Tổng số phụ: 64.168.000₫
Tổng số phụ: 64.168.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 64.168.000₫
Hiển thị 1–24 của 471 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-96256NI-I16 |
Số kênh camera IP | 256 kênh |
Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
Băng thông vào / ra | 768Mbps / 768Mbps (khi dùng RAID) |
Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI 4K độc lập, 1 VGA (1920×1080) |
Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
Audio | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
Báo động | 16 vào, 8 ra (có thể mở rộng thêm qua bo tùy chọn) |
Cổng điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ chuyên dụng) |
Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit Ethernet |
Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 mini SAS, 4 cổng quang SFP 1.25Gbps |
Ổ cứng hỗ trợ | 16 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 10TB (tổng dung lượng tối đa 160TB) |
Tháo lắp ổ cứng nóng | Có – không cần tắt đầu ghi khi thay HDD |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera khi mất kết nối |
Cloud & P2P | Hỗ trợ Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tiêu thụ tối đa 500W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-96128NI-I16 |
Số kênh camera IP | 128 kênh |
Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
Băng thông vào / ra | 576Mbps / 512Mbps (khi dùng RAID) |
Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI độc lập (tối đa 4K), 1 VGA (1920×1080) |
Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
Audio | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra |
USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
Báo động | 16 vào, 8 ra (mở rộng thêm lên 32 vào, 16 ra với bo tùy chọn) |
Kết nối điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ) |
Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit |
Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 cổng mini SAS và 4 cổng quang SFP (1.25Gbps) |
Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (10TB mỗi ổ), tháo lắp nóng |
Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 160TB |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera sau mất kết nối |
Cloud và P2P | Hỗ trợ Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tối đa 500W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-9664NI-M16 |
Số kênh camera IP | 64 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
Báo động | 16 vào, 9 ra |
Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc dự phòng |
Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), tháo lắp nóng |
Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc sao lưu dữ liệu |
Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ thẻ nhớ camera khi mất kết nối |
Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng khi có sự cố phần cứng |
Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn điện | 100~240VAC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-9632NI-M16 |
Số kênh camera IP | 32 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
Báo động | 16 vào, 9 ra |
Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), hỗ trợ tháo lắp nóng |
Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Cổng eSATA | Có – dùng mở rộng lưu trữ hoặc backup |
Tính năng ANR | Tự động phục hồi dữ liệu sau khi mất kết nối với camera |
Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định khi có sự cố phần cứng |
Dịch vụ cloud | Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn điện | 100~240VAC |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-9664NI-M8 |
Số kênh camera IP | 64 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
Cổng âm thanh | 1 Audio vào, 2 Audio ra |
Cổng USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
Cổng báo động | 16 vào, 9 ra |
Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V, DC12V |
Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit (đa địa chỉ hoặc dự phòng) |
Ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 16TB, hỗ trợ tháo lắp nóng |
Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 128TB |
Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Cổng eSATA | Có – dùng để mở rộng lưu trữ hoặc sao lưu |
Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo an toàn hệ thống khi đầu ghi chính gặp sự cố |
Cloud & Tên miền | Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn cấp | 100~240VAC |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-8616NXI-K8 |
Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
Cổng HDMI/VGA | HDMI1: 4K (3840×2160), HDMI2/VGA1/VGA2: 1920×1080 |
Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
Cổng báo động | 16 báo động vào, 4 báo động ra |
Cổng RS-485 / RS-485 keyboard | Hỗ trợ bàn điều khiển PTZ chuyên dụng |
Cổng mạng RJ45 | 2 cổng gigabit 10/100/1000Mbps – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ, tổng 80TB) |
Cổng eSATA | Hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
Nguồn điện | 100~240VAC |
Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, tên miền miễn phí Cameraddns trọn đời |
Tính năng ANR | Tự động ghi lại dữ liệu từ thẻ nhớ camera sau khi kết nối lại |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-9632NI-M8 |
Số kênh camera IP | 32 kênh |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 32MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1920x1080p |
Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
Cổng USB | 2 USB 2.0, 2 USB 3.0 |
Báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V (12VDC-1A), DC12V (12V-1A) |
Cổng mạng | 2 RJ45 gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc mạng dự phòng |
Số ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD (mỗi ổ tối đa 16TB, tổng 128TB), hỗ trợ tháo lắp nóng |
Chuẩn RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
Chế độ dự phòng | Hỗ trợ chế độ N+M (dự phòng linh hoạt trong hệ thống nhiều đầu ghi) |
Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
Nguồn cấp | 100~240VAC |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | HIKVISION DS-8632NXI-K8 |
Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | 2 HDMI (1 hỗ trợ 4K) + 2 VGA độc lập |
Cổng audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
Cổng báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
Cổng mạng | 2 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps) – Đa địa chỉ / Dự phòng |
Cổng RS | RS-232, RS-485 |
Cổng eSATA | 1 cổng ghi hình / xuất dữ liệu |
Nguồn cấp | 100~240VAC |
Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ – tổng 80TB) |
Tính năng AI | 1 kênh nhận diện thường, 4 kênh FaceCapture |
Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 50.000 ảnh khuôn mặt |
Phát hiện thông minh | 32 kênh phát hiện chuyển động người / phương tiện |
Hỗ trợ ANR | Có – tự động lấy lại dữ liệu khi mất kết nối camera |
Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7732NXI-K4/16P |
Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI: 4K (3840 × 2160)/30Hz; VGA: 1920 × 1080/60Hz |
Hỗ trợ ổ cứng | 4 khe SATA, tối đa 10TB/khe (tổng 40TB) |
PoE tích hợp | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
Tính năng AI | Nhận diện khuôn mặt, phân biệt người/phương tiện |
Kênh nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường, 4 kênh FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
Phát hiện thông minh | 32 kênh phân tích hành vi, chuyển động người/phương tiện |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7732NXI-K4/16P |
Số kênh camera IP hỗ trợ | 32 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
Cổng hiển thị | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
Ổ cứng hỗ trợ | 4 khay SATA, tối đa 10TB/ổ – tổng tối đa 40TB |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh từ camera FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu tối đa 20.000 ảnh |
Phát hiện người/phương tiện | 32 kênh AI phân tích thông minh |
Cổng PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
Nguồn cấp | AC 220V |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
Số kênh camera IP hỗ trợ | 16 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
Cổng hiển thị | HDMI (4K 3840 × 2160@30Hz), VGA (1920 × 1080@60Hz) |
Ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ SATA, tối đa 10TB mỗi ổ |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh FaceCapture |
Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
Phát hiện người/phương tiện | 16 kênh AI phân tích thông minh |
PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
Nguồn cấp | AC 220V |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K (3840 × 2160)/30Hz, VGA 1080P/60Hz |
Số ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ cứng SATA, tối đa 10TB/ổ |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện ảnh, tối đa 20.000 ảnh |
Phát hiện người/phương tiện | Hỗ trợ 16 kênh AI phân tích chuyển động thông minh |
Hỗ trợ PoE | 16 cổng PoE RJ-45, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
Nguồn cấp | 220V |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7632NXI-K2 |
Loại đầu ghi | NVR 32 kênh IP |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
Hỗ trợ ổ cứng | 2 khe SATA, hỗ trợ tối đa 10TB mỗi ổ |
Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
Phân tích chuyển động AI | 32 kênh phân biệt người / phương tiện |
Nguồn điện | AC 220V |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2/16P |
Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
Số kênh camera IP | 16 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 10TB mỗi ổ |
Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
Phân tích chuyển động thông minh | 16 kênh phân biệt người / phương tiện |
Cổng POE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, tổng công suất 200W |
Tiêu chuẩn POE | IEEE 802.3af/at |
Nguồn điện | 220V AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2 |
Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
Số kênh IP hỗ trợ | 16 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 160Mbps |
Băng thông đầu ra | 160Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K, VGA Full HD |
Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ, tối đa 10TB mỗi ổ |
Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 20.000 khuôn mặt |
Phân biệt người/phương tiện | 16 kênh phân tích thông minh |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7608NXI-K2 |
Số kênh IP | 8 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 80Mbps |
Băng thông đầu ra | 160Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI (4K), VGA (1080p) |
Số ổ cứng hỗ trợ | 2 ổ cứng, tối đa 10TB mỗi ổ |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
Phân tích thông minh AI | 16 kênh phát hiện người/phương tiện |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7616NXI-K1 |
Số kênh IP | 16 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 160Mbps |
Băng thông đầu ra | 80Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, tối đa 10TB |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20,000 ảnh |
Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7608NXI-K1 |
Số kênh IP | 8 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 80Mbps |
Băng thông đầu ra | 80Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
Ổ cứng hỗ trợ | 1 ổ cứng, dung lượng tối đa 10TB |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 5000 ảnh |
Phân tích thông minh AI | 8 kênh phân biệt người/phương tiện |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7604NXI-K1 |
Số kênh | 4 kênh IP |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 40Mbps |
Băng thông đầu ra | 80Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | Tối đa 16 thư viện, 5000 ảnh khuôn mặt |
Phân tích thông minh | 4 kênh phân biệt người/phương tiện |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-7604NXI-K1/4P |
Số kênh IP | 4 kênh |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
Băng thông đầu vào | 40Mbps |
Băng thông đầu ra | 80Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI (3840×2160/30Hz), VGA (1920×1080/60Hz) |
Hỗ trợ ổ cứng | 1 ổ, tối đa 10TB |
Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 50W |
Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 2 kênh camera FaceCapture |
Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 5000 ảnh khuôn mặt |
Phân biệt người/phương tiện | 4 kênh hỗ trợ |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-E04NI-Q1/4P |
Số kênh | 4 kênh IP |
Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (1920x1080, xuất đồng thời) |
Số cổng mạng RJ45 | 1 cổng 10/100Mbps |
Cổng POE | 4 cổng, chuẩn IEEE 802.3 af/at |
Ổ cứng tích hợp | SSD dung lượng tối đa 1TB |
Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), tên miền Cameraddns miễn phí |
Nguồn cấp | 48V DC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE7A232IW-AEB |
Độ phân giải | 2MP (1920×1080) @25/30fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Ống kính | 4.8mm – 153mm (Zoom quang 32X, Zoom số 16X) |
Tầm nhìn hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
Công nghệ xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung số EIS |
Khả năng quay quét | Xoay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo, nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 khuôn), hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
Cảnh báo thông minh | Còi và đèn chớp khi có sự kiện |
Tự động theo dõi (Auto Tracking) | Có |
Preset & điều khiển | 300 điểm preset, 8 tuần tra (patrols), 4 pattern |
Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
Âm thanh & Báo động | 1 Audio In/Out, 1 Alarm In/Out |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
Chuẩn bảo vệ | IP66 (chống nước, bụi), IK10 (chống phá hoại), chống sét lan truyền 6KV |
Nguồn cấp | 24VAC, Hi-POE |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-E04NI-Q1 |
Số kênh | 4 kênh IP |
Chuẩn nén video | H.265+/Smart H.265/H.264/Smart H.264 |
Độ phân giải ghi hình tối đa | 4MP |
Băng thông đầu vào/ra | 40Mbps / 60Mbps |
Cổng xuất hình ảnh | HDMI và VGA (tối đa 1920x1080, hiển thị đồng thời) |
Ổ cứng tích hợp | SSD 1TB |
Cổng mạng | 1 cổng RJ45 10/100Mbps |
Hỗ trợ giám sát từ xa | Hik-Connect (P2P), Cameraddns miễn phí |
Nguồn cấp | 12V DC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2DE7A425IW-AEB |
Độ phân giải | 4MP (2560×1440) @25/30fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Độ nhạy sáng | Color: 0.005 Lux @(F1.6, AGC ON) |
Ống kính | 4.8mm – 120mm (Zoom quang 25X, Zoom số 16X) |
Tầm xa hồng ngoại | Lên đến 200 mét |
Tính năng xử lý hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Defog, chống rung EIS |
Quay quét | Quay ngang 360°, Quét dọc -15° đến 90° |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD tối đa 256GB |
AI thông minh | Nhận diện khuôn mặt (tối đa 5 người), phát hiện xâm nhập, vượt rào, hành lý bỏ quên, di dời vật thể, âm thanh bất thường |
Auto Tracking | Có, theo dõi mục tiêu tự động |
Cảnh báo chủ động | Bằng âm thanh và đèn nháy khi có sự kiện |
Presets & di chuyển | 300 điểm preset, 8 patrols, 4 pattern |
Park Action | Ghi nhớ vị trí trước khi mất điện |
Âm thanh & báo động | Audio I/O, Alarm I/O |
Chuẩn bảo vệ | IP66, IK10, chống sét lan truyền 6KV |
Nguồn điện | 24VAC, Hi-POE |
Kết nối đám mây | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền Cameraddns |