Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 9 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28X-HPWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4 x 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |