Tổng số phụ: 52.603.000₫
Tổng số phụ: 52.603.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 52.603.000₫
Hiển thị 1–24 của 29 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0310P-E/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn, tản nhiệt tốt |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng uplink RJ45 Gigabit |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, cập nhật firmware, sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, vận hành êm ái |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng RJ45 Gigabit uplink |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nâng cấp firmware, nhật ký, sơ đồ mạng |
| Tương thích | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền dẫn xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310HP-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps (PoE) |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Hiệu suất PoE | Tổng công suất 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Cổng 1–2: 90W (Hi-PoE); Cổng 3–8: 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Tính năng thông minh | Cấu hình qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Tính năng thông minh | Quản lý phần mềm: tắt/bật PoE, giới hạn băng thông, xem log, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt, vận hành ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0510HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 8 × Gigabit PoE |
| Cổng uplink | 1 × Gigabit RJ45 + 1 × Gigabit SFP |
| Hi-PoE | Port 1–2 hỗ trợ tối đa 90W |
| Công suất PoE tối đa | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at/bt |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 7–8, ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Vỏ thiết bị | Kim loại |
| Thiết kế | Không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Nguồn cấp | 54V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 240W |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
| Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
| Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
| Nguồn cấp | 12–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
| Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
| Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 70W) |
| Uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
| MAC Address Table | 4K |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Chống sét | 4KV |
| Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Quản lý từ xa | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 120W) |
| Uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x Combo SFP |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.8 Mpps |
| MAC Address Table | 4K |
| Chống sét | 6KV |
| Kích thước | 202 x 108 x 28 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý Cloud | Miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 8 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x 1000BASE-X SFP |
| Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn 802.3af/at) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.8 Mpps |
| MAC address | 4K |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
| Nguồn | 100–240V AC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 190 x 150 x 43 mm |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, chắc chắn và bền bỉ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tốc độ chuyển mạch | 5.6 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 4.17 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half/full-duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
| Tính năng hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
| Nguồn điện | 100 – 240V AC |
| Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Model | RG-ES110FG-P |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
| Tốc độ chuyển mạch | 2 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 1.48 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn 802.3af/at) |
| Nguồn cấp | 100 – 240V AC |
| Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Model | RG-ES110F-P |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 BASE-T (1 cổng combo) |
| Tổng công suất PoE | 120W |
| Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 5.36 Mpps |
| MAC Address | 8K |
| Nguồn điện | 100–240V AC |
| Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, tản nhiệt tốt |
| Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
| Mã sản phẩm | RG-ES118S-LP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T (PoE/PoE+) |
| Uplink quang | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-X SFP |
| Tổng công suất PoE | 120W |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.88 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half/Full Duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nguồn điện | 100–240V AC |
| Bảng MAC | 4K địa chỉ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 280 x 180 x 44 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
| Mã sản phẩm | RG-ES110GDS-P |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-HP |
| Mã sản phẩm | 9801A5BY |
| Số cổng PoE | 8 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W (IEEE 802.3af/at) |
| Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Tính năng | Plug & Play, Auto MDI/MDIX |
| Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC (phiên bản EU – tương thích Việt Nam) |
| Vật liệu | Vỏ kim loại cao cấp, tản nhiệt hiệu quả |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5C2 |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 10 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 8 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 57W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |