Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 25–48 của 352 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1326P-EI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 Gigabit + 2 cổng quang SFP |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
| Công suất PoE tổng | 370W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
| Tính năng mở rộng truyền xa | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV trên tất cả các cổng PoE |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm, nhật ký, sơ đồ mạng, firmware |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn |
| Nguồn điện | 100 – 240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1318P-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP quang |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Công suất PoE tổng | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Port 1 – 8 |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Truyền xa mở rộng | Tối đa 300m (Port 1 – 16) |
| Quản lý thông minh | Quản lý PoE, băng thông, nhật ký, firmware, sơ đồ mạng |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, bền chắc |
| Nguồn cấp | 100–240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1105P-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 4 × RJ45 100Mbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Công suất PoE tổng | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 và 2 |
| Tính năng quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, upgrade firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–4) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Vật liệu vỏ | Kim loại, không quạt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1309P-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 1 × RJ45 Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Công suất PoE tổng | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tính năng quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, thiết kế không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1326P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 1 × cổng quang SFP |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
| Công suất PoE tổng | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Tính năng quản lý | Qua phần mềm: Tắt/bật PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–24) |
| Khả năng chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100–240VAC |
| Vật liệu | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, không quạt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1318P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 1 × cổng quang (SFP) |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
| Công suất PoE | Tổng 130W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–16) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100–240VAC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định, tản nhiệt tốt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310HP-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps (PoE) |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Hiệu suất PoE | Tổng công suất 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Cổng 1–2: 90W (Hi-PoE); Cổng 3–8: 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Tính năng thông minh | Cấu hình qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Tính năng thông minh | Quản lý phần mềm: tắt/bật PoE, giới hạn băng thông, xem log, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt, vận hành ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1309P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 1 × RJ45 Gigabit |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm (PoE, băng thông, nhật ký, firmware) |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt, vận hành ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1106P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 4 × 10/100Mbps PoE ports |
| Số cổng uplink | 2 × 100Mbps RJ45 |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm (PoE, băng thông, log, firmware) |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 45W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Cổng ưu tiên | Port 1 và 2 |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–4) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định, ít tiếng ồn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1105P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE thông minh, quản lý Layer 2 |
| Cổng PoE | 4 × Gigabit PoE |
| Tính năng thông minh | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký hệ thống, nâng cấp firmware từ xa |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Cổng ưu tiên | Port 1 và 2 |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 45W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–4 ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0528HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
| Hi-PoE | Port 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại chắc chắn |
| Nguồn cấp | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0520HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
| Hi-PoE | Cổng 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Lên đến 300m (Port 13–16, ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
| Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động |
| Nguồn cấp | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0510HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 8 × Gigabit PoE |
| Cổng uplink | 1 × Gigabit RJ45 + 1 × Gigabit SFP |
| Hi-PoE | Port 1–2 hỗ trợ tối đa 90W |
| Công suất PoE tối đa | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at/bt |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 7–8, ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Vỏ thiết bị | Kim loại |
| Thiết kế | Không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Nguồn cấp | 54V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0505HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | PoE Layer 2 |
| Cổng mạng | 4 cổng PoE Gigabit (1 cổng Hi-PoE), 1 cổng uplink 1000Mbps |
| Cổng Hi-PoE (Port 1) | Công suất tối đa 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at / 802.3bt |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng, hỗ trợ Port 3+4) |
| Khả năng chống sét | 6KV cho mỗi cổng |
| Vỏ thiết bị | Kim loại chắc chắn |
| Nguồn cấp | 48V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3WF02-5AC/D |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại thiết bị | Bộ thu phát không dây ngoài trời |
| Băng tần hoạt động | 5GHz |
| Tốc độ truyền dữ liệu | 867Mb |
| Khoảng cách truyền dẫn | Lên đến 5km (môi trường lý tưởng) |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.11 a/n/ac |
| Bảo mật | Lọc IP/MAC, ẩn SSID, cách ly giao diện |
| Số thiết bị trong bộ | 1 cặp (1 đen, 1 trắng) |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE |
| Chuẩn chống nước | IP55 |
| Ứng dụng chính | Truyền tín hiệu cho hệ thống camera ngoài trời, kết nối mạng giữa các khu vực xa |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3WF0EC-5ACT(B) |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Băng tần hoạt động | 5GHz |
| Tốc độ truyền dữ liệu | 867Mb |
| Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/n/ac |
| Khoảng cách truyền dẫn | Lên đến 500m (không vật cản) |
| Cấu hình | "Cấu hình Zero" - tự động ghép cặp, ID mạng riêng |
| Giao diện quản lý | Web |
| Bảo mật | Lọc IP/MAC, ẩn SSID, cách ly giao diện |
| Số thiết bị trong bộ | 1 cặp (1 đen, 1 trắng) |
| Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-5WF200CT-2N |
| Chức năng chính | Truyền tín hiệu không dây cho camera thang máy |
| Tốc độ truyền | 300Mbps |
| Băng tần | 2.4GHz |
| Khoảng cách truyền tối đa | 500m (trong điều kiện lý tưởng, không vật cản lớn) |
| Chuẩn kết nối | IEEE 802.11 a/n/ac |
| Tính năng cấu hình | “Zero Configuration” – Tự động khớp cặp ID, dò tần số, cấu hình sẵn |
| Quản lý thiết bị | Hỗ trợ truy cập cấu hình qua giao diện web |
| Bảo mật | Lọc IP/MAC, ẩn SSID, cách ly mạng nội bộ |
| Thiết kế | Gồm 1 cặp thiết bị: 1 màu đen – 1 màu trắng |
| Ứng dụng chính | Camera IP trong thang máy, kết nối không dây xuyên tầng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-96256NI-I16 |
| Số kênh camera IP | 256 kênh |
| Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
| Băng thông vào / ra | 768Mbps / 768Mbps (khi dùng RAID) |
| Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI 4K độc lập, 1 VGA (1920×1080) |
| Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
| Audio | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 8 ra (có thể mở rộng thêm qua bo tùy chọn) |
| Cổng điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ chuyên dụng) |
| Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 mini SAS, 4 cổng quang SFP 1.25Gbps |
| Ổ cứng hỗ trợ | 16 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 10TB (tổng dung lượng tối đa 160TB) |
| Tháo lắp ổ cứng nóng | Có – không cần tắt đầu ghi khi thay HDD |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera khi mất kết nối |
| Cloud & P2P | Hỗ trợ Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tiêu thụ tối đa 500W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-96128NI-I16 |
| Số kênh camera IP | 128 kênh |
| Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
| Băng thông vào / ra | 576Mbps / 512Mbps (khi dùng RAID) |
| Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI độc lập (tối đa 4K), 1 VGA (1920×1080) |
| Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
| Audio | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 8 ra (mở rộng thêm lên 32 vào, 16 ra với bo tùy chọn) |
| Kết nối điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ) |
| Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit |
| Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 cổng mini SAS và 4 cổng quang SFP (1.25Gbps) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (10TB mỗi ổ), tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 160TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera sau mất kết nối |
| Cloud và P2P | Hỗ trợ Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tối đa 500W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9664NI-M16 |
| Số kênh camera IP | 64 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
| Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc sao lưu dữ liệu |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ thẻ nhớ camera khi mất kết nối |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng khi có sự cố phần cứng |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9632NI-M16 |
| Số kênh camera IP | 32 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
| Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – dùng mở rộng lưu trữ hoặc backup |
| Tính năng ANR | Tự động phục hồi dữ liệu sau khi mất kết nối với camera |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định khi có sự cố phần cứng |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9664NI-M8 |
| Số kênh camera IP | 64 kênh |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Cổng âm thanh | 1 Audio vào, 2 Audio ra |
| Cổng USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit (đa địa chỉ hoặc dự phòng) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 16TB, hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 128TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – dùng để mở rộng lưu trữ hoặc sao lưu |
| Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo an toàn hệ thống khi đầu ghi chính gặp sự cố |
| Cloud & Tên miền | Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-8616NXI-K8 |
| Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng HDMI/VGA | HDMI1: 4K (3840×2160), HDMI2/VGA1/VGA2: 1920×1080 |
| Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 báo động vào, 4 báo động ra |
| Cổng RS-485 / RS-485 keyboard | Hỗ trợ bàn điều khiển PTZ chuyên dụng |
| Cổng mạng RJ45 | 2 cổng gigabit 10/100/1000Mbps – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ, tổng 80TB) |
| Cổng eSATA | Hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, tên miền miễn phí Cameraddns trọn đời |
| Tính năng ANR | Tự động ghi lại dữ liệu từ thẻ nhớ camera sau khi kết nối lại |