HPE Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Aruba JL677A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4) |
Cổng uplink | 4x 1/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
Cổng USB host | 1x USB Type-A |
Quạt làm mát | Có (Fixed Fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định (internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 25.4 x 4.39 cm (1U, rack mountable) |
Trọng lượng | Khoảng 4.26 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba JL679A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Số cổng RJ45 PoE | 12x 10/100/1000Base-T, Class 4 PoE (139W) |
Cổng uplink quang | 2x 1/10G SFP+ |
Cổng uplink RJ45 | 2x 1G Base-T |
Tản nhiệt | Fanless (không quạt) |
Công suất PoE | Tối đa 139W (IEEE 802.3af/at) |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
Kích thước | 27.66 x 25.4 x 4.39 cm (1U rackmount hoặc desktop) |
Trọng lượng | 2.9 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL676A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 48x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.9 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL678A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn trong cố định |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.3 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |