Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 39 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-24LP2SR |
| Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 2 × GE SFP |
| Công suất PoE | 124W |
| Switching Capacity | 36Gbps |
| Forwarding Performance | 26.78Mpps |
| Loại switch | PoE Switch Layer 2 |
| Hãng sản xuất | Huawei |
| Xuất xứ | Chính hãng |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-16LP2SR |
| Cổng mạng | 16 x GE Copper |
| Cổng uplink | 2 x GE SFP |
| Công suất PoE | 124W |
| Switching Capacity | 36Gbps |
| Forwarding Performance | 26.78Mpps |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, camera IP, Wi-Fi, trường học, khách sạn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Huawei S110-24T2SR |
| Cổng mạng | 24 x GE Copper |
| Cổng uplink | 2 x GE SFP |
| Switching Capacity | 52Gbps |
| Forwarding Performance | 38.69Mpps |
| Ứng dụng | Doanh nghiệp, trường học, khách sạn, hệ thống mạng lớn |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1526P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi log, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, độ bền cao |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1518P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
| Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1326P-EI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 Gigabit + 2 cổng quang SFP |
| Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
| Công suất PoE tổng | 370W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
| Tính năng mở rộng truyền xa | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV trên tất cả các cổng PoE |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm, nhật ký, sơ đồ mạng, firmware |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn |
| Nguồn điện | 100 – 240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1318P-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 16 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP quang |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Công suất PoE tổng | 230W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Cổng ưu tiên | Port 1 – 8 |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Truyền xa mở rộng | Tối đa 300m (Port 1 – 16) |
| Quản lý thông minh | Quản lý PoE, băng thông, nhật ký, firmware, sơ đồ mạng |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, bền chắc |
| Nguồn cấp | 100–240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0528HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
| Hi-PoE | Port 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại chắc chắn |
| Nguồn cấp | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0520HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
| Hi-PoE | Cổng 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 225W |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Lên đến 300m (Port 13–16, ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
| Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động |
| Nguồn cấp | 220VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 4 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 120W |
| Tốc độ chuyển mạch | 12Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 8.92Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
| Chịu nhiệt độ | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, cấp bảo vệ IP40 |
| Nguồn cấp | 12–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 240W |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
| Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
| Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
| Nguồn cấp | 12–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
| Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
| Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
| Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất: 370W) |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 41.664 Mpps |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | 100–240V AC, 6A |
| Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm (chuẩn tủ rack) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE | 16 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ (Tổng công suất 250W) |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000M + 2 x RJ45 1000M |
| Tốc độ chuyển mạch | 40 Gbps |
| Tốc độ gói tin | 29.76 Mpps |
| Bảng MAC | 16K địa chỉ |
| Chống sét | 4KV |
| Nguồn điện | 100–240V AC, 4.5A |
| Kích thước | 300 x 223 x 43.6 mm |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
| Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
| Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE/PoE+ | 24 x 10/100 BASE-T |
| Uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T (1 cổng combo) |
| Tổng công suất PoE | 180W |
| Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 6.55 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nguồn cấp | 100-240V AC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| MAC Address | 16K |
| Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại |
| Lắp đặt | Hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn 19 inch |
| Model | RG-ES126S-LP V2 |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE/PoE+ | 24 x 10/100 BASE-T |
| Uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T (1 combo) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 6.55 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nguồn cấp | 100-240V AC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| MAC Address | 16K |
| Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại |
| Lắp đặt | Hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn 19 inch |
| Model | RG-ES126S-P V2 |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng PoE/PoE+ | 4 x 10/100 BASE-T |
| Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
| Tổng công suất PoE | 54W |
| Tốc độ chuyển mạch | 1.2 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 0.89 Mpps |
| Nguồn cấp | Adapter DC 51V, 1.25A |
| Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 140 x 67 x 26 mm |
| Vỏ | Kim loại chắc chắn |
| Mã sản phẩm | RG-ES106D-P V2 |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 247W |
| Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 26.78 Mpps |
| MAC Address | 8K |
| Nguồn điện | 100–240V AC |
| Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 440 x 240 x 44 mm |
| Chất liệu vỏ | Kim loại chắc chắn |
| Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
| Mã sản phẩm | RG-ES118GS-P |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 BASE-T (1 cổng combo) |
| Tổng công suất PoE | 120W |
| Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 5.36 Mpps |
| MAC Address | 8K |
| Nguồn điện | 100–240V AC |
| Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, tản nhiệt tốt |
| Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
| Mã sản phẩm | RG-ES118S-LP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T (PoE/PoE+) |
| Uplink quang | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-X SFP |
| Tổng công suất PoE | 120W |
| Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.88 Mpps |
| Chế độ hoạt động | Half/Full Duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
| Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
| Nguồn điện | 100–240V AC |
| Bảng MAC | 4K địa chỉ |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Kích thước | 280 x 180 x 44 mm |
| Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
| Mã sản phẩm | RG-ES110GDS-P |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | H3C LS1850V2-10P-HPWR-EI-GL |
| Cổng mạng RJ45 | 8 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
| Cổng uplink SFP | 2 x 1000BASE-X |
| PoE công suất tối đa | 125W tổng công suất |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (8 port) / 802.3at (4 port) |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 15 Mpps |
| Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 x Console Port |
| Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
| Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
| Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
| Switching capacity | 20 Gbps |
| Forwarding capacity | 15 Mpps |
| Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
| Cổng quản lý | 1 Console Port |
| Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
| Nguồn cấp | AC |
| Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |