Tổng số phụ: 51.045.000₫
Tổng số phụ: 51.045.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 51.045.000₫
Hiển thị tất cả 8 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei AP263 |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.975Gbps |
Cổng mạng | 2 x GE RJ45 (Copper) |
Công suất phát tối đa | 23dBm |
Quản lý | Cloud (miễn phí), không cần WAC, không cần license |
Bảo mật | Hỗ trợ WPA3, xác thực qua PSK / Portal / SMS / Mạng xã hội |
Mã hóa | DTLS Hardware Encryption (mã hóa phần cứng) |
Telemetry | Theo dõi trạng thái AP theo thời gian thực |
Thiết kế | Gọn gàng, chuyên nghiệp, dễ lắp đặt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei AP362 |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.975Gbps |
Cổng mạng | 1 x GE RJ45 (Copper) |
Công suất phát tối đa | 20dBm |
Quản lý | Cloud (miễn phí), không cần WAC, không cần license |
Bảo mật | Hỗ trợ WPA3, xác thực PSK / Portal / SMS / Mạng xã hội |
Mã hóa | Hỗ trợ phần cứng DTLS Encryption |
Hỗ trợ Telemetry | Theo dõi trạng thái AP theo thời gian thực |
Thiết kế | Gọn nhẹ, dễ triển khai |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | JZ336A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
Trọng lượng | ~1.35 kg |
Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |