Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 8 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 1 WAN cố định, 1 LAN cố định, 3 cổng LAN/WAN chuyển đổi (1G Base-T) |
| CPU | 2 nhân, 880 MHz |
| RAM / Flash | 512MB SDRAM / 4GB Flash |
| User đồng thời | 200 người dùng |
| Băng thông tối đa | 500 Mbps |
| VPN | 16 IPSec tunnel VPN |
| Tính năng mạng nâng cao | RIP/RIPng, OSPFv2, Policy Routing, NATPT, ACL, Static Routing, Load Balance |
| Bảo mật tích hợp | Firewall, Behavior Control, IPS, NAT |
| Cloud Management | Quản lý qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Kiểm soát ứng dụng | Facebook, YouTube, Torrent… (cập nhật thư viện ứng dụng) |
| Nguồn điện | 100–240V AC, 50/60Hz |
| Kích thước | 440 x 43.6 x 200 mm – Gắn rack 1U chuẩn 19-inch |
| Nhiệt độ hoạt động | -5°C ~ 45°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 10 cổng 10/100/1000M BASE-T (1 WAN cố định, 9 LAN – có thể chuyển LAN6–8 thành WAN) |
| Số cổng WAN tối đa | 4 WAN |
| RAM / Flash | 256MB / 16MB |
| Tổng băng thông | 600Mbps |
| Số user đồng thời | 200 người dùng |
| Tính năng PoE | Tích hợp cấp nguồn PoE trên các cổng LAN |
| Quản lý thiết bị | - 500 AP ở chế độ AC- 150 AP ở chế độ Gateway |
| VPN | 8 kênh VPN IPsec |
| Quản lý mạng | Flow Control, Behavior Management, Traffic Audit, Load Balancing,... |
| Bảo mật nâng cao | IP-MAC Binding, ACL, MAC Filter, NAT, DDNS, Port Mapping... |
| Quản lý ứng dụng | Chặn hoặc giám sát các ứng dụng như Facebook, YouTube, Torrent... |
| Quản lý từ xa | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
| Nguồn điện | 100–240VAC~, 50–60Hz |
| Kích thước | 202 × 107 × 28 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 10 cổng 10/100/1000M BASE-T (1 WAN cố định, 9 LAN – có thể chuyển 3 LAN thành WAN) |
| Số cổng WAN tối đa | 4 WAN (khi chuyển LAN6–8 thành WAN) |
| RAM / Flash | 256MB / 16MB |
| Băng thông tối đa | 1Gbps |
| Số người dùng đồng thời | 200 người dùng |
| Quản lý thiết bị | - 500 AP khi ở chế độ AC- 150 AP khi ở chế độ Gateway |
| VPN | 8 kênh IPsec VPN |
| Tính năng quản lý mạng | Flow Control, Behavior Management, Traffic Audit, Load Balancing, ACL,... |
| Quản lý ứng dụng | Cập nhật thư viện: Facebook, YouTube, Torrent… để theo dõi hoặc ngăn chặn |
| Quản lý từ xa | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
| Nguồn cấp | 220VAC, 50–60Hz |
| Kích thước | 440 × 43.6 × 201.5 mm (chuẩn bắt tủ rack) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 cổng 10/100/1000M Base-T, 1 cổng quang 1000 BASE-X |
| Cổng WAN cố định | 1 WAN (RJ45) |
| Cổng chuyển đổi WAN/LAN | 2 cổng RJ45 + 1 cổng SFP |
| RAM / Flash | 256MB / 32MB |
| Băng thông tối đa | 600Mbps |
| Số người dùng đồng thời | 200 người dùng |
| Quản lý thiết bị | - 128 Switch Reyee- 150 Access Point Reyee |
| VPN | Hỗ trợ 8 kênh IPsec VPN |
| Tính năng quản lý | Behavior Management, Flow Control, NAT, ACL, Load Balancing, NATPT,... |
| Giám sát ứng dụng | Cập nhật thư viện app như Facebook, YouTube, Torrent,... |
| Nguồn cấp | DC 12V/1.5A |
| Kích thước | 202 × 108 × 28 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Quản lý tập trung | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
| Mã sản phẩm | Q9H62A |
| Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
| MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
| Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
| Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
| Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
| Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
| Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
| Trọng lượng | ~1.0 kg |
| Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
| Mã sản phẩm | JZ336A |
| Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
| MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
| Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
| Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
| Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
| Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
| Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
| Trọng lượng | ~1.35 kg |
| Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba IAP-325 (RW) |
| Mã sản phẩm | JW325A |
| Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
| Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
| MU-MIMO | 4x4:4 cho cả 2.4GHz và 5GHz |
| Tốc độ tối đa | Lên đến 2.6Gbps tổng hợp |
| Radio | Dual-radio (2.4GHz và 5GHz) |
| Cổng uplink | 2x 10/100/1000BASE-T Ethernet (1 cổng PoE) |
| Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc adapter ngoài |
| Kích thước | 210mm x 210mm x 57mm |
| Trọng lượng | 1.3kg |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JZ031A |
| Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba AP-345 (RW) Unified Campus Access Point |
| Chuẩn Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) |
| Số luồng không gian (Spatial Streams) | 4x4:4 MIMO mỗi băng tần |
| Công nghệ MU-MIMO | Có, hỗ trợ truyền đồng thời cho nhiều thiết bị |
| Băng tần hoạt động | 2.4GHz & 5GHz đồng thời |
| Anten tích hợp | Có – Ăng-ten đa hướng bên trong |
| Cổng uplink | 1 x SmartRate Ethernet (1G/2.5G/5G) |
| Cấp nguồn | 802.3at PoE+ |
| Quản lý | Aruba Central (Cloud) hoặc Aruba Mobility Controller |
| Giao thức bảo mật | WPA2, WPA3, IDS/IPS, AppRF, ACL |
| Kích thước | 200mm x 200mm x 54mm |
| Trọng lượng | Khoảng 700g |