Tổng số phụ: 7.580.000₫
Tổng số phụ: 7.580.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 7.580.000₫
Hiển thị 1–24 của 376 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C400MWG-E-14 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu – 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.8" progressive scan CMOS – 0.005 Lux |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 2560 × 1440 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay PT | 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, 3D DNR, BLC, HLC, EIS |
| Tầm nhìn ban đêm | Hồng ngoại/Đèn trợ sáng 30m |
| Lưu trữ | Hỗ trợ thẻ nhớ microSD đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập, phân biệt người & phương tiện |
| Chế độ HybridLight | Có |
| Dịch vụ kết nối | Hik-Connect, tên miền CameraDDNS |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE |
| Thông số | Mô tả |
|---|---|
| Mẫu sản phẩm | Hikvision DS-2SE2C200MWG-E-12 |
| Dòng sản phẩm | Camera Speed Dome TandemVu 2 mắt |
| Cảm biến mắt cố định | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Cảm biến mắt PT | 1/2.9" Progressive Scan CMOS – 0.01 Lux Color |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | 1920×1080 @ 25fps (cả 2 mắt) |
| Ống kính mắt cố định | 2.8mm |
| Ống kính mắt PT | 8mm – Zoom số 16X |
| Góc quay | PT: 0°–345° |
| Góc quét | 0°–80° |
| Preset | Hỗ trợ 300 điểm preset |
| Ghi nhớ vị trí khi mất điện | Có |
| Công nghệ hình ảnh | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, EIS |
| Hồng ngoại / Đèn trợ sáng | 30m (cả 2 mắt) |
| Lưu trữ | Thẻ nhớ microSD lên đến 512GB |
| Tính năng AI | Phát hiện xâm nhập phân biệt người & phương tiện |
| Hỗ trợ đặc biệt | HybridLight |
| Kết nối dịch vụ | Hik-Connect, cameraddns |
| Chuẩn bảo vệ | IP66 |
| Nguồn cấp | 12VDC / PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến cam cố định | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Cảm biến cam PTZ | 1/2.8" progressive scan CMOS – Color: 0.01 Lux |
| Chuẩn nén | H.265+/H.265 |
| Độ phân giải | Cố định: 2560 × 1440 @ 25fps — PTZ: 2560 × 1440 @ 25fps |
| Ống kính cố định | 2.8mm |
| Ống kính PTZ | 2.8 – 12mm |
| Zoom | Zoom quang 4X, zoom số 16X |
| Góc quay | Ngang: 0° – 350°, Dọc: -5° – 90° |
| Điểm đặt trước (Preset) | 300 Presets, 8 Patrols, 4 Pattern |
| Tính năng hỗ trợ | Park Action |
| Chống ngược sáng | WDR, HLC, BLC, 3D DNR, Digital Defog, EIS |
| Hồng ngoại | Cố định: 30m IR & đèn trợ sáng — PTZ: 40m IR |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ lên đến 512GB |
| Phân tích thông minh | Xâm nhập, vượt hàng rào ảo, vào/ra vùng, hành lý bỏ quên, di dời vật thể |
| Bộ lọc báo động giả | Lọc lá cây, ánh sáng, vật thể không quan trọng |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Tiêu chuẩn | IP66 |
| Nguồn | 12VDC / PoE+ |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | 120dB WDR, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm / 4mm |
| Tầm xa IR / ánh sáng trắng | 30m |
| Thẻ nhớ | Hỗ trợ 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro, hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn xanh – đỏ cảnh báo |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @ (F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Chế độ đèn | Smart Hybrid Light |
| Tính năng AI | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa IR/ánh sáng trắng | 50m |
| Thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp micro; hỗ trợ loa (SL/SRB) |
| Phiên bản SL | Hỗ trợ ánh sáng trắng |
| Phiên bản SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Cảm biến | 1/1.8" progressive scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265, H.265+, H.264, H.264+ (2 luồng dữ liệu) |
| Độ nhạy sáng | Color: 0.0001 Lux @(F1.0, AGC ON) |
| Chống ngược sáng | WDR 120dB, BLC, 3D DNR |
| Công nghệ đèn | Smart Hybrid Light (ánh sáng trắng / IR thông minh) |
| Phát hiện thông minh | Phát hiện người và phương tiện |
| Độ phân giải tối đa | 4MP (2560 × 1440) @ 25fps |
| Ống kính | 2.8mm hoặc 4mm |
| Tầm xa chiếu sáng | 30m (IR/ánh sáng trắng) |
| Hỗ trợ thẻ nhớ | Tối đa 512GB |
| Âm thanh | Tích hợp Micro; hỗ trợ loa (model SL/SRB) |
| Đặc điểm SL | Có ánh sáng trắng |
| Đặc điểm SRB | Đèn cảnh báo xanh – đỏ |
| Cloud | Hik-Connect, CameraDDNS |
| Vật liệu | Kim loại + Nhựa |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 chống nước & bụi |
| Nguồn | 12V DC / PoE 802.03af |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SL |
| Kiểu dạng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/ánh sáng trắng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light (đèn ánh sáng trắng SL) |
| AI | Lọc báo động giả do không phải người hoặc phương tiện |
| Âm thanh | Tích hợp loa & micro, hỗ trợ đàm thoại 2 chiều |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe cắm MicroSD hỗ trợ tới 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1T67G2HP-LIUF/SRB |
| Kiểu dáng | Camera IP thân trụ |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Ánh sáng thông minh | Smart Hybrid Light |
| AI | Lọc báo động giả (phân biệt người & phương tiện) |
| Âm thanh | Tích hợp loa – micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn cảnh báo | Xanh – Đỏ (/SRB) |
| Chuẩn chống nước | IP67 |
| Lưu trữ | Khe MicroSD tối đa 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Hikvision DS-2CD1367G2HP-LIUF/SL |
| Cảm biến | 2 × 1/2.5" Progressive Scan CMOS |
| Chuẩn nén | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ nhạy sáng | Color 0.001 Lux @ (F1.6, AGC ON) |
| Độ phân giải | 6MP (3632 × 1632) @ 25fps |
| Tầm xa hồng ngoại/đèn trợ sáng | 30m |
| Ống kính | Ống kính đôi 2.8mm |
| Góc nhìn | 180° ngang, 79° dọc |
| Chống nhiễu | 3D DNR |
| Chống ngược sáng | WDR thực 120dB, BLC |
| Chế độ ngày/đêm | ICR tự động |
| Công nghệ | Smart Hybrid Light, AI lọc báo động giả |
| Âm thanh | Tích hợp loa và micro, đàm thoại 2 chiều |
| Đèn ánh sáng trắng | Có (phiên bản /SL) |
| Chuẩn bảo vệ | IP67 |
| Lưu trữ | Khe thẻ nhớ MicroSD đến 512GB |
| Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-96256NI-I16 |
| Số kênh camera IP | 256 kênh |
| Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
| Băng thông vào / ra | 768Mbps / 768Mbps (khi dùng RAID) |
| Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI 4K độc lập, 1 VGA (1920×1080) |
| Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
| Audio | 1 cổng vào, 1 cổng ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 8 ra (có thể mở rộng thêm qua bo tùy chọn) |
| Cổng điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ chuyên dụng) |
| Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit Ethernet |
| Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 mini SAS, 4 cổng quang SFP 1.25Gbps |
| Ổ cứng hỗ trợ | 16 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 10TB (tổng dung lượng tối đa 160TB) |
| Tháo lắp ổ cứng nóng | Có – không cần tắt đầu ghi khi thay HDD |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera khi mất kết nối |
| Cloud & P2P | Hỗ trợ Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tiêu thụ tối đa 500W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-96128NI-I16 |
| Số kênh camera IP | 128 kênh |
| Chuẩn nén video | H.264, H.264+, H.265, H.265+ |
| Độ phân giải hỗ trợ | Tối đa 12MP |
| Băng thông vào / ra | 576Mbps / 512Mbps (khi dùng RAID) |
| Xuất hình ảnh | 2 cổng HDMI độc lập (tối đa 4K), 1 VGA (1920×1080) |
| Tùy chọn màn hình tích hợp | LCD 7 inch (tùy chọn thêm) |
| Audio | 1 ngõ vào, 1 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 8 ra (mở rộng thêm lên 32 vào, 16 ra với bo tùy chọn) |
| Kết nối điều khiển | RS-485, 1 cổng keyboard (kết nối bàn điều khiển PTZ) |
| Cổng mạng | 4 x RJ45 Gigabit |
| Cổng mở rộng | 1 eSATA, tùy chọn thêm 2 cổng mini SAS và 4 cổng quang SFP (1.25Gbps) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (10TB mỗi ổ), tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 160TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ camera sau mất kết nối |
| Cloud và P2P | Hỗ trợ Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC, công suất tối đa 500W |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9664NI-M16 |
| Số kênh camera IP | 64 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
| Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc sao lưu dữ liệu |
| Tính năng ANR | Ghi bù dữ liệu từ thẻ nhớ camera khi mất kết nối |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống luôn sẵn sàng khi có sự cố phần cứng |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9632NI-M16 |
| Số kênh camera IP | 32 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
| Xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Audio | 1 ngõ vào, 2 ngõ ra |
| USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-485, RS-232, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 16 HDD (16TB/ổ), hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 256TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – dùng mở rộng lưu trữ hoặc backup |
| Tính năng ANR | Tự động phục hồi dữ liệu sau khi mất kết nối với camera |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định khi có sự cố phần cứng |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9664NI-M8 |
| Số kênh camera IP | 64 kênh |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi tối đa | Lên đến 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 400Mbps / 400Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1080p |
| Cổng âm thanh | 1 Audio vào, 2 Audio ra |
| Cổng USB | 2 x USB 2.0, 2 x USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 vào, 9 ra |
| Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V, DC12V |
| Cổng mạng | 2 x RJ45 Gigabit (đa địa chỉ hoặc dự phòng) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD, mỗi ổ tối đa 16TB, hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Tổng dung lượng lưu trữ | Lên đến 128TB |
| Hỗ trợ RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – dùng để mở rộng lưu trữ hoặc sao lưu |
| Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
| Chế độ dự phòng N+M | Có – đảm bảo an toàn hệ thống khi đầu ghi chính gặp sự cố |
| Cloud & Tên miền | Hik-connect, Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-8616NXI-K8 |
| Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng HDMI/VGA | HDMI1: 4K (3840×2160), HDMI2/VGA1/VGA2: 1920×1080 |
| Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 báo động vào, 4 báo động ra |
| Cổng RS-485 / RS-485 keyboard | Hỗ trợ bàn điều khiển PTZ chuyên dụng |
| Cổng mạng RJ45 | 2 cổng gigabit 10/100/1000Mbps – đa địa chỉ hoặc dự phòng |
| Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ, tổng 80TB) |
| Cổng eSATA | Hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
| Nguồn điện | 100~240VAC |
| Dịch vụ cloud | Hik-connect P2P, tên miền miễn phí Cameraddns trọn đời |
| Tính năng ANR | Tự động ghi lại dữ liệu từ thẻ nhớ camera sau khi kết nối lại |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-9632NI-M8 |
| Số kênh camera IP | 32 kênh |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 32MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 320Mbps / 400Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI1: 8K, HDMI2: 4K, VGA1/VGA2: 1920x1080p |
| Audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 2 USB 3.0 |
| Báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
| Kết nối mở rộng | RS-232, RS-485, Ctrl 12V (12VDC-1A), DC12V (12V-1A) |
| Cổng mạng | 2 RJ45 gigabit – hỗ trợ đa địa chỉ hoặc mạng dự phòng |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 8 ổ HDD (mỗi ổ tối đa 16TB, tổng 128TB), hỗ trợ tháo lắp nóng |
| Chuẩn RAID | RAID 0, 1, 5, 6, 10 |
| Cổng eSATA | Có – hỗ trợ ghi hình hoặc xuất dữ liệu |
| Tính năng ANR | Ghi lại dữ liệu bị mất từ camera khi mất kết nối mạng |
| Chế độ dự phòng | Hỗ trợ chế độ N+M (dự phòng linh hoạt trong hệ thống nhiều đầu ghi) |
| Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí trọn đời |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Model | HIKVISION DS-8632NXI-K8 |
| Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
| Chuẩn nén video | H.265+, H.265, H.264+, H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 8MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | 2 HDMI (1 hỗ trợ 4K) + 2 VGA độc lập |
| Cổng audio | 1 cổng vào, 2 cổng ra |
| Cổng USB | 2 USB 2.0, 1 USB 3.0 |
| Cổng báo động | 16 báo động vào, 9 báo động ra |
| Cổng mạng | 2 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps) – Đa địa chỉ / Dự phòng |
| Cổng RS | RS-232, RS-485 |
| Cổng eSATA | 1 cổng ghi hình / xuất dữ liệu |
| Nguồn cấp | 100~240VAC |
| Hỗ trợ ổ cứng | 8 ổ HDD (tối đa 10TB/ổ – tổng 80TB) |
| Tính năng AI | 1 kênh nhận diện thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 50.000 ảnh khuôn mặt |
| Phát hiện thông minh | 32 kênh phát hiện chuyển động người / phương tiện |
| Hỗ trợ ANR | Có – tự động lấy lại dữ liệu khi mất kết nối camera |
| Dịch vụ cloud | Hik-Connect, tên miền Cameraddns miễn phí |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | DS-7732NXI-K4/16P |
| Số kênh hỗ trợ | 32 kênh camera IP |
| Chuẩn nén hình ảnh | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI: 4K (3840 × 2160)/30Hz; VGA: 1920 × 1080/60Hz |
| Hỗ trợ ổ cứng | 4 khe SATA, tối đa 10TB/khe (tổng 40TB) |
| PoE tích hợp | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
| Tính năng AI | Nhận diện khuôn mặt, phân biệt người/phương tiện |
| Kênh nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường, 4 kênh FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện thông minh | 32 kênh phân tích hành vi, chuyển động người/phương tiện |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7732NXI-K4/16P |
| Số kênh camera IP hỗ trợ | 32 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị | HDMI (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 4 khay SATA, tối đa 10TB/ổ – tổng tối đa 40TB |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh từ camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | 32 kênh AI phân tích thông minh |
| Cổng PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
| Nguồn cấp | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
| Số kênh camera IP hỗ trợ | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị | HDMI (4K 3840 × 2160@30Hz), VGA (1920 × 1080@60Hz) |
| Ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ SATA, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh thường + 4 kênh FaceCapture |
| Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | 16 kênh AI phân tích thông minh |
| PoE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng 200W |
| Nguồn cấp | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7716NXI-K4/16P |
| Số kênh hỗ trợ | 16 kênh camera IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình | Tối đa 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K (3840 × 2160)/30Hz, VGA 1080P/60Hz |
| Số ổ cứng hỗ trợ | 4 ổ cứng SATA, tối đa 10TB/ổ |
| Nhận diện khuôn mặt | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Quản lý ảnh khuôn mặt | 16 thư viện ảnh, tối đa 20.000 ảnh |
| Phát hiện người/phương tiện | Hỗ trợ 16 kênh AI phân tích chuyển động thông minh |
| Hỗ trợ PoE | 16 cổng PoE RJ-45, chuẩn IEEE 802.3af/at, tổng công suất 200W |
| Nguồn cấp | 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7632NXI-K2 |
| Loại đầu ghi | NVR 32 kênh IP |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | Lên đến 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 256Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 khe SATA, hỗ trợ tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích chuyển động AI | 32 kênh phân biệt người / phương tiện |
| Nguồn điện | AC 220V |
| Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2/16P |
| Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
| Số kênh camera IP | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào / đầu ra | 160Mbps / 160Mbps |
| Cổng hiển thị hình ảnh | HDMI 4K (3840×2160@30Hz), VGA (1920×1080@60Hz) |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ cứng SATA, dung lượng tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Dung lượng thư viện ảnh | 16 thư viện, tối đa 20.000 ảnh khuôn mặt |
| Phân tích chuyển động thông minh | 16 kênh phân biệt người / phương tiện |
| Cổng POE | 16 cổng RJ-45 10/100 Mbps, tổng công suất 200W |
| Tiêu chuẩn POE | IEEE 802.3af/at |
| Nguồn điện | 220V AC |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Mã sản phẩm | DS-7616NXI-K2 |
| Loại đầu ghi | NVR (Network Video Recorder) |
| Số kênh IP hỗ trợ | 16 kênh |
| Chuẩn nén video | H.265+/H.265/H.264+/H.264 |
| Độ phân giải ghi hình tối đa | 12MP |
| Băng thông đầu vào | 160Mbps |
| Băng thông đầu ra | 160Mbps |
| Cổng xuất hình ảnh | HDMI 4K, VGA Full HD |
| Hỗ trợ ổ cứng | 2 ổ, tối đa 10TB mỗi ổ |
| Nhận diện khuôn mặt AI | 1 kênh camera thường, 4 kênh camera FaceCapture |
| Thư viện ảnh khuôn mặt | 16 thư viện, lưu trữ tối đa 20.000 khuôn mặt |
| Phân biệt người/phương tiện | 16 kênh phân tích thông minh |