Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 19 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 24 x 10/100BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T + 1 x combo |
Tổng công suất PoE | 180W |
Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 6.55 Mpps |
MAC Address Table | 8K địa chỉ |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Gắn tủ rack | Có |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100BASE-T PoE/PoE+ |
Uplink | 2 x 10/100/1000BASE-T + 1 combo |
Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
Tốc độ gói tin | 6.55 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/full duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Công suất PoE tổng | 370W |
MAC Address Table | 8K địa chỉ |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 35.71 Mpps |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
MAC address | 8K địa chỉ học động |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 126 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 4 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ (IEEE 802.3af/at) |
Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
Tổng công suất PoE | 54W |
Tốc độ chuyển mạch | 1.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 0.89 Mpps |
MAC address | Tự động học, hỗ trợ lên đến hàng ngàn địa chỉ |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại chắc chắn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T + 2 x combo (RJ45/SFP) |
Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 5.35 Mpps |
MAC address | 8K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 1000 BASE-X SFP (cổng quang) |
Tổng công suất PoE | 247W (hỗ trợ IEEE 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 26.8 Mpps |
MAC address | 8K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 214.9 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE | 8 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 1 x 10/100/1000BASE-T + 1 x 1000BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W (chuẩn 802.3af/at) |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.8 Mpps |
MAC address | 4K |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation |
Nguồn | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 190 x 150 x 43 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, chắc chắn và bền bỉ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 5.6 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 4.17 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/full-duplex, auto-negotiation, auto MDI/MDIX |
Tính năng hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn IEEE 802.3af/at) |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110FG-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 8 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
Tốc độ chuyển mạch | 2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 1.48 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, full-duplex, auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Tổng công suất PoE | 110W (chuẩn 802.3af/at) |
Nguồn cấp | 100 – 240V AC |
Kích thước | 166 x 132.6 x 43 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Model | RG-ES110F-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 16 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 23.8 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto MDI/MDIX, Auto-negotiation |
Chế độ đặc biệt | Flow Control On/Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
MAC Address | 8K |
Nguồn cấp | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 125 x 43.6 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại, chắc chắn |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Model | RG-ES116G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address | 2K |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 85 x 52 x 23.5 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Model | RG-ES05G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE/PoE+ | 24 x 10/100 BASE-T |
Uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T (1 cổng combo) |
Tổng công suất PoE | 180W |
Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 6.55 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nguồn cấp | 100-240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
MAC Address | 16K |
Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại |
Lắp đặt | Hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn 19 inch |
Model | RG-ES126S-LP V2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE/PoE+ | 24 x 10/100 BASE-T |
Uplink | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-T (1 combo) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Tốc độ chuyển mạch | 8.8 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 6.55 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nguồn cấp | 100-240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
MAC Address | 16K |
Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại |
Lắp đặt | Hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn 19 inch |
Model | RG-ES126S-P V2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng PoE/PoE+ | 4 x 10/100 BASE-T |
Cổng uplink | 2 x 10/100 Mbps |
Tổng công suất PoE | 54W |
Tốc độ chuyển mạch | 1.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 0.89 Mpps |
Nguồn cấp | Adapter DC 51V, 1.25A |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 140 x 67 x 26 mm |
Vỏ | Kim loại chắc chắn |
Mã sản phẩm | RG-ES106D-P V2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 16 x 10/100/1000 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1G BASE-X |
Tổng công suất PoE | 247W |
Tốc độ chuyển mạch | 36 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 26.78 Mpps |
MAC Address | 8K |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 240 x 44 mm |
Chất liệu vỏ | Kim loại chắc chắn |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
Mã sản phẩm | RG-ES118GS-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng PoE | 16 x 10/100 BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x 10/100/1000 BASE-T (1 cổng combo) |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 7.2 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 5.36 Mpps |
MAC Address | 8K |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Hỗ trợ chế độ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 440 x 208 x 44 mm |
Chất liệu vỏ | Kim loại, tản nhiệt tốt |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ gắn tủ Rack tiêu chuẩn |
Mã sản phẩm | RG-ES118S-LP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T (PoE/PoE+) |
Uplink quang | 2 x 10/100/1000 Mbps BASE-X SFP |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full Duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On/Off, Port Isolation |
Nguồn điện | 100–240V AC |
Bảng MAC | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 180 x 44 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại chắc chắn |
Mã sản phẩm | RG-ES110GDS-P |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 16 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 11.904 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 9.0V / 600mA |
MAC Address Table | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 144 x 85 x 23 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Mã sản phẩm | RG-ES08G |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address Table | 2K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 108.1 x 64 x 24.8 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Dòng sản phẩm | RG-ES05G |