Tổng số phụ: 47.880.200₫
Tổng số phụ: 47.880.200₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 47.880.200₫
Hiển thị 49–72 của 90 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn hỗ trợ ánh sáng trắng |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét – hình ảnh ban đêm vẫn có màu |
Xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, HLC, 3D DNR |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động người / phương tiện |
Dịch vụ hỗ trợ | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Nguồn cấp | DC 12V / PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi bẩn tốt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét – ghi hình màu suốt ngày đêm |
Xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, HLC, 3D DNR |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động người/phương tiện |
Tích hợp âm thanh | Micro thu âm sẵn (-U) |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 256GB (-F) |
Nguồn cấp | DC 12V / PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – hoạt động tốt cả môi trường bụi, mưa |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét – hình ảnh màu rõ nét cả ban đêm |
Xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, HLC, 3D DNR |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động, lọc cảnh báo nhờ AI |
Tích hợp âm thanh | Có micro thu âm sẵn trên camera (-U) |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 256GB, tiện lợi ghi hình độc lập (-F) |
Nguồn cấp | DC 12V / PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi nước, thích hợp môi trường ngoài trời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm / 4mm khẩu độ lớn F1.0 |
Tầm xa ánh sáng trắng | 30 mét – cho hình ảnh có màu trong đêm |
Xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, HLC, 3D DNR |
Sự kiện thông minh | Phát hiện chuyển động người / phương tiện |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, CameraDDNS |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi nước tuyệt đối, dùng tốt ngoài trời |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa đèn trợ sáng | Lên đến 30 mét |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
Âm thanh | Tích hợp micro thu âm (-U) |
Bộ nhớ & Reset | Hỗ trợ thẻ nhớ đến 256GB, có nút reset cứng (-F) |
Chống bụi/nước | Chuẩn IP67 – bền bỉ ngoài trời |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Độ nhạy sáng | 0.001 Lux @ F1.0, 0 Lux với đèn trợ sáng |
Tầm xa ban đêm | Đèn trắng trợ sáng 30m |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Công nghệ xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
Thu âm | Có micro tích hợp (-U) |
Lưu trữ | Khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB (-F), hỗ trợ nút reset cứng |
Vật liệu & thiết kế | Thân trụ ngoài trời, chống nước/bụi IP67 |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 1920 × 1080 @ 25fps (Full HD 2MP) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.001 Lux @ (F1.0), 0 Lux với đèn trợ sáng |
Tầm xa ban đêm | 30 mét (đèn trắng trợ sáng) |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4mm |
Tính năng thông minh | ColorVu – có màu 24/7 |
Ghi âm | Tích hợp micro (-U) |
Lưu trữ | Khe thẻ nhớ hỗ trợ tối đa 256GB (-F) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, HLC, 3D DNR |
Vật liệu & thiết kế | Thân trụ ngoài trời, chuẩn chống nước IP67 |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 3200 × 1800 @ 20fps (6MP – Ultra HD+) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa ban đêm | Hồng ngoại + đèn trắng: 30m |
Công nghệ ánh sáng | Smart Hybrid Light – Tự động chuyển giữa hồng ngoại & đèn trắng |
AI phát hiện thông minh | Nhận diện người & phương tiện – giảm cảnh báo giả |
Ghi âm | Tích hợp micro |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD đến 512GB |
Dịch vụ từ xa | Hik-connect, CameraDDNS |
Chất liệu vỏ | Kim loại + Nhựa, chống bụi/nước IP67 |
Nguồn cấp | 12V DC / PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 20fps (4MP – QHD) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa ban đêm | Hồng ngoại + đèn trắng: 30 mét |
Smart Hybrid Light | Tự động chuyển đổi chế độ đèn thông minh |
AI thông minh | Phát hiện người và phương tiện chính xác |
Ghi âm | Micro tích hợp |
Lưu trữ nội bộ | Thẻ nhớ MicroSD hỗ trợ đến 512GB |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-connect, CameraDDNS |
Vỏ ngoài | Kim loại & Nhựa cao cấp – IP67 chống nước, bụi |
Nguồn cấp | 12V DC / PoE (chuẩn 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 1920 × 1080 @ 20fps (Full HD – 2MP) |
ColorVu ánh sáng yếu | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa ban đêm | Hồng ngoại & đèn trắng: 30 mét |
Smart Hybrid Light | Tự động chuyển giữa hồng ngoại và đèn trắng thông minh |
AI thông minh | Phát hiện người và xe chính xác |
Tích hợp âm thanh | Có micro ghi âm |
Lưu trữ nội bộ | Thẻ nhớ MicroSD lên đến 512GB |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chống chịu môi trường | IP67, chống nước & bụi – IK08 chống va đập |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (chuẩn 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 3200 × 1800 @ 20fps (6MP) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm nhìn ban đêm | 30m (IR & đèn ánh sáng trắng) |
Chế độ ánh sáng | Smart Hybrid Light – chuyển đổi IR/đèn trắng linh hoạt |
Công nghệ AI | Phát hiện người và phương tiện thông minh |
Ghi âm | Có – Micro tích hợp |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD tối đa 512GB |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Xem từ xa | Qua ứng dụng Hik-Connect, CameraDDNS |
Vỏ ngoài | Kim loại + nhựa, IP67, chống va đập IK08 |
Nguồn cấp | DC 12V hoặc PoE (chuẩn 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 20fps (4MP) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm nhìn ban đêm | 30m (IR & ánh sáng trắng) |
Chế độ ánh sáng | Smart Hybrid Light – Tự động chuyển giữa IR và đèn trắng |
Công nghệ AI | Nhận diện người & phương tiện thông minh |
Ghi âm | Có – Micro tích hợp |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 512GB |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Xem từ xa | Qua ứng dụng Hik-Connect, CameraDDNS |
Vỏ ngoài | Kim loại & nhựa, chuẩn IP67, IK08 chống va đập |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (chuẩn 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 1920 × 1080 @ 25fps (2MP) |
Độ nhạy sáng ColorVu | 0.001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm nhìn ban đêm | 30m (IR/White Light tùy chế độ) |
Công nghệ ánh sáng | Smart Hybrid Light – Chuyển đổi IR/đèn trắng thông minh |
AI thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Ghi âm | Có – tích hợp micro |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 512GB – lưu trữ không cần đầu ghi |
Xem từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Vật liệu vỏ | Kim loại + Nhựa chắc chắn |
Chống nước & bụi | IP67 – Bền bỉ cho môi trường ngoài trời |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 3200 × 1800 @ 20fps (6MP) |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) – ColorVu |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm nhìn ban đêm | 30m (IR hoặc ánh sáng trắng tự động) |
Công nghệ đèn thông minh | Smart Hybrid Light – Tự chuyển đổi IR/White Light |
AI nhận diện thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
Nén video | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Số luồng dữ liệu | 2 luồng độc lập |
Ghi âm | Có – tích hợp micro |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tối đa 512GB |
Giám sát từ xa | Qua Hik-Connect, hỗ trợ CameraDDNS |
Chất liệu | Kim loại + nhựa chắc chắn |
Chống nước & bụi | IP67 – hoạt động ngoài trời ổn định |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Tính năng | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 20fps (4MP) |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) – ColorVu ghi màu ban đêm |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa ban đêm | 30 mét (hồng ngoại hoặc đèn trắng thông minh) |
Smart Hybrid Light | Tự chuyển đổi giữa IR và ánh sáng trắng theo tình huống |
Chuẩn nén video | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Luồng dữ liệu | 2 luồng độc lập |
AI thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
Ghi âm | Có – tích hợp micro |
Thẻ nhớ hỗ trợ | Tối đa 512GB – lưu trữ không cần đầu ghi |
Xem từ xa | App Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chất liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Chống bụi nước | IP67 – lắp ngoài trời an toàn |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Tính năng | Thông tin chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 1920 × 1080 @ 25fps (2MP) |
Độ nhạy sáng | 0.0005 Lux @ (F1.0, AGC ON) – hỗ trợ ColorVu |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4mm |
Tầm xa ban đêm | 30m (IR hoặc đèn trắng thông minh) |
Chuẩn nén video | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Luồng dữ liệu | 2 luồng độc lập |
Smart Light (Hybrid Light) | Tự động chuyển giữa IR và đèn trắng theo tình huống |
AI thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
Ghi âm | Có – tích hợp micro |
Thẻ nhớ | Hỗ trợ tới 512GB, lưu trữ độc lập không cần đầu ghi |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Chống bụi nước | IP67 – lắp ngoài trời ổn định, bền bỉ |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE (802.3af) |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Camera Dahua DH-IPC-B1E29-A-IL 2MP ECO Smart Dual Light Fixed-focal Bullet Network Camera
■ Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 2MP cảm biến CMOS 1/2.8”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25/30fps@1080P
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.005Lux@F1.6
■ Chống ngược sáng DWDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Hỗ trợ tên miền
■ Tích hợp Mic
■ 3 chế độ chiếu sáng : Chiếu sáng thông minh, ánh sáng trắng. chế độ hồng ngoại
■ Phát hiện chuyển động : Phát hiện người
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 15m, hồng ngoại 30m. Chuẩn chống nước IP67.Không hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <3.4W
■ Chất liệu vỏ nhựa . Kích thước 198.9 mm × 80.2 mm × 76.2 mm , trọng lượng 0.25kg
■ Bảo hành 24 tháng
Camera Dahua DH-IPC-HFW1439MP-A-IL
■4MP Smart Dual Light Fixed-focal Bullet Network Camera
■Tích hợp đèn led trợ sáng cho hình ảnh có màu 24/24h
■ Độ phân giải 4MP cảm biến CMOS 1/2.9”
■ Chuẩn nén hình ảnh H.265+, 25fps@4MP
■ Độ nhạy sáng tối thiểu 0.01 lux@F1.6
■ Chống ngược sáng WDR , chế độ ngày đêm(ICR), bù sáng(BLC,HLC), Chống nhiễu (3D-DNR)
■ Ống kính 3.6mm
■ Hỗ trợ tên miền
■ Tích hợp Mic
■ 3 chế độ chiếu sáng : Chiếu sáng thông minh, ánh sáng trắng. chế độ hồng ngoại
■ Phát hiện thông minh: phân biệt người
■ Khoảng cách đèn trợ sáng 30m, hồng ngoại 30m .
■ Chuẩn chống nước IP67. Không hỗ trợ thẻ nhớ
■ Điện áp 12V DC/PoE (802.3af), công suất <6.3W
■ Chất liệu kim loại + nhựa. Kích thước 194.4 mm × 96.6 mm × 89.5 mm , trọng lượng 0.59kg
■Bảo hành 24 tháng