Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 48 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE/W |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), 0 Lux (với ánh sáng trắng) |
Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Quay quét | Ngang: 0° – 350°, Dọc: 0° – 90° |
Presets | 300 vị trí, tự động nhớ lại khi mất điện |
Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ PoE |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ MicroSD lên đến 512GB |
Âm thanh | Mic tích hợp, 1 cổng Audio In / 1 Audio Out |
Báo động | 1 cổng báo động In / 1 cổng báo động Out |
Cảnh báo chủ động | Còi và đèn nháy |
Phân tích hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, chống rung số EIS |
Phát hiện thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt rào, phát hiện vật thể, hành lý bỏ quên, âm thanh bất thường |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi và nước |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE |
Hỗ trợ dịch vụ | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE3A400BW-DE |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
Cảm biến | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 4mm, Zoom số 16x |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30m |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Quay quét | Ngang: 0°–350°, Dọc: 0°–90° |
Presets | 300 vị trí, tự nhớ lại sau khi mất điện |
Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, chống rung EIS |
Tính năng thông minh | Nhận diện khuôn mặt, xâm nhập, vượt hàng rào, phát hiện vật thể/hành lý, âm thanh lạ |
Kết nối | WiFi (tầm xa 50m), hỗ trợ POE |
Lưu trữ | Thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
Âm thanh | Mic tích hợp, 1 IN/1 OUT audio |
Báo động | 1 cổng IN, 1 cổng OUT, còi đèn cảnh báo |
Chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi, nước |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc POE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE2C400SCG-E |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25/30fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/1.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa đèn sáng trắng | Lên đến 30m |
Góc quay ngang | 0° – 340° |
Góc quay dọc | -5° – 105° |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
Âm thanh | Đàm thoại 2 chiều (mic & loa tích hợp) |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ microSD lên đến 256GB |
Chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, bụi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE2C200SCG-E |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25/30fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ (F1.0), 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa đèn trắng | Lên đến 30m |
Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
Chuẩn nén video | H.265 / H.264 |
Âm thanh | Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Lưu trữ | Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước, chống bụi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE2C400MW-DE |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Góc quay ngang | 0° ~ 340° |
Góc quay dọc | -5° ~ 105° |
Tốc độ quay ngang | 0° – 21°/s |
Tốc độ quay dọc | 0° – 19°/s |
Hồng ngoại ban đêm | 30m |
Công nghệ nén | H.265, H.264+, H.264 (2 luồng dữ liệu) |
Xử lý hình ảnh | DWDR, HLC, BLC, 3D DNR |
Âm thanh | Tích hợp micro và loa |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – Chống nước, chống bụi |
Nguồn cấp | 12VDC / PoE (802.3af) |
Kích thước | 162 × 120 × 234.2 mm |
Trọng lượng | 700g |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE2C400MWG-E |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa IR/đèn trắng | Tối đa 30m |
Góc quay ngang | 0° – 345° |
Góc quét dọc | 0° – 80° |
Công nghệ nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tính năng thông minh | Phát hiện người |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 512GB |
Tích hợp | Micro thu âm |
Dịch vụ hỗ trợ | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE2C200MWG-E |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa IR/đèn trắng | Tối đa 30m |
Góc quay ngang | 0° – 345° |
Góc quét dọc | 0° – 80° |
Công nghệ nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light (IR + ánh sáng trắng) |
Tính năng thông minh | Phát hiện người |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
Tích hợp | Micro thu âm |
Kết nối từ xa | Hik-Connect |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2SE2C400MWG-E/14 |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS (cả cam cố định & cam PT) |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux (Color) |
Ống kính | Cố định: 2.8mm / PT: 8mm |
Zoom số | 16x |
Góc quay PT | Quay ngang: 0° – 345° / Quét dọc: 0° – 80° |
Số điểm preset | Hỗ trợ 300 điểm |
Công nghệ nén | H.265+ / H.265 |
Hồng ngoại/Đèn trợ sáng | 30m (cho cả cam cố định và cam PT) |
Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi) |
Tính năng thông minh | Phân biệt người và phương tiện, phát hiện xâm nhập |
Công nghệ ánh sáng | HybridLight (chuyển đổi giữa IR và ánh sáng trắng) |
WDR / HLC / BLC / 3D DNR / EIS | Có |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
Nguồn cấp | 12VDC / PoE |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền cameraddns |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2SE2C200MWG-E/12 |
