Tổng số phụ: 9.481.000₫
Tổng số phụ: 9.481.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 9.481.000₫
Hiển thị 97–120 của 448 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2363G2-LI2U |
Loại camera | IP Turet – dạng bán cầu chống bụi nước |
Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) @25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4” Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Luồng dữ liệu | 3 luồng (Main/Sub/Third stream) |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4.0mm |
Hồng ngoại ban đêm | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Công nghệ hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, ICR |
Âm thanh | Tích hợp mic kép, hỗ trợ Audio in/out |
Báo động | Alarm in/out (tích hợp đầu vào & đầu ra cảnh báo) |
AI thông minh | Phân biệt người & phương tiện, phát hiện xâm nhập, hàng rào ảo |
Đèn trợ sáng | Smart Hybrid Light – ghi hình có màu khi cần thiết |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC tối đa 256GB |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi nước tuyệt đối |
Nguồn cấp | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2383G2-LI2U |
Loại camera | IP Turet ngoài trời/in trong nhà |
Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) @20fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8” Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng (Main/Sub/Third stream) |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4.0mm |
Tầm hồng ngoại | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Tăng cường hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, ICR |
Âm thanh | Mic kép tích hợp, Audio in/out |
Báo động | Alarm in/out hỗ trợ thiết bị cảnh báo ngoại vi |
AI thông minh | Phân biệt người & phương tiện, phát hiện xâm nhập, hàng rào ảo |
Đèn trợ sáng | Smart Hybrid Light – ghi hình màu ban đêm |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC tối đa 256GB |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, tên miền Cameraddns |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi/nước) |
Nguồn cấp | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2123G2-LIS2U |
Loại camera | Bán cầu ngoài trời/in trong nhà |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9” Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng (Main/Sub/Third stream) |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4.0mm |
Tầm hồng ngoại | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Tăng cường hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, ICR |
Âm thanh | Mic kép tích hợp, Audio in/out |
Báo động | Alarm in/out hỗ trợ kết nối thiết bị ngoại vi |
AI thông minh | Nhận diện người và xe, phát hiện xâm nhập, vượt hàng rào ảo |
Đèn trợ sáng | Smart Hybrid Light (Tự động IR/ánh sáng trắng khi có chuyển động) |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC tối đa 512GB |
Kết nối & truy cập từ xa | Hik-Connect, Cameraddns |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi/nước), IK10 (chống va đập mạnh) |
Nguồn cấp | DC12V hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2143G2-LIS2U |
Dạng camera | Bán cầu ngoài trời |
Độ phân giải | 4MP (2688 × 1520) @25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng (Main / Sub / Third Stream) |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4.0mm |
Tầm hồng ngoại | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với hồng ngoại |
Hình ảnh cải tiến | WDR 120dB, 3D DNR, ICR, BLC |
Âm thanh | Mic kép tích hợp, hỗ trợ Audio in/out |
Báo động | Có Alarm in/out |
AI thông minh | Phân biệt người & phương tiện, vượt rào ảo, phát hiện xâm nhập |
Smart Hybrid Light | Tự động bật sáng khi phát hiện chuyển động ban đêm |
Lưu trữ nội bộ | Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD/SDHC/SDXC tối đa 512GB |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước), IK10 (chống phá hoại) |
Nguồn cấp | DC12V & PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2163G2-LIS2U |
Dạng camera | Bán cầu ngoài trời |
Độ phân giải | 6MP (3200 × 1800) @25fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Số luồng dữ liệu | 3 luồng (Main/Sub/Third Stream) |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm hoặc 4.0mm |
Tầm hồng ngoại | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux với IR |
Công nghệ hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, ICR, BLC |
Tính năng thông minh | Phân biệt người/phương tiện, vượt rào ảo, xâm nhập |
Smart Hybrid Light | Có (tự chuyển IR / ánh sáng trắng theo tình huống) |
Âm thanh | Tích hợp Mic kép, Audio in/out |
Báo động | Hỗ trợ Alarm In/Out |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB (MicroSD/SDHC/SDXC) |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước), IK10 (chống đập phá) |
Nguồn cấp | DC12V & PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2183G2-LIS2U |
Loại camera | Bán cầu (Dome) ngoài trời |
Độ phân giải | 8MP (3840 × 2160) @20fps |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Luồng dữ liệu | 3 luồng (Main/Sub/Third) |
Công nghệ hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, ICR, BLC |
Tính năng AI | Phân biệt người/phương tiện, xâm nhập, vượt rào ảo |
Âm thanh | Tích hợp Mic kép, hỗ trợ Audio In/Out |
Báo động | Có Alarm In/Out |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC tối đa 512GB |
Kết nối & quản lý | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước), IK10 (chống va đập) |
Nguồn cấp | DC12V & PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2023G2-LIS2U |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @25fps |
Cảm biến | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa hồng ngoại | 40 mét |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Luồng dữ liệu | 3 luồng: Main, Sub, Third |
Công nghệ xử lý hình ảnh | WDR 120dB, 3D DNR, BLC, ICR |
AI thông minh | Phát hiện người/phương tiện, vượt rào ảo, phát hiện xâm nhập |
Âm thanh | Tích hợp mic kép thu âm |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ microSD/SDHC/SDXC tối đa 512GB |
Kết nối & quản lý | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi ngoài trời |
Nguồn cấp | DC 12V & PoE (IEEE 802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2043G2-LIS2U |
Loại camera | Camera IP thân trụ 4MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải tối đa | 2688 × 1520 @ 25fps |
Ống kính tùy chọn | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa hồng ngoại | 40 mét (hồng ngoại + ánh sáng trắng) |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Luồng dữ liệu | 3 luồng: Main, Sub, Third |
Tính năng xử lý hình ảnh | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, ICR |
AI thông minh | Nhận diện người, phương tiện, vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập |
Âm thanh | Tích hợp mic kép thu âm |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
Kết nối & quản lý | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước và bụi |
Nguồn cấp | DC 12V & PoE (IEEE 802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2063G2-LIS2U |
Loại camera | Camera IP thân trụ 6MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải tối đa | 3200 × 1800 @ 25fps |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa hồng ngoại | 40m (IR & đèn trắng Smart Hybrid Light) |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Hỗ trợ luồng dữ liệu | 3 luồng (Main, Sub, Third stream) |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, ICR |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện, xâm nhập, hàng rào ảo |
Âm thanh | Tích hợp Mic kép |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC lên đến 512GB |
Kết nối & quản lý | Hỗ trợ Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi |
Nguồn cấp | DC 12V & PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD2083G2-LIS2U |
Loại camera | Camera IP thân trụ 8MP |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.8" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
Độ phân giải tối đa | 3840 × 2160 @ 20fps |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Tầm xa hồng ngoại | 40m (IR & đèn trắng Smart Hybrid Light) |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON), 0 Lux with IR |
Hỗ trợ luồng dữ liệu | 3 luồng (main, sub, third stream) |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR, ICR |
Tính năng AI | Phân biệt người/phương tiện, cảnh báo xâm nhập, hàng rào ảo |
Âm thanh | Tích hợp mic kép thu âm chất lượng cao |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC tối đa 512GB |
Kết nối & quản lý | Hỗ trợ Hik-Connect, CameraDDNS |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi ngoài trời |
Nguồn cấp | DC 12V & PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2DE2C400MWG/W |
Dạng camera | Mini PT quay quét WiFi |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
Cảm biến | 1/2.7" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Góc quay | Ngang: 0° – 345°, Dọc: 0° – 80° |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại/đèn trắng | 30m |
AI thông minh | Phát hiện người |
Âm thanh | Tích hợp micro, loa – đàm thoại 2 chiều |
Kết nối mạng | WiFi (chuẩn WiFi 6) |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Bảo vệ | Chuẩn IP66 – chống bụi, nước ngoài trời |
Nguồn điện | 12VDC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2DE2C200MWG/W |
Loại camera | Mini PT quay quét WiFi trong nhà/ngoài trời |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Góc quay | Ngang: 0° – 345°, Dọc: 0° – 80° |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ nhạy sáng | 0.04 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại / ánh sáng trắng | 30m |
AI thông minh | Phát hiện chuyển động người |
Âm thanh | Tích hợp micro, loa – đàm thoại 2 chiều |
Kết nối | Hỗ trợ WiFi 6 |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 – chống bụi & nước, lắp được ngoài trời |
Nguồn điện | 12VDC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CV1F43G2-LIDWF |
Loại camera | Camera IP quay quét trong nhà |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | 2.8mm |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ nhạy sáng | 0.03 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tính năng hình ảnh | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại / ánh sáng trắng | 20m / 15m |
Tính năng AI | Phát hiện chuyển động người/phương tiện |
Âm thanh | Tích hợp Micro, đàm thoại 2 chiều |
Kết nối | Hỗ trợ WiFi 6 (không hỗ trợ Hik-Connect Cloud qua WiFi) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 (phù hợp lắp trong nhà, chống bụi và nước nhẹ) |
Nguồn điện | 12VDC (không hỗ trợ PoE) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CV1F23G2-LIDWF |
Kiểu dáng | Camera IP quay quét mini |
Độ phân giải | 2MP (1920x1080 @ 25/30fps) |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Cố định 2.8mm |
Kết nối | Hỗ trợ WiFi6 (không hỗ trợ Hik-Connect Cloud khi dùng WiFi) |
Độ nhạy sáng | 0.03 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Hồng ngoại / ánh sáng trắng | 20m / 15m |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Âm thanh | Tích hợp micro và loa, đàm thoại 2 chiều |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP54 (chống bụi nước nhẹ, thích hợp lắp trong nhà) |
Nguồn điện | 12VDC (không hỗ trợ PoE) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1343G2-LIUF |
Kiểu dáng | Camera IP tháp pháo (turret) |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / Ánh sáng trắng | Tầm xa 30m |
Công nghệ đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Âm thanh | Tích hợp micro thu âm |
Lưu trữ | Khe thẻ nhớ tối đa 512GB |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại + Plastic |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước) |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1143G2-LIUF |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / ánh sáng trắng | Tầm xa 30m |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp Micro thu âm |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
Chống bụi/nước và va đập | Chuẩn IP67 / IK08 |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1043G2-LIUF |
Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 20fps |
Cảm biến | 1/3" Progressive Scan CMOS |
Ống kính | Tùy chọn 2.8mm / 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chuẩn nén | H.265 / H.265+ / H.264 / H.264+ |
Số luồng dữ liệu | Hỗ trợ 2 luồng |
Hồng ngoại / ánh sáng trắng | 30m |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp Micro thu âm |
AI thông minh | Phát hiện người, phương tiện |
Đèn thông minh | Smart Hybrid Light |
Kết nối từ xa | Hik-Connect, CameraDDNS |
Chống bụi nước | Chuẩn IP67 |
Vật liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Nguồn điện | 12VDC / PoE (802.3af) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | DS-2CD1323G2-LIUF |
Kiểu dáng | Camera IP bán cầu (turret) |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ phân giải | 1920 × 1080 (2MP) @ 25/30fps |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm nhìn ban đêm IR | 30m hồng ngoại / 20m ánh sáng trắng |
Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD tối đa 256GB |
Tính năng thông minh | Phát hiện chuyển động người / phương tiện |
Âm thanh | Tích hợp micro thu âm |
Kết nối | Hik-Connect, CameraDDNS |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống nước, bụi |
Nguồn điện | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD1123G2-LIUF |
Kiểu dáng | Camera IP dạng Dome |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ phân giải | 1920 × 1080 (Full HD) @ 25/30fps |
Ống kính | 2.8mm / 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Hồng ngoại ban đêm | 30 mét |
Đèn ánh sáng trắng | 20 mét |
Tính năng AI | Phát hiện người, phương tiện |
Lưu trữ | Khe thẻ nhớ MicroSD lên đến 256GB |
Âm thanh | Tích hợp micro ghi âm |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống bụi nước), IK08 (chống va đập) |
Hỗ trợ phần mềm | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD1023G2-LIUF |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ phân giải tối đa | 1920 × 1080 @ 25/30fps |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | DWDR, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại | 30 mét |
Tầm xa đèn ánh sáng trắng | 20 mét |
Tính năng thông minh | Phát hiện người, phương tiện |
Ghi hình | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên tới 512GB |
Âm thanh | Tích hợp micro thu âm |
Kết nối | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi nước |
Hỗ trợ phần mềm | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-2CD1T63G2-LIUF/SL |
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ |
Độ phân giải tối đa | 3200 × 1800 @ 20fps |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
Tầm xa hồng ngoại / ánh sáng trắng | Lên tới 50 mét |
Tính năng thông minh | Phát hiện người, phương tiện, Smart Hybrid Light |
Ghi hình | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD lên tới 512GB |
Âm thanh | Tích hợp micro & loa, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Đèn cảnh báo | Đèn nháy cảnh báo Strobe Light |
Kết nối | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.3af) |
Chuẩn bảo vệ | IP67 – chống bụi nước |
Vật liệu | Kim loại và nhựa chất lượng cao |
Hỗ trợ phần mềm | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.4" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải tối đa | 6MP (3200 × 1800) @ 20fps |
Chuẩn nén | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa đèn | Hồng ngoại + ánh sáng trắng tối đa 50 mét |
Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
AI thông minh | Nhận diện và phân biệt người/phương tiện |
Tính năng âm thanh | Tích hợp Micro, ghi âm trực tiếp trên camera |
Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 512GB |
Kết nối từ xa | Hỗ trợ ứng dụng Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
Chống chịu thời tiết | IP67 – chống nước, chống bụi chuẩn ngoài trời |
Chất liệu | Kim loại + Nhựa cao cấp |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | IR + ánh sáng trắng lên đến 50m |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, 3D DNR |
AI thông minh | Phân biệt người và phương tiện |
Lưu trữ nội bộ | Khe thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp micro và loa – hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Xem từ xa | Hỗ trợ ứng dụng Hik-Connect, CameraDDNS miễn phí |
Vật liệu | Kim loại + nhựa bền bỉ |
Chống chịu thời tiết | IP67 – phù hợp lắp ngoài trời ở khí hậu miền Trung |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cảm biến hình ảnh | 1/2.9" Progressive Scan CMOS |
Độ phân giải | 2MP (1920 × 1080) @ 25fps |
Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
Độ nhạy sáng | 0.005 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
Tầm xa chiếu sáng | IR + ánh sáng trắng lên đến 50m |
Xử lý hình ảnh | DWDR, BLC, 3D DNR |
AI thông minh | Phân biệt người và phương tiện |
Lưu trữ nội bộ | Khe thẻ nhớ tối đa 512GB |
Âm thanh | Tích hợp micro và loa – hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
Xem từ xa | Hỗ trợ ứng dụng Hik-Connect, CameraDDNS miễn phí |
Vật liệu | Kim loại + nhựa bền bỉ |
Chống chịu thời tiết | IP67 – phù hợp lắp ngoài trời ở khí hậu miền Trung |
Nguồn cấp | 12VDC hoặc PoE (chuẩn IEEE 802.03af) |