Up to 50% off
Hiển thị tất cả 24 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 740W |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
| Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Công suất PoE | 370W tổng |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Dễ dàng qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Quản lý | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
| Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19 inch) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
| Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Tên sản phẩm: Aruba 10G SFP+ to SFP+ DAC Cable
Mã sản phẩm: J9283D
Chiều dài: 3 mét
Loại cáp: DAC (Direct Attach Copper)
Giao tiếp: SFP+ to SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 10Gbps full-duplex
Tương thích thiết bị: Các switch Aruba hỗ trợ SFP+ như: Aruba 5400R zl2, 3810, 2930M, CX series...
Tên sản phẩm: Aruba 10G SFP+ to SFP+ DAC Cable
Mã sản phẩm: J9283D
Chiều dài: 3 mét
Loại cáp: DAC (Direct Attach Copper)
Giao tiếp: SFP+ to SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 10Gbps full-duplex
Tương thích thiết bị: Các switch Aruba hỗ trợ SFP+ như: Aruba 5400R zl2, 3810, 2930M, CX series...
Tên sản phẩm: Aruba 8p 1G/10GbE SFP+ v3 zl2 Mod
Mã sản phẩm: J9993A
Loại module: Module mở rộng uplink tốc độ cao cho switch Aruba
Số cổng: 8 cổng SFP/SFP+
Tốc độ hỗ trợ: 1G hoặc 10G per port