Độ phân giải | 2MP – 1920 × 1080 @ 25fps (cho cả mắt cố định & PT) |
Cảm biến hình ảnh | CMOS 1/2.9” – 2 cảm biến (1 cố định + 1 PT) |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux (Color) |
Ống kính | Cố định: 2.8mm – PT: 8mm – Zoom số: 16x |
Quay quét PT | Góc ngang: 0–345°, Góc dọc: 0°–80° |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét – kết hợp cả IR và đèn trắng (HybridLight) |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265 – tiết kiệm băng thông và lưu trữ |
Tính năng hình ảnh | WDR, BLC, HLC, 3D DNR, EIS |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên tới 512GB |
Tính năng thông minh | Nhận diện người/phương tiện, phát hiện xâm nhập |
Ghi nhớ vị trí PTZ | Tự động quay lại vị trí cũ khi mất điện |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, cameraddns |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước và bụi |
Nguồn điện | 12VDC / PoE (tương thích nhiều hệ thống) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2SE3C404MWG-E/14 |
Cảm biến hình ảnh | 2 cảm biến CMOS 1/2.8" (cố định + PTZ) |
Độ nhạy sáng | 0.01 Lux (mắt cố định & PTZ) |
Độ phân giải | 4MP – 2560 × 1440 @ 25fps cho cả hai mắt |
Ống kính | Cố định: 2.8mm – PTZ: 2.8–12mm, Zoom quang 4X, số 16X |
Hồng ngoại ban đêm | Mắt cố định: 30m, PTZ: 40m (IR và đèn trợ sáng) |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265 – tiết kiệm băng thông |
Quay quét PTZ | Góc quay ngang 0–350°, góc quét dọc -5° đến 90° |
Tính năng quay quét | 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern, hỗ trợ Park Action |
Bộ nhớ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống nước & bụi hiệu quả |
Nguồn điện | 12VDC / PoE+ tiện lợi |
Tính năng chống sương mù | Digital Defog, EIS (chống rung), 3D DNR, BLC, WDR, HLC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2346G2P-ISU/SL |
Cảm biến hình ảnh | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 4 Megapixel (3040 × 1368) @25fps |
Ống kính | 2.8mm × 2 – Góc nhìn ngang 180°, dọc 81° |
Độ nhạy sáng | 0.003 Lux @ (F1.6, AGC ON); 0 Lux khi bật hồng ngoại |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét (IR) |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Tính năng hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, ICR, tự động ngày/đêm |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (ngoài trời, kháng bụi nước) |
Lưu trữ | Hỗ trợ khe thẻ MicroSD tối đa 512GB |
Tính năng thông minh | AI phát hiện xâm nhập, vượt rào, vào/ra vùng |
Cảnh báo âm thanh & ánh sáng | Có loa & đèn cảnh báo tích hợp |
Đàm thoại 2 chiều | Tích hợp micro và loa |
Kết nối | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền cameraddns |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD2347G2H-LISU/SL |
Cảm biến hình ảnh | 4MP CMOS 1/1.8" |
Độ phân giải | 2688 × 1520 (2K+) |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) – Có màu cả khi trời tối |
Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm – khẩu độ F1.0 |
Tầm xa đèn trắng | Lên đến 30m |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265+ / H.265 |
Luồng dữ liệu | 3 luồng độc lập |
Xử lý hình ảnh | 3D DNR, WDR 130dB, HLC |
Tính năng Hybrid Light | Kết hợp hồng ngoại & đèn trắng tự động |
Phân tích hình ảnh thông minh | Phân biệt người và phương tiện, nhận diện khuôn mặt, 4 tính năng VCA |
Đàm thoại & cảnh báo | MIC tích hợp, loa, còi hú và đèn chớp |
Audio/Alarm I/O | Có cổng âm thanh và cảnh báo rời |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 512GB, hỗ trợ ANR |
Nguồn điện | 12VDC & PoE (802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi/nước – phù hợp lắp đặt ngoài trời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD2387G2H-LISU/SL |
Cảm biến hình ảnh | 8MP CMOS 1/1.8" |
Độ phân giải | 3840 × 2160 (Ultra HD – 4K) |
Độ nhạy sáng | 0.0008 Lux @ (F1.0, AGC ON) – Hình ảnh có màu ban đêm |
Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm – khẩu độ F1.0 |
Tầm xa ánh sáng trắng | Lên đến 30m |
Chuẩn nén video | H.265+ / H.265 |
Luồng dữ liệu | 3 luồng độc lập |
Xử lý hình ảnh | 3D DNR, WDR 130dB, HLC |
Tính năng Hybrid Light | Tự động điều chỉnh IR và đèn trắng theo môi trường |
Tính năng thông minh | Phân biệt người và phương tiện, nhận diện khuôn mặt, 4 VCA |
Đàm thoại & cảnh báo | MIC, loa đàm thoại 2 chiều, còi hú và đèn cảnh báo |
Audio/Alarm I/O | Có hỗ trợ |
Lưu trữ nội bộ | Thẻ nhớ MicroSD tối đa 512GB, hỗ trợ ANR |
Nguồn cấp | 12VDC & PoE (802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi & nước ngoài trời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD2347G2H-LIU |
Cảm biến hình ảnh | 4MP CMOS 1/1.8" |
Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm @ F1.0 |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) – Có màu 24/24 |
Đèn hỗ trợ ánh sáng trắng | Tầm xa 30 mét |
Chuẩn nén video | H.265+ / H.265 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng dữ liệu |
Tính năng hình ảnh | WDR 130dB, 3D DNR, HLC |
AI thông minh | Phân biệt người và xe, chụp ảnh khuôn mặt, 4 tính năng VCA |
Tính năng đặc biệt | Full Color 24/24, Hybrid Light |
Mic tích hợp | Có mic thu âm bên trong camera |
Cổng kết nối | Audio I/O và Alarm I/O |
Lưu trữ | Thẻ nhớ tối đa 512GB, hỗ trợ ANR |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước – bụi toàn phần) |
Kiểu dáng | Bán cầu vát (turret), nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD2147G2H-LISU |
Cảm biến hình ảnh | 4MP CMOS 1/1.8" |
Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
Ống kính | 2.8mm / 4mm / 6mm @ F1.0 |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON), có màu 24/24 |
Ánh sáng hỗ trợ | Đèn ánh sáng trắng tầm xa 30m |
Chuẩn nén video | H.265+ / H.265 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng dữ liệu |
Tính năng xử lý hình ảnh | WDR 130dB, 3D DNR, HLC |
AI thông minh | Phân biệt người và phương tiện, chụp ảnh khuôn mặt, 4 tính năng VCA |
Tính năng đặc biệt | Smart Hybrid Light, Full Color 24/24 |
Mic ghi âm | Tích hợp mic sẵn trong camera |
Kết nối I/O | Hỗ trợ Audio I/O và Alarm I/O |
Lưu trữ | Thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 512GB, hỗ trợ ANR |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước), IK10 (chống phá hoại) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2DE2C400MWG/W |
Dạng camera | Mini PT quay quét WiFi |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
Cảm biến | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Góc quay | Ngang: 0° – 345°, Dọc: 0° – 80° |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại/đèn trắng | 30m |
AI thông minh | Phát hiện người |
Âm thanh | Tích hợp micro, loa – đàm thoại 2 chiều |
Kết nối mạng | WiFi (chuẩn WiFi 6) |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Bảo vệ | Chuẩn IP66 – chống bụi, nước ngoài trời |
Nguồn điện | 12VDC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2DE2C200MWG/W |
Loại camera | Mini PT quay quét WiFi trong nhà/ngoài trời |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Góc quay | Ngang: 0° – 345°, Dọc: 0° – 80° |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ nhạy sáng | 0.04 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại / ánh sáng trắng | 30m |
AI thông minh | Phát hiện chuyển động người |
Âm thanh | Tích hợp micro, loa – đàm thoại 2 chiều |
Kết nối | Hỗ trợ WiFi 6 |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi & nước, lắp được ngoài trời |
Nguồn điện | 12VDC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1343G2-LIUF |
Kiểu dáng | Camera IP tháp pháo (turret) |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / Ánh sáng trắng | Tầm xa 30m |
Công nghệ đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Âm thanh | Tích hợp micro thu âm |
Lưu trữ | Khe thẻ nhớ tối đa 512GB |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại + Plastic |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước) |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1143G2-LIUF |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / ánh sáng trắng | Tầm xa 30m |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp Micro thu âm |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
Chống bụi/nước và va đập | Chuẩn IP67 / IK08 |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1043G2-LIUF |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm / 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / ánh sáng trắng | 30m |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp Micro thu âm |
AI thông minh | Phát hiện người, phương tiện |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Chống bụi nước | Chuẩn IP67 |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Nguồn điện | 12VDC / PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | Hồng ngoại + ánh sáng trắng 30m |
Công nghệ xử lý hình | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện |
Lưu trữ nội bộ | Khe thẻ nhớ hỗ trợ tối đa 512GB |
Âm thanh | Micro + loa tích hợp, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Xem từ xa | Ứng dụng Hik-Connect, tên miền miễn phí CameraDDNS |
Chống chịu thời tiết | Chuẩn IP67, thân kim loại – nhựa bền chắc |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25/30fps |
Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | Hồng ngoại + ánh sáng trắng 30m |
Phát hiện AI | Phân biệt người và phương tiện |
Âm thanh | Micro & loa tích hợp, đàm thoại 2 chiều |
Lưu trữ nội bộ | Khe cắm thẻ nhớ SD lên đến 512GB |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Chất liệu – độ bền | Thiết kế chống nước bụi IP67 |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn 802.3af) |
Xem từ xa | Ứng dụng Hik-Connect tiện lợi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | Hồng ngoại + ánh sáng trắng 30m (Smart Hybrid Light) |
Phát hiện AI | Nhận diện người và phương tiện chính xác |
Ghi âm & cảnh báo | Micro & loa tích hợp, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 512GB |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Chất liệu vỏ | Kim loại + nhựa, đạt chuẩn chống nước IP67 |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE chuẩn 802.3af |
Xem từ xa | Qua ứng dụng Hik-Connect, tên miền miễn phí CameraDDNS |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | Hồng ngoại/ánh sáng trắng 30m (Smart Hybrid Light) |
Tính năng AI | Nhận diện người và phương tiện thông minh |
Ghi âm & cảnh báo | Tích hợp micro và loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Vỏ ngoài | Hợp kim kim loại + nhựa, đạt chuẩn IP67 |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE chuẩn 802.3af |
Xem từ xa | Qua Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |