Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 9 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-SI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 16 cổng RJ45 Gigabit |
Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 225W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI(O-STD)V2 |
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 230W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động, không quạt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI/M |
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
Tính năng quản lý | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 130W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
Thiết kế | Vỏ kim loại, bền bỉ, hoạt động ổn định |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T + 2 x combo (RJ45/SFP) |
Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 5.35 Mpps |
MAC address | 8K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 1000 BASE-X SFP (cổng quang) |
Tổng công suất PoE | 247W (hỗ trợ IEEE 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 26.8 Mpps |
MAC address | 8K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 247W |
Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 26.78 Mpps |
MAC Address | 8K |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 240 x 44 mm |
Chất liệu vỏ | Kim loại chắc chắn |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
Mã sản phẩm | RG-ES118GS-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C Magic BS218F-HP |
Mã sản phẩm | 9801A5C3 |
Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 Mbps |
Số cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
Tổng công suất PoE | 225W |
Công suất mỗi cổng | Tối đa 30W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
Quản lý | Không quản lý (Unmanaged) |
Nguồn cấp | DC (Phiên bản EU phù hợp Việt Nam) |
Chất liệu | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt |
Kích thước | Gọn gàng, dễ lắp đặt tủ mạng |
Ứng dụng | Mạng LAN, Camera IP, Wi-Fi, IP Phone |