Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 92 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48P4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, trung tâm dữ liệu |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48T4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| PoE Power | 380W |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-48T4S |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 78Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24P4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| PoE Power | 400W |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | Layer 2 PoE |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24T4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24T4S |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 42Mpps |
| Loại switch | Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S310-24P4S |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Công suất PoE | 400W |
| Switching Capacity | 260Gbps |
| Forwarding Performance | 42Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, hệ thống Wi-Fi |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-48P4S |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Công suất PoE | 380W |
| Switching Capacity | 104Gbps |
| Forwarding Performance | 77Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-48P4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Công suất PoE | 380W |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 131Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-48T4X |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Switching Capacity | 176Gbps |
| Forwarding Performance | 131Mpps |
| Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện, hạ tầng mạng quy mô lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-48T4S |
| Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 104Gbps |
| Forwarding Performance | 77Mpps |
| Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, bệnh viện, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-24P4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
| Công suất PoE | 400W |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S220-24T4X |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × GE SFP |
| Switching Capacity | 128Gbps |
| Forwarding Performance | 95Mpps |
| Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, khách sạn, hạ tầng mạng quy mô lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-24LP2SR |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 2 × GE SFP |
| Công suất PoE | 124W |
| Switching Capacity | 36Gbps |
| Forwarding Performance | 26.78Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-16LP2SR |
| Cổng mạng | 16 x GE Copper |
| Cổng uplink | 2 x GE SFP |
| Công suất PoE | 124W |
| Switching Capacity | 36Gbps |
| Forwarding Performance | 26.78Mpps |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, camera IP, Wi-Fi, trường học, khách sạn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-24T2SR |
| Cổng mạng | 24 x GE Copper |
| Cổng uplink | 2 x GE SFP |
| Switching Capacity | 52Gbps |
| Forwarding Performance | 38.69Mpps |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, hệ thống mạng lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1526P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi log, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, độ bền cao |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1526P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit PoE |
| Cổng uplink | 1 cổng RJ45 Gigabit + 1 cổng SFP quang |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
| Quản lý phần mềm | Bật/tắt PoE, giám sát băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
| Chất liệu vỏ | Kim loại bền bỉ |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240V AC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động, không quạt |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
| Tính năng quản lý | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 130W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
| Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, bền bỉ, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng uplink RJ45 Gigabit |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, cập nhật firmware, sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, vận hành êm ái |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng RJ45 Gigabit uplink |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nâng cấp firmware, nhật ký, sơ đồ mạng |
| Tương thích | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền dẫn xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |