Tổng số phụ: 17.110.000₫
Tổng số phụ: 17.110.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 17.110.000₫
Hiển thị tất cả 13 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR830 (6-Port) – RT-MSR830-10HI-GL |
| Cổng mạng | 2 x GE SFP WAN, 4 x GE LAN/WAN |
| Số lượng người dùng đề xuất | 300 user |
| IP Forwarding Performance (IMIX) | 400 Mbps |
| Hiệu năng với ACL+NAT+QoS (IMIX) | 200 Mbps |
| IPSec Performance (1400 byte) | 70 Mbps |
| CPU | 800MHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Cổng quản lý | 1 x CON, 1 x Console |
| Mã sản phẩm | RT-MSR830-10HI-GL |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR830 |
| Cổng mạng | 10 cổng Gigabit (4 WAN: 3 SFP + 1 Combo, 6 LAN/WAN linh hoạt) |
| Số lượng người dùng đề xuất | 500 người |
| Forwarding Performance (IMIX) | 1.5 Gbps |
| Forwarding with ACL + NAT + QoS (IMIX) | 1 Gbps |
| IPSec Performance (1400 byte) | 250 Mbps |
| CPU | 1.3GHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Bộ nhớ mở rộng | Thẻ Micro SD |
| Cổng quản lý | 1 x Console, 1 x CON, 1 x USB |
| Mã sản phẩm | RT-MSR830-10HI-GL |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C MSR610 |
| Cổng Ethernet | 6 cổng GE (2 WAN: 1GE + 1 SFP, 4 LAN/WAN linh hoạt) |
| Hiệu suất xử lý (IMIX) | 200 Mbps |
| Số lượng người dùng đề xuất | 150 người |
| CPU | 800MHz |
| Bộ nhớ RAM / Flash | 1GB RAM / 256MB Flash |
| Cổng quản lý | 1 console, 1 USB |
| Tính năng chính | Định tuyến, NAT, DHCP, bảo mật, QoS, quản lý SNMP |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2116-12G-4S+ |
| CPU | Tilera TILE-Gx16 (16 nhân @ 2.0GHz) |
| RAM | 16GB DDR4 ECC |
| Bộ nhớ trong | 128MB NAND + khe cắm M.2 |
| Cổng SFP+ | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng LAN | 13x Gigabit Ethernet |
| Cổng Console | 1x RJ45 Serial |
| Cổng mở rộng | 1x M.2 (hỗ trợ SSD lưu trữ hoặc proxy cache) |
| Hệ điều hành | RouterOS License Level 6 (L6) |
| Nguồn điện | 2 nguồn kép dự phòng (Dual PSU) |
| Kích thước | Chuẩn 1U Rackmount (443 x 199 x 44 mm) |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động & khe tản nhiệt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB1100AHx4 |
| CPU | AL21400 4 nhân Cortex A15, 1.4GHz |
| RAM | 1 GB DDR3 |
| Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 13x Gigabit LAN |
| Thông lượng tối đa | Lên đến 7.5 Gbps |
| Khe mở rộng | microSD, cổng Serial |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp phép bản quyền L6 |
| Vỏ máy | Kim loại chuẩn rack 1U |
| Phụ kiện đi kèm | Nguồn điện, ốc vít, tai rack |
| Nguồn cấp điện | Dual power input (redundant PSU) |
| Kích thước | 444 x 148 x 47 mm |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CCR2004-16G-2S+ |
| CPU | ARMv8 64-bit, 4 nhân, 1.7GHz |
| RAM | 4 GB DDR4 ECC |
| Bộ nhớ lưu trữ | 128 MB NAND |
| Cổng quang | 2x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng Ethernet | 16x Gigabit LAN |
| Cổng Serial | 1x RJ45 Console |
| Hệ điều hành | RouterOS License cấp độ 6 (L6) |
| Dạng thiết bị | 1U Rackmount, vỏ kim loại chắc chắn |
| Nguồn điện | 2 nguồn dự phòng (AC/DC) |
| Kích thước | 443 x 199 x 44 mm |
| Tản nhiệt | Quạt chủ động, thiết kế làm mát chuyên nghiệp |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB5009UG+S+IN |
| CPU | 4 nhân 1.4GHz ARM Cortex-A57 |
| RAM | 1 GB DDR4 |
| Bộ nhớ trong | 1 GB NAND |
| Cổng Ethernet | 7x Gigabit LAN + 1x 2.5G LAN |
| Cổng quang | 1x SFP+ (10Gbps) |
| USB | 1x USB 3.0 full size |
| Cổng nguồn | 1x DC jack, 1x PoE-in, 1x qua chân GPIO |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp phép bản quyền L5 |
| Vỏ máy | Nhôm tản nhiệt thụ động, để bàn |
| Kích thước | 220 x 125 x 22 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB4011iGS+RM |
| CPU | Quad-core ARM 1.4GHz |
| RAM | 1 GB DDR4 |
| Bộ nhớ trong | 512 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 10x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 1x SFP+ (10Gbps) |
| Cổng USB | 1x USB 3.0 |
| Kết nối không dây | Không (phiên bản không WiFi) |
| Vỏ máy | Kim loại – dạng desktop + tai rack |
| Hệ điều hành | RouterOS L5 bản quyền |
| Nguồn điện | DC Jack (24V 1.5A) |
| Kích thước | 228 x 120 x 30 mm |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB3011UiAS-RM |
| Dạng thiết bị | 1U Rackmount |
| CPU | Dual Core 1.4GHz ARM |
| RAM | 1 GB DDR3 |
| Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
| Cổng Ethernet | 10x Gigabit Ethernet |
| USB | 1x USB 3.0 Type-A (Full size) |
| PoE out | Có – trên cổng Ethernet số 10 |
| Màn hình hiển thị | LCD tích hợp – giám sát trạng thái hệ thống |
| Hệ điều hành | RouterOS L5 bản quyền |
| Nguồn điện | DC jack, Passive PoE-IN |
| Kích thước | 443 x 92 x 44 mm (chuẩn tủ rack 1U) |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik L009UiGS-RM |
| CPU | 2 nhân hiệu năng cao |
| RAM | 512 MB |
| Bộ nhớ trong | 128 MB NAND |
| Cổng mạng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 1x SFP (hỗ trợ tốc độ lên đến 2.5G) |
| Cổng USB | 1x USB 3.0 Type A (Full size) |
| Cổng Console | 1x RJ45 Serial Console |
| PoE in | Có (Passive PoE in trên cổng Ether1) |
| PoE out | Có (Passive PoE out trên cổng Ether8) |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 5 (Licence level 5) |
| Hình thức | Gắn tủ rack 1U (rackmount) |
| Cách cấp nguồn | DC jack hoặc PoE-in |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB760iGS (hEX S) |
| CPU | Dual Core 880 MHz |
| RAM | 256 MB DDR3 |
| Cổng Ethernet | 5 cổng Gigabit Ethernet |
| Cổng quang | 1x SFP 1.25G (kênh uplink hoặc WAN quang) |
| Cổng USB | USB 2.0 |
| Khe cắm thẻ nhớ | microSD |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 4 (License L4) |
| Hỗ trợ IPsec HW encryption | Có – tăng tốc mã hóa IPsec qua phần cứng |
| Hỗ trợ The Dude | Có – giám sát mạng hiệu quả |
| Tiêu thụ điện năng | ~6W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik RB750Gr3 (hEX) |
| CPU | Dual Core 880 MHz |
| RAM | 256 MB |
| Cổng mạng | 5 cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps |
| Hệ điều hành | RouterOS cấp độ 4 (License L4) |
| Cổng mở rộng | USB 2.0, khe cắm thẻ nhớ microSD |
| Vỏ ngoài | Nhựa cao cấp, thiết kế nhỏ gọn |
| Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
| Hỗ trợ VPN, MPLS, VLAN | Có |
| Tiêu thụ điện | ~5W |