Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 17 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS1850V2-52X-PWR-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 10/100/1000Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af (24 port) / 802.3at (12 port) |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, CLI qua Console |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
Switching Capacity | 336 Gbps |
Forwarding Rate | 235 Mpps |
Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9984A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
Trọng lượng | ~3.9 kg |
Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R8M29A |
Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
Console Port | 1 x USB-C Console |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL675A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng mạng (PoE) | 48 x 10/100/1000Base-T |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1/10G SFP+ |
Cổng console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tản nhiệt | Quạt tích hợp (fixed fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp (Internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud-based) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U – gắn tủ rack) |
Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – HPE Limited Lifetime Warranty |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
Mã sản phẩm | JL264A |
Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 131 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
Chuẩn TAA-Compliant | Có |
Thiết kế | 1U - Rackmount |
Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL262A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
Switching capacity | 104 Gbps |
Throughput | 77.3 Mpps |
Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
Mã sản phẩm | J9772A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps autosensing (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at PoE+ |
Tổng công suất PoE | Lên đến 382W |
Cổng uplink quang | 4 x SFP Gigabit |
Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
Thông lượng (throughput) | 77.4 Mpps |
Giao thức quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, RADIUS, TACACS+ |
Kích thước | 1U (Rack-mount hoặc để bàn) |
Nguồn điện | Tích hợp sẵn |
Bảo hành | Chính hãng HPE – Aruba, bảo hành trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9778A |
Loại switch | Layer 2 Managed |
Số cổng PoE+ | 48 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP |
Cổng uplink RJ-45 | 2 x 10/100/1000 Mbps autosensing |
Khả năng PoE | Chuẩn IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE hỗ trợ tối đa | Lên đến 382W (tùy nguồn cấp) |
Tốc độ chuyển mạch | 17.6 Gbps |
Thông lượng | 13.1 Mpps |
Kích thước | 1U – gắn rack dễ dàng |
Nguồn | Tích hợp sẵn |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Bảo mật | RADIUS, ACLs, MAC Lockdown, Port Security |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số cổng mạng | 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
PoE hỗ trợ | 8 cổng Class 4 (IEEE 802.3at), 40 cổng Class 6 (IEEE 802.3bt) |
Công suất PoE | Tổng 600W |
Uplink tốc độ cao | 2 cổng SFP+ 10GbE, 2 cổng 10GBASE-T |
Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3at, 802.3bt |
Duplex | 10/100 Mbps: half/full, 1000 Mbps: full only |
Nguồn cấp | Internal power supply |
Thiết kế | Rackmount 1U, nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On 1930 48G Class4 PoE JL686A |
Cổng Ethernet | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (RJ-45) |
Cổng uplink | 4 cổng SFP/SFP+ (1/10Gbps) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at – PoE Class 4 |
Tổng công suất PoE | 370W |
Kiểu lắp đặt | Chuẩn rack 1U |
Quản lý | Web GUI, Aruba Instant On Cloud/App |
Tính năng bảo mật | ACLs, VLAN, STP, 802.1X, QoS… |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |