Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 191 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1526P-SI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit |
Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 370W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
Quản lý thông minh | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi log, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, độ bền cao |
Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-SI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 16 cổng RJ45 Gigabit |
Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 225W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền tải | Lên tới 300m ở chế độ mở rộng |
Quản lý thông minh | Bật/tắt PoE, giới hạn băng thông, ghi nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
Chống sét | 6KV cho từng cổng PoE |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định |
Nguồn điện | 100 – 240 VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1510P-SI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 8 cổng RJ45 Gigabit |
Cổng uplink | 2 cổng quang SFP Gigabit |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 110W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (chế độ mở rộng) |
Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, sơ đồ mạng |
Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt (fanless) |
Nguồn cấp | 48VDC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1526P-EI/M |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 Gigabit PoE |
Cổng uplink | 1 cổng RJ45 Gigabit + 1 cổng SFP quang |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 230W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
Quản lý phần mềm | Bật/tắt PoE, giám sát băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
Chất liệu vỏ | Kim loại bền bỉ |
Nguồn cấp | 100 ~ 240V AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI(O-STD)V2 |
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
Tính năng quản lý | Bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 230W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
Thiết kế | Vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động, không quạt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1518P-EI/M |
Thương hiệu | Hikvision |
Cổng mạng | 16 cổng PoE RJ45 Gigabit + 1 cổng uplink RJ45 + 1 cổng uplink quang SFP |
Tính năng quản lý | Qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware, hiển thị sơ đồ mạng |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at |
Tổng công suất PoE | 130W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Khoảng cách truyền dẫn | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Chống sét | 6KV cho tất cả cổng PoE |
Nguồn cấp | 100 ~ 240VAC |
Thiết kế | Vỏ kim loại, bền bỉ, hoạt động ổn định |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1326P-EI |
Thương hiệu | Hikvision |
Số cổng PoE | 24 cổng RJ45 100Mbps |
Cổng uplink | 2 cổng RJ45 Gigabit + 2 cổng quang SFP |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE tổng | 370W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
Tính năng mở rộng truyền xa | Tối đa 300m (ở chế độ mở rộng) |
Chống sét | 6KV trên tất cả các cổng PoE |
Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm, nhật ký, sơ đồ mạng, firmware |
Thiết kế | Vỏ kim loại, chắc chắn |
Nguồn điện | 100 – 240VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1318P-EI |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Số cổng PoE | 16 × RJ45 100Mbps |
Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP quang |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
Công suất PoE tổng | 230W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Cổng ưu tiên | Port 1 – 8 |
Chống sét | 6KV trên các cổng PoE |
Truyền xa mở rộng | Tối đa 300m (Port 1 – 16) |
Quản lý thông minh | Quản lý PoE, băng thông, nhật ký, firmware, sơ đồ mạng |
Chất liệu vỏ | Kim loại, bền chắc |
Nguồn cấp | 100–240VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1326P-EI/M |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Số cổng PoE | 24 × RJ45 100Mbps |
Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 1 × cổng quang SFP |
Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
Công suất PoE tổng | 230W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Chuẩn hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
Tính năng quản lý | Qua phần mềm: Tắt/bật PoE, giới hạn băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–24) |
Khả năng chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Nguồn cấp | 100–240VAC |
Vật liệu | Vỏ kim loại, tản nhiệt tốt, không quạt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E1318P-EI/M |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Số cổng PoE | 16 × RJ45 100Mbps |
Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 1 × cổng quang (SFP) |
Cổng ưu tiên | Cổng 1 – 8 |
Công suất PoE | Tổng 130W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at |
Tính năng thông minh | Quản lý qua phần mềm: bật/tắt PoE, quản lý băng thông, nhật ký, nâng cấp firmware |
Hiển thị sơ đồ mạng | Có |
Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 1–16) |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Nguồn cấp | 100–240VAC |
Thiết kế | Vỏ kim loại, không quạt, hoạt động ổn định, tản nhiệt tốt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E0528HP-E |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
Hi-PoE | Port 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m ở chế độ mở rộng |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại chắc chắn |
Nguồn cấp | 220VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E0520HP-E |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
Cổng PoE | 16 × Gigabit PoE |
Hi-PoE | Cổng 1–4 hỗ trợ tối đa 90W |
Cổng uplink | 2 × RJ45 Gigabit + 2 × SFP Gigabit |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / at / bt |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Tổng công suất PoE | 225W |
Khoảng cách truyền mở rộng | Lên đến 300m (Port 13–16, ở chế độ mở rộng) |
Chống sét | 6KV cho tất cả các cổng PoE |
Thiết kế | Không quạt, vỏ kim loại, tản nhiệt thụ động |
Nguồn cấp | 220VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3E0510HP-E |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Loại switch | Switch PoE Layer 2 |
Cổng PoE | 8 × Gigabit PoE |
Cổng uplink | 1 × Gigabit RJ45 + 1 × Gigabit SFP |
Hi-PoE | Port 1–2 hỗ trợ tối đa 90W |
Công suất PoE tối đa | 110W |
Công suất tối đa mỗi cổng | 30W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af/at/bt |
Khoảng cách truyền mở rộng | Tối đa 300m (Port 7–8, ở chế độ mở rộng) |
Chống sét | 6KV cho các cổng PoE |
Vỏ thiết bị | Kim loại |
Thiết kế | Không quạt, tản nhiệt thụ động |
Nguồn cấp | 54V DC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 4 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 12Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 8.92Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
Chịu nhiệt độ | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, cấp bảo vệ IP40 |
Nguồn cấp | 12–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 240W |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
Nguồn cấp | 12–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 240W |
Tốc độ chuyển mạch | 24Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 17.85Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, bảo vệ mạnh mẽ ngoài trời |
Cấp bảo vệ | Chuẩn vỏ kim loại IP40 |
Nguồn cấp | 12V–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm – phù hợp lắp tủ công nghiệp |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud miễn phí |
Tính năng đặc biệt | Hỗ trợ ERPS (Ethernet Ring Protection Switching) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x PoE++ + 40 x PoE+ (Tổng 48 cổng 10/100/1000BASE-T) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 740W |
Tốc độ chuyển mạch | 176 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | CLI, Web, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Gắn tủ Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 216 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 132 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 × 207.5 × 43.6 mm – Chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng quang | 24 x SFP 100/1000M |
Cổng combo | 8 x combo 10/100/1000BASE-T (chọn SFP hoặc RJ45) |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản Layer 3 |
Quản lý | Web GUI, CLI, Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T (hỗ trợ PoE/PoE+), tổng công suất 370W |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý tập trung qua Ruijie Cloud |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP+ 10G BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 96 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Cloud (qua Ruijie Cloud miễn phí) |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 48 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 104 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 78 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật nâng cao | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Hỗ trợ gộp cổng, định tuyến cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, quản lý từ xa qua Ruijie Cloud miễn phí |
Kích thước | 440 x 267.5 x 43.6 mm – chuẩn Rack 1U |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T hỗ trợ PoE/PoE+ |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Port speed limit, DHCP Snooping |
Tính năng Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Quản lý | Qua Cloud miễn phí (Ruijie Cloud), CLI, Web GUI |
Kích thước | 440 x 357.6 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Uplink | 4 x SFP BASE-X (1G) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 42 Mpps |
MAC / VLAN | 16K MAC / 4094 VLAN |
Hỗ trợ Layer 3 | Gộp cổng, định tuyến tĩnh cơ bản |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, Port isolation, Speed limit, DHCP Snooping |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm (chuẩn Rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Quản lý | Quản lý từ xa miễn phí qua Ruijie Cloud |