Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 25 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 48G 4SFP+ EI (JL829A) |
Cổng kết nối chính | 48x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị (console) | 1x RJ-45 Serial |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Quản lý | CLI, SNMP, Web-based GUI |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng chính | Access Layer, Distribution Layer |
Tính năng nâng cao | VLAN, Link Aggregation, ACL, QoS, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5140 24G 4SFP+ EI (JL828A) |
Cổng kết nối | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE (quang) |
Cổng console | 1x RJ-45 Serial |
Kích thước | 1U – Chuẩn rack |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Layer hoạt động | Layer 2/3 với định tuyến động |
Ứng dụng | Core, Distribution, Access Switch |
Tính năng nâng cao | ACL, QoS, VLAN, Link Aggregation, IPv6 |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24 SFP 4 SFP+ (R8M27A) |
Cổng quang SFP | 16x SFP 100/1000 Mbps |
Cổng combo (dual-personality) | 8x Combo ports (SFP hoặc 10/100/1000 RJ-45) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe nguồn (PSU rời) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt |
Kích thước | 1U – chuẩn rack |
Lớp hoạt động | Layer 3 – Hỗ trợ định tuyến nâng cao |
Quản lý | CLI, SNMP, Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 24G 4SFP+ (R8M25A) |
Giao diện | 16x 10/100/1000BASE-T RJ-45 ports |
Dual-personality | 8x combo port (RJ-45 hoặc SFP) |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Hỗ trợ PoE+ | Có (tùy theo cấu hình nguồn) |
Khe mở rộng | 1x khe gắn mô-đun mở rộng |
Khe nguồn | 2x khe gắn nguồn (PSU) |
Quạt làm mát | 2x khay quạt (Fan tray) |
Kích thước | 1U (Rackmount) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Ứng dụng | Lớp truy cập hoặc lõi mạng doanh nghiệp, campus network |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE FlexNetwork 5520HI 48G (R8M26A) |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ (1/10GbE) |
Khe mở rộng | 1 slot expansion module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, OSPF, RIP, VRRP, DHCP |
Bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, RADIUS, TACACS+ |
Quạt làm mát | 2 khay fan tray (thay nóng) |
Nguồn | 2 khay PSU (tùy chọn nguồn dự phòng) |
Kích thước | 1U – dễ dàng gắn tủ rack |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, IMC |
Hỗ trợ IPv6 | Có |
Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R8M29A |
Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | HPE R8M28A |
Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI Series |
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (hỗ trợ PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE/PoE+) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1G/10G BASE-X |
Khe mở rộng | 1 khe module mở rộng (1 expansion module slot) |
Kích thước | 1U – chuẩn lắp rack |
Hệ thống quạt | 2 fan tray |
Nguồn điện | Hỗ trợ 2 khay nguồn (Power Supply Tray) – có thể dự phòng |
Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, static routes, DHCP server/relay, ACL, VRRP... |
Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, ACL |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, quản lý tập trung IMC |
Bảo hành | Theo chính sách của HPE Việt Nam |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
Console Port | 1 x USB-C Console |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL725A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W (công suất nguồn 500W) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10Gbps |
Nguồn cấp | Nguồn cố định, 500W – tích hợp bên trong |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt cố định, hoạt động liên tục |
Console Port | 1 x USB-C |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, DHCP, IGMP... |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên đến 8 thiết bị thông qua SFP+ uplink |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Bảo hành | Limited Lifetime Warranty Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL726A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Nguồn tích hợp | 200W, chuẩn 80Plus Silver, cố định |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt làm mát tích hợp (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, DHCP Server, IGMP... |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên tới 8 thiết bị qua 10G uplink |
Kích thước (HxWxD) | 4.39 x 44.25 x 32.04 cm (1U) |
Trọng lượng | ~6.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL724A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Số cổng mạng | 24 x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất nguồn | 200W, chuẩn 80Plus Silver, nguồn tích hợp |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định (Fixed Fans) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Cổng Console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, IGMP Snooping... |
Khả năng mở rộng | Stackable (Virtual Stacking qua 10G) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U rackmount) |
Trọng lượng | ~5.4 kg |
Bảo hành | Aruba Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL675A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng mạng (PoE) | 48 x 10/100/1000Base-T |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1/10G SFP+ |
Cổng console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tản nhiệt | Quạt tích hợp (fixed fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp (Internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud-based) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U – gắn tủ rack) |
Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – HPE Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Aruba JL677A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4) |
Cổng uplink | 4x 1/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
Cổng USB host | 1x USB Type-A |
Quạt làm mát | Có (Fixed Fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định (internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 25.4 x 4.39 cm (1U, rack mountable) |
Trọng lượng | Khoảng 4.26 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL676A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 48x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 130.9 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.5 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL678A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T |
Cổng uplink SFP+ | 4x 1G/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Tản nhiệt | Quạt làm mát cố định |
Nguồn | Nguồn trong cố định |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Kích thước | 44.25 x 27.66 x 4.39 cm (1U Rackmount) |
Trọng lượng | 3.3 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
Mã sản phẩm | JL264A |
Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 131 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
Chuẩn TAA-Compliant | Có |
Thiết kế | 1U - Rackmount |
Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
Mã sản phẩm | JL263A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
Mã sản phẩm | JL255A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL805A |
Tên đầy đủ | Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ Switch |
Cổng mạng chính | 12 cổng 100/1000/10GBASE-T RJ-45 autosensing |
Cổng uplink | 4 cổng SFP+ 10GbE |
Tốc độ chuyển mạch | Lên đến 320 Gbps |
Loại thiết bị | Switch Layer 2+ thông minh, hỗ trợ quản lý |
Quản lý thiết bị | Qua giao diện Web, ứng dụng Aruba Instant On, cloud portal |
Nguồn điện | Tích hợp bên trong (Internal power supply) |
Tính năng chính | VLAN, QoS, ACL, STP/RSTP, LACP, IGMP Snooping, Loop Protection |
Thiết kế | Rackmount 1U – phù hợp phòng máy chuyên nghiệp |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ đổi mới nếu lỗi phần cứng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On 1930 48G Class4 PoE JL686A |
Cổng Ethernet | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (RJ-45) |
Cổng uplink | 4 cổng SFP/SFP+ (1/10Gbps) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at – PoE Class 4 |
Tổng công suất PoE | 370W |
Kiểu lắp đặt | Chuẩn rack 1U |
Quản lý | Web GUI, Aruba Instant On Cloud/App |
Tính năng bảo mật | ACLs, VLAN, STP, 802.1X, QoS… |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps
Chuẩn IEEE 802.3: 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T
Hỗ trợ duplex: Half/full (10/100 Mbps), Full only (1000 Mbps)
4 cổng uplink SFP+ hỗ trợ 1G/10G
Thiết kế 1U – dễ dàng lắp rack
Không quạt – hoạt động êm ái, bền bỉ
Quản lý qua cloud Aruba Instant On hoặc Web GUI cục bộ
Tính năng Layer 2+ chuyên nghiệp: VLAN, QoS, ACL, IGMP Snooping, STP,...
24 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps hỗ trợ PoE (IEEE 802.3at Class 4)
4 cổng uplink SFP+ hỗ trợ 1G/10G – đảm bảo băng thông cao, truyền tải mượt mà
Tổng công suất cấp nguồn PoE: 370W – hỗ trợ nhiều thiết bị cùng lúc
Hỗ trợ full duplex (10/100 Mbps), full only (1000 Mbps)
Cấu hình quản lý qua Web GUI hoặc ứng dụng Aruba Instant On Cloud
Tính năng Layer 2+ mạnh mẽ: VLAN, QoS, ACL, STP, IGMP Snooping,...
Thiết kế 1U – dễ dàng lắp đặt vào tủ rack hoặc trên bàn