Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 32 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0310P-E/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 cổng RJ45 10/100/1000Mbps |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn, tản nhiệt tốt |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0109P-E/M(B) |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 10/100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
| Tương thích chuẩn | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Tối đa 30W |
| Khoảng cách truyền tải | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Cổng ưu tiên | Cổng 1 & 2 – Ưu tiên QoS |
| Chống sét | 6KV cho từng cổng |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tự nhiên |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Tính năng Layer 2 | Chuyển mạch lớp 2, hoạt động ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
| Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
| Nguồn cấp | 48VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI(O-STD)V2 |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng uplink RJ45 Gigabit |
| Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, cập nhật firmware, sơ đồ mạng |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, vận hành êm ái |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1510P-EI/M |
| Thương hiệu | Hikvision |
| Số cổng mạng | 8 cổng PoE RJ45 Gigabit + 2 cổng RJ45 Gigabit uplink |
| Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nâng cấp firmware, nhật ký, sơ đồ mạng |
| Tương thích | IEEE 802.3af/at |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Truyền dẫn xa | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng (cổng 1–8) |
| Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1309P-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps |
| Cổng uplink | 1 × RJ45 Gigabit |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Công suất PoE tổng | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tính năng quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Chất liệu vỏ | Kim loại, thiết kế không quạt, tản nhiệt tốt |
| Nguồn điện | 54VDC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310HP-EI |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps (PoE) |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Hiệu suất PoE | Tổng công suất 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | Cổng 1–2: 90W (Hi-PoE); Cổng 3–8: 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
| Tính năng thông minh | Cấu hình qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1310P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit (1000Mbps) |
| Tính năng thông minh | Quản lý phần mềm: tắt/bật PoE, giới hạn băng thông, xem log, nâng cấp firmware |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt, vận hành ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E1309P-EI/M |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Số cổng PoE | 8 × RJ45 100Mbps hỗ trợ PoE |
| Cổng uplink | 1 × RJ45 Gigabit |
| Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm (PoE, băng thông, nhật ký, firmware) |
| Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tổng công suất PoE | 60W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
| Khoảng cách truyền dẫn mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–8) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Nguồn cấp | 54VDC |
| Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, tản nhiệt tốt, vận hành ổn định |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-3E0510HP-E |
| Hãng sản xuất | Hikvision |
| Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
| Cổng PoE | 8 × Gigabit PoE |
| Cổng uplink | 1 × Gigabit RJ45 + 1 × Gigabit SFP |
| Hi-PoE | Port 1–2 hỗ trợ tối đa 90W |
| Công suất PoE tối đa | 110W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at/bt |
| Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 7–8, ở chế độ mở rộng) |
| Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
| Vỏ thiết bị | Kim loại |
| Thiết kế | Không quạt, tản nhiệt thụ động |
| Nguồn cấp | 54V DC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 240W |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
| Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
| Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
| Nguồn cấp | 12–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
| Cổng uplink | 4 x SFP 1000BASE-X |
| Tổng công suất PoE | 240W |
| Tốc độ chuyển mạch | 24Gbps |
| Tốc độ xử lý gói tin | 17.85Mpps |
| MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
| Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
| Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
| Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
| Chống sét | 8kV, bảo vệ mạnh mẽ ngoài trời |
| Cấp bảo vệ | Chuẩn vỏ kim loại IP40 |
| Nguồn cấp | 12V–56V DC |
| Kích thước | 85 x 132 x 165 mm – phù hợp lắp tủ công nghiệp |
| Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud miễn phí |
| Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
| Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
| Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
| Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
| MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
| Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
| Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
| Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
| Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
| Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Model | H3C Magic BS210T-P |
| Mã sản phẩm | 9801A5C2 |
| Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3af/at |
| Số cổng | 10 x 10/100/1000 Mbps |
| Số cổng PoE | 8 cổng PoE hỗ trợ cấp nguồn |
| Tổng công suất PoE | 57W |
| Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
| Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
| Loại switch | Không quản lý (Unmanaged) |
| Nguồn cấp | DC 52V/1.25A |
| Phương pháp truyền dẫn | Store-and-Forward |
| Kích thước | Nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp treo tường hoặc để bàn |
| Phiên bản | EU (Châu Âu – Dùng ổn định tại Việt Nam) |