Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 7 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19 inch) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 77.37 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | Tổng công suất 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app/web) |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x Gigabit PoE/PoE+ + 4 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng cho tất cả cổng PoE |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 41.76 Mpps |
MAC / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (qua app hoặc web) |
Nguồn điện | AC 100–240V |
Kích thước | 440 × 293 × 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |