Tổng số phụ: 0₫
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 31 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 740W |
| Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
| Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
| Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
| Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
| MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
| Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
| Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
| Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
| Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS328-24P-4S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ |
| Cổng quang | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Hỗ trợ PoE | 802.3af/at và Passive PoE (Tổng công suất: 500W) |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (L5) và SwitchOS |
| Công suất đầu ra PoE | Tối đa 30W mỗi cổng (theo chuẩn IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | AC 100-240V, nguồn tích hợp |
| Vỏ máy | Rackmount 1U, phù hợp lắp tủ mạng chuyên nghiệp |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, QoS, IGMP Snooping, Port Isolation |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
| Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
| Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
| Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | JG962A |
| Tên đầy đủ sản phẩm | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch |
| Cổng mạng chính | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (tối đa 2 module SFP+ Transceivers) |
| Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
| Hỗ trợ nguồn PoE+ | Tổng công suất hỗ trợ: theo thiết kế dòng OfficeConnect (tùy PSU) |
| Loại switch | Smart Managed (L2+ with Static Routing L3) |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
| Kích thước vật lý | 1U – lắp rack chuẩn |
| Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) từ HPE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
| Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
| Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
| Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
| Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
| Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
| Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
| Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
| Kích thước | 1U – Rack Mountable |
| Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | R8M29A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
| Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
| Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
| Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
| Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
| Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
| Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
| Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
| Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
| Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | HPE R8M28A |
| Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI Series |
| Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (hỗ trợ PoE+) |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE/PoE+) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1G/10G BASE-X |
| Khe mở rộng | 1 khe module mở rộng (1 expansion module slot) |
| Kích thước | 1U – chuẩn lắp rack |
| Hệ thống quạt | 2 fan tray |
| Nguồn điện | Hỗ trợ 2 khay nguồn (Power Supply Tray) – có thể dự phòng |
| Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, static routes, DHCP server/relay, ACL, VRRP... |
| Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, ACL |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, quản lý tập trung IMC |
| Bảo hành | Theo chính sách của HPE Việt Nam |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
| Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
| Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
| Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
| Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
| Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
| Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
| Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
| Console Port | 1 x USB-C Console |
| USB Host | 1 x USB Type-A |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
| Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Aruba JL725A |
| Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
| Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W (công suất nguồn 500W) |
| Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10Gbps |
| Nguồn cấp | Nguồn cố định, 500W – tích hợp bên trong |
| Hệ thống tản nhiệt | Quạt cố định, hoạt động liên tục |
| Console Port | 1 x USB-C |
| USB Host | 1 x USB Type-A |
| Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, DHCP, IGMP... |
| Stacking ảo | Hỗ trợ lên đến 8 thiết bị thông qua SFP+ uplink |
| Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
| Bảo hành | Limited Lifetime Warranty Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
| Mã sản phẩm | JL264A |
| Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
| Switching capacity | 176 Gbps |
| Forwarding rate | 131 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
| Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
| Chuẩn TAA-Compliant | Có |
| Thiết kế | 1U - Rackmount |
| Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
| Mã sản phẩm | JL263A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
| Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
| Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
| Switching capacity | 128 Gbps |
| Forwarding rate | 95.2 Mpps |
| Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
| Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
| Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
| Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
| Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
| Mã sản phẩm | JL262A |
| Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
| Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
| Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
| Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
| Switching capacity | 104 Gbps |
| Throughput | 77.3 Mpps |
| Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
| Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
| Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
| Mã sản phẩm | JL255A |
| Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
| Tổng công suất PoE | 370W |
| Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
| Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
| Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
| Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
| Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
| Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
| Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
| Mã sản phẩm | JL258A |
| Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
| Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
| Công suất PoE tối đa | 124W |
| Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
| Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
| Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
| Throughput | 41.7 Mpps |
| Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
| Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
| Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
| Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
| Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |