Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 49–72 của 352 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9632NI-M8 |
| Số kênh camera IP | 32 kênh |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1920x1080p |
| Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 2 USB 3.0 |
| Báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
| Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V (12VDC-1A), DC12V (12V-1A) |
| Cổng mạng | 2 RJ45 gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc mạng dự phòng |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD (mỗi ổ tối đa 16TB, tổng 128TB), hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Chuẩn RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
| Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
| Chế độ dự phòng | Hỗ trợ chế độ N+M (dự phòng linh hoạt trong hệ thống nhiều đầu ghi) |
| Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-8632NXI-K8 |
| Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | 2 HDMI (1 hỗ trợ 4K) + 2 VGA độc lập |
| Cổng audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
| Cổng mạng | 2 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps) – Đa địa chỉ / Dự phòng |
| Cổng RS | RS-232, RS-485 |
| Cổng eSATA | 1 cổng ghi hình / xuất dữ liệu |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ – tổng 80TB) |
| Tính năng AI | 1 kênh nhận diện thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 50.000 ảnh khuôn mặt |
| Phát hiện thông minh | 32 kênh phát hiện chuyển động người / phương tiện |
| Hỗ trợ ANR | Có – tự động lấy lại dữ liệu khi mất kết nối camera |
| Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7732NXI-K4/16P |
| Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI: 4K (3840 × 2160)/30Hz; VGA: 1920 × 1080/60Hz |
| Hỗ trợ ổ cứng | 4 khe SATA, tối đa 10TB/khe (tổng 40TB) |
| PoE tích hợp | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
| Tính năng AI | Nhận diện khuôn mặt, phân biệt người/phương tiện |
| Kênh nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện thông minh | 32 kênh phân tích hành vi, chuyển động người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7732NXI-K4/16P |
| Số kênh camera IP hỗ trợ | 32 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 4 khay SATA, tối đa 10TB/ổ – tổng tối đa 40TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh từ camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | 32 kênh AI phân tích thông minh |
| Cổng PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
| Nguồn cấp | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
| Số kênh camera IP hỗ trợ | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị | HDMI (4K 3840 × 2160@30Hz), VGA (1920 × 1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ SATA, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh FaceCapture |
| Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | 16 kênh AI phân tích thông minh |
| PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
| Nguồn cấp | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
| Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K (3840 × 2160)/30Hz, VGA 1080P/60Hz |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ cứng SATA, tối đa 10TB/ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện ảnh, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | Hỗ trợ 16 kênh AI phân tích chuyển động thông minh |
| Hỗ trợ PoE | 16 cổng PoE RJ-45, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
| Nguồn cấp | 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7632NXI-K2 |
| Loại đầu ghi | NVR 32 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 khe SATA, hỗ trợ tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích chuyển động AI | 32 kênh phân biệt người / phương tiện |
| Nguồn điện | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2/16P |
| Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
| Số kênh camera IP | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích chuyển động thông minh | 16 kênh phân biệt người / phương tiện |
| Cổng POE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, tổng công suất 200W |
| Tiêu chuẩn POE | IEEE 802.3af/at |
| Nguồn điện | 220V AC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2 |
| Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
| Số kênh IP hỗ trợ | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 160Mbps |
| Băng thông đầu ra | 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K, VGA Full HD |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 20.000 khuôn mặt |
| Phân biệt người/phương tiện | 16 kênh phân tích thông minh |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7608NXI-K2 |
| Số kênh IP | 8 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 80Mbps |
| Băng thông đầu ra | 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (4K), VGA (1080p) |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 2 ổ cứng, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 16 kênh phát hiện người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7616NXI-K1 |
| Số kênh IP | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 160Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20,000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7608NXI-K1 |
| Số kênh IP | 8 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 80Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, dung lượng tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 5000 ảnh |
| Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7604NXI-K1 |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 40Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | Tối đa 16 thư viện, 5000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích thông minh | 4 kênh phân biệt người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7604NXI-K1/4P |
| Số kênh IP | 4 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 40Mbps |
| Băng thông đầu ra | 80Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
| Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 50W |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 5000 ảnh khuôn mặt |
| Phân biệt người/phương tiện | 4 kênh hỗ trợ |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-E04NI-Q1/4P |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
| Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (1920x1080, xuất đồng thời) |
| Số cổng mạng RJ45 | 1 cổng 10/100Mbps |
| Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3 af/at |
| Ổ cứng tích hợp | SSD dung lượng tối đa 1TB |
| Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), tên miền Cameraddns miễn phí |
| Nguồn cấp | 48V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A232IW-AEB |
| Độ phân giải | 2MP (1920×1080) @25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 153mm (Zoom quang 32X, Zoom số 16X) |
| Tầm nhìn hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
| Công nghệ xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung số EIS |
| Khả năng quay quét | Xoay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo, nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 khuôn), hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
| Cảnh báo thông minh | Còi và đèn chớp khi có sự kiện |
| Tự động theo dõi (Auto Tracking) | Có |
| Preset & điều khiển | 300 điểm preset, 8 tuần tra (patrols), 4 pattern |
| Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
| Âm thanh & Báo động | 1 Audio In/Out, 1 Alarm In/Out |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi), IK10 (chống phá hoại), chống sét lan truyền 6KV |
| Nguồn cấp | 24VAC, Hi-POE |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-E04NI-Q1 |
| Số kênh | 4 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
| Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (tối đa 1920x1080, hiển thị đồng thời) |
| Ổ cứng tích hợp | SSD 1TB |
| Cổng mạng | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), Cameraddns miễn phí |
| Nguồn cấp | 12V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A425IW-AEB |
| Độ phân giải | 4MP (2560×1440) @25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 120mm (Zoom quang 25X, Zoom số 16X) |
| Tầm xa hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
| Tính năng xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung EIS |
| Quay quét | Quay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| AI thông minh | Nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 người), phát hiện xâm nhập, vượt rào, hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
| Auto Tracking | Có, theo dõi mục tiêu tự động |
| Cảnh báo chủ động | Bằng âm thanh và đèn nháy khi có sự kiện |
| Presets & di chuyển | 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern |
| Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
| Âm thanh & báo động | Audio I/O, Alarm I/O |
| Chuẩn bảo vệ | IP66, IK10, chống sét lan truyền 6KV |
| Nguồn điện | 24VAC, Hi-POE |
| Kết nối đám mây | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE7A225IW-AEB |
| Độ phân giải | 2MP (1920×1080) @25/30fps |
| Cảm biến | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
| Ống kính | 4.8mm – 120mm (Zoom quang 25X, Zoom số 16X) |
| Hồng ngoại | 200 mét |
| Tính năng hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Quay quét | Góc ngang: 360°, Góc dọc: -15° đến 90° |
| Tính năng thông minh | AI nhận diện khuôn mặt (5 mặt), phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào, hành lý bỏ quên, âm thanh bất thường... |
| Tính năng nâng cao | Auto Tracking, Park Action, ghi nhớ vị trí khi mất điện |
| Presets | 300 điểm, 8 patrols, 4 pattern |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
| Âm thanh – Báo động | Hỗ trợ Audio I/O, Alarm I/O, cảnh báo còi – đèn |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66, IK10, chống sét 6KV |
| Nguồn cấp | 24VAC, Hi-PoE |
| Hỗ trợ kết nối | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE/W |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux (với ánh sáng trắng) |
| Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
| Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Quay quét | Ngang: 0° – 350°, Dọc: 0° – 90° |
| Presets | 300 vị trí, tự động nhớ lại khi mất điện |
| Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ PoE |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 512GB |
| Âm thanh | Mic tích hợp, 1 cổng Audio In / 1 Audio Out |
| Báo động | 1 cổng báo động In / 1 cổng báo động Out |
| Cảnh báo chủ động | Còi và đèn nháy |
| Phân tích hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, chống rung số EIS |
| Phát hiện thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt rào, phát hiện vật thể, hành lý bỏ quên, âm thanh bất thường |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi và nước |
| Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE |
| Hỗ trợ dịch vụ | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
| Tầm xa ánh sáng trắng | 30m |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Quay quét | Ngang: 0°–350°, Dọc: 0°–90° |
| Presets | 300 vị trí, tự nhớ lại sau khi mất điện |
| Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, chống rung EIS |
| Tính năng thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt hàng rào, phát hiện vật thể/hành lý, âm thanh lạ |
| Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ POE |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
| Âm thanh | Mic tích hợp, 1 IN/1 OUT audio |
| Báo động | 1 cổng IN, 1 cổng OUT, còi đèn cảnh báo |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi, nước |
| Nguồn cấp | 12VDC hoặc POE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C400SCG-E |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa đèn sáng trắng | Lên đến 30m |
| Góc quay ngang | 0° – 340° |
| Góc quay dọc | -5° – 105° |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
| Âm thanh | Đàm thoại 2 chiều (mic & loa tích hợp) |
| Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ microSD lên đến 256GB |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, bụi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C200SCG-E |
| Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25/30fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ (F1.0), 0 Lux với đèn trợ sáng |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa đèn trắng | Lên đến 30m |
| Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
| Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
| Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
| Âm thanh | Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước, chống bụi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-2DE2C400MW-DE |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
| Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm |
| Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
| Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
| Tốc độ quay ngang | 0° – 21°/s |
| Tốc độ quay dọc | 0° – 19°/s |
| Hồng ngoại ban đêm | 30m |
| Công nghệ nén | H.265, H.264+, H.264 (2 luồng dữ liệu) |
| Xử lý hình ảnh | DWDR, HLC, BLC, 3D DNR |
| Âm thanh | Tích hợp micro và loa |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
| Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, chống bụi |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE (802.3af) |
| Kích thước | 162 × 120 × 234.2 mm |
| Trọng lượng | 700g |
| Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |