Tổng số phụ: 9.391.000₫
Tổng số phụ: 9.391.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 9.391.000₫
Hiển thị 1–24 của 53 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-48P4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-48T4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
PoE Power | 380W |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-48T4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × GE SFP |
Switching Capacity | 260Gbps |
Forwarding Performance | 78Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hạ tầng Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24P4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
PoE Power | 400W |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | Layer 2 PoE |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S310-24T4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | Layer 2 |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, bệnh viện, hệ thống Wi-Fi |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48P4S |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Công suất PoE | 380W |
Switching Capacity | 104Gbps |
Forwarding Performance | 77Mpps |
Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48P4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Công suất PoE | 380W |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 131Mpps |
Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-48T4X |
Cổng kết nối | 48 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Switching Capacity | 176Gbps |
Forwarding Performance | 131Mpps |
Loại switch | Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu, trường học, bệnh viện, hạ tầng mạng quy mô lớn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei S220-24P4X |
Cổng kết nối | 24 × GE Copper, 4 × 10GE SFP+ |
Công suất PoE | 400W |
Switching Capacity | 128Gbps |
Forwarding Performance | 95Mpps |
Loại switch | PoE Switch Layer 2/Layer 3 Lite |
Hãng sản xuất | Huawei |
Xuất xứ | Chính hãng |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, khách sạn, trường học, camera IP, Wi-Fi AP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 740W |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Cloud (qua Ruijie Cloud miễn phí) |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Công suất PoE | 370W tổng |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Dễ dàng qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 130.95 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Quản lý | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm (chuẩn rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Cloud miễn phí qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 19 inch) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-28X-HPWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
Switching Capacity | 336 Gbps |
Forwarding Rate | 235 Mpps |
Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS354-48G-4S+2Q+RM |
Cổng Gigabit Ethernet | 48 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
Cổng SFP+ 10G | 4 cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking) |
Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
Switching Capacity | 336 Gbps |
Forwarding Rate | 235 Mpps |
Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
Nguồn điện | Dual Power Supply (dự phòng) |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, L3 Routing, ACL, IGMP Snooping, STP, QoS, SNMP |