Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 25–48 của 109 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 240W |
| Tốc độ chuyển mạch | 24Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 17.85Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, bảo vệ mạnh mẽ ngoài trời |
| Cấp bảo vệ | Chuẩn vỏ kim loại IP40 |
| Nguồn cấp | 12V–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm – phù hợp lắp tủ công nghiệp |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud miễn phí |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 740W |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
| Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Cloud (qua Ruijie Cloud miễn phí) |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 78 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý từ xa qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
| Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Hỗ trợ Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Speed limit, DHCP Snooping |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Quản lý | Quản lý từ xa miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Công suất PoE | 370W tổng |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Dễ dàng qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Quản lý | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng quang SFP | 24 x 100/1000M SFP |
| Cổng combo | 8 x 10/100/1000Base-T / SFP |
| Uplink tốc độ cao | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19") |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19 inch) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | Tổng 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói tin | 77.37 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | Tổng công suất 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 41.76 Mpps |
| MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app/web) |
| Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 24 x Gigabit PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | 370W tổng cho tất cả cổng PoE |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 41.76 Mpps |
| MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
| Bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
| Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app hoặc web) |
| Nguồn điện | AC 100–240V |
| Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
| Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
| Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
| Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 35.7 Mpps |
| MAC Address | 8K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Kích thước | 440 x 165 x 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 16 x 10/100/1000BASE-T |
| Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 23.8 Mpps |
| MAC | 8K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Kích thước | 440 x 165 x 44 mm (chuẩn tủ rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 370W) |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 41.664 Mpps |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | 100–240V AC, 6A |
| Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm (chuẩn tủ rack) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 16 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất 250W) |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
| Tốc độ chuyển mạch | 40 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 29.76 Mpps |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | 100–240V AC, 4.5A |
| Kích thước | 300 x 223 x 43.6 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 70W) |
| Uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
| MAC Address Table | 4K |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Chống sét | 4KV |
| Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Quản lý từ xa | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |