Tổng số phụ: 19.207.500₫
Tổng số phụ: 19.207.500₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 19.207.500₫
Hiển thị 1–24 của 464 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | 802.11N (băng tần 2.4GHz) |
Tốc độ tối đa | 300Mbps |
Số lượng thiết bị đề xuất | Tối đa 8 thiết bị truy cập cùng lúc |
Cổng mạng | 1 WAN + 3 LAN (tất cả đều chuẩn 10/100Mbps) |
CPU | Lõi kép, 4 luồng xử lý |
Quản lý thiết bị | Qua app Reyee Router trên điện thoại |
Bảo mật | Hỗ trợ mã hóa WPA/WPA2, lọc MAC, quản lý băng thông... |
Ứng dụng phù hợp | Nhà nhỏ, căn hộ mini, phòng trọ, thiết bị smart home... |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn Wi-Fi | Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Tốc độ tổng | 3000Mbps (574Mbps @2.4GHz + 2402Mbps @5GHz) |
Ăng-ten tích hợp | 2x2 MU-MIMO mỗi băng tần |
Người dùng đồng thời (khuyến nghị) | Tối đa 60 thiết bị kết nối cùng lúc |
Cổng kết nối | 1 WAN Gigabit + 3 LAN Gigabit |
Hỗ trợ Mesh | Reyee Mesh tự động kết nối & mở rộng vùng phủ sóng |
Roaming thông minh | Có – không gián đoạn khi di chuyển giữa các nút mạng |
Beamforming | Có – định hướng tín hiệu đến thiết bị đang dùng |
Quản lý từ xa | Qua Ruijie Cloud App hoặc Reyee Router App trên smartphone |
Tính năng nổi bật khác | Tường lửa, QoS, quản lý thiết bị, giám sát người dùng,... |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 1 WAN, 1 LAN cố định, 6 LAN/WAN chuyển đổi (1G), 1 SFP 1G, 1 SFP 10G |
CPU | 4 nhân, 1.2GHz |
RAM / Flash | 2GB SDRAM / 8MB Flash |
Người dùng đồng thời | Lên đến 2000 user |
Băng thông tối đa | 2.5Gbps |
VPN | Hỗ trợ 600 IPSec VPN tunnel |
Tính năng mạng | DHCP, Static Routing, RIP/RIPng, OSPFv2, Load Balancing, NAT, ACL,... |
Bảo mật nâng cao | Firewall, IPS, kiểm soát hành vi, chia vùng bảo mật vật lý |
Gộp cổng LAN | Có hỗ trợ |
Quản lý Cloud | Miễn phí thông qua nền tảng Ruijie Cloud |
Kiểm soát ứng dụng | Facebook, Youtube, Torrent... tự động cập nhật thư viện |
Nguồn điện | 100–240V AC, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 43.6 x 200 mm – Gắn rack 1U chuẩn 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cổng kết nối | 1 WAN, 1 LAN cố định, 6 LAN/WAN chuyển đổi (1G), 2 cổng SFP 1G |
CPU | 3 nhân, 1.2GHz |
RAM / Flash | 2GB SDRAM / 8MB Flash |
Người dùng đồng thời | Lên đến 1000 user |
Băng thông tối đa | 2.5Gbps |
VPN | Hỗ trợ 600 IPSec VPN tunnel |
Tính năng nâng cao | RIP/RIPng, OSPFv2, Static/Policy Routing, Load Balancing, NATPT, ACL |
Bảo mật tích hợp | Firewall, IPS, Behavior Audit, Flood Guard, Security Domain Division |
Gộp cổng LAN | Có hỗ trợ |
Quản lý Cloud | Miễn phí qua Ruijie Cloud |
Kiểm soát ứng dụng | Youtube, Facebook, Torrent... (cập nhật thư viện tự động) |
Nguồn điện | 100–240V AC, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 43.6 x 200 mm – Gắn rack 1U chuẩn 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 1 WAN, 1 LAN cố định, 6 LAN/WAN chuyển đổi (1G Base-T), 2 cổng SFP 1G |
CPU | 2 nhân, 1.2GHz |
RAM / Flash | 2GB SDRAM / 8MB Flash |
Người dùng đồng thời | Lên đến 500 user |
Băng thông tối đa | 1.5Gbps |
VPN | Hỗ trợ 400 IPSec tunnel VPN |
Tính năng nâng cao | RIP/RIPng, OSPFv2, Policy Routing, Load Balance, NATPT, ACL, Port Mapping |
Bảo mật tích hợp | Firewall, IPS, Behavