Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị tất cả 8 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C SecPath F100-C-A2 |
Cổng kết nối | 10 x GE RJ45 + 2 x SFP |
MTU mặc định | 1500 |
Giấy phép bản quyền | Full License 3 năm |
SSL VPN | Hỗ trợ 30 user |
Tính năng bảo mật chính | Firewall, IPS, NAT, SSL decryption, Application Control, VPN |
Quản lý thiết bị | Web-based GUI, Command Line Interface (CLI), SNMP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C SecPath F100-C-A1 |
Cổng mạng | 5 cổng GE RJ45 + 2 cổng SFP quang tốc độ cao |
MTU (mặc định) | 1500 |
Giấy phép bản quyền | Full License 3 năm, hỗ trợ SSL VPN cho 30 người dùng |
Tính năng bảo mật chính | Firewall, IPS, NAT, VPN, Application Control, SSL decryption |
Quản lý và giám sát | Web UI, CLI, SNMP, hỗ trợ giám sát tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WSG1840X |
Cổng kết nối | 6x 1000BASE-T, 1x 5GE-T, 1x SFP Plus |
License AP tích hợp | Quản lý đồng thời lên đến 64 thiết bị Wi-Fi Access Point |
Hiệu suất cổng 5GE | Tối ưu truyền tải tốc độ cao cho hệ thống mạng doanh nghiệp |
Tính năng bảo mật | ACL, NAT, VPN, firewall, định tuyến và cân bằng tải thông minh |
Phương thức quản lý | Web UI, CLI, SNMP, hỗ trợ quản lý tập trung qua nền tảng Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WSG1808X-PWR |
Cổng kết nối | 9 cổng 1000BASE-T + 1 cổng SFP Plus |
Cấp nguồn | PoE (Power over Ethernet) |
License AP tích hợp | Sẵn có 12 License quản lý Access Point |
Chức năng chính | Quản lý thiết bị Wi-Fi, phân quyền truy cập, bảo mật mạng |
Tốc độ truyền tải | Gigabit Ethernet |
Quản lý | Web UI, CLI, SNMP, và hỗ trợ Cloud quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WSG1812X-PWR |
Cổng kết nối | 14 cổng 1000BASE-T + 2 cổng SFP Plus |
License AP tích hợp | Quản lý sẵn 32 thiết bị phát Wi-Fi (Access Point) |
PoE | Hỗ trợ cấp nguồn qua cáp mạng (Power over Ethernet) |
Tính năng bảo mật | VLAN, tường lửa, kiểm soát truy cập, VPN, NAT... |
Quản lý | Web UI, giao diện dòng lệnh (CLI), SNMP, hỗ trợ quản lý Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120X |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Ứng dụng | Gắn ngoài trời (Outdoor Deployment) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Roaming thông minh, bảo mật nâng cao |
Nguồn cấp | PoE (Power over Ethernet) hỗ trợ lắp đặt linh hoạt |
Độ bền | Thiết kế chống nước, bụi chuẩn công nghiệp (IP-rated) |
Quản lý | Qua Cloud H3C, giao diện Web, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120H |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Thiết kế | Gắn tường (Walljack), nhỏ gọn, thẩm mỹ |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Smart Roaming, Bảo mật cao |
Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) |
Quản lý | Web UI, Cloud H3C, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6126 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 6 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.375Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
Cổng kết nối | Multiple Ports (đa cổng – tùy chọn uplink hoặc PoE) |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) hoặc nguồn DC tùy chọn |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming, Smart Roaming |
Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI, CLI, SNMP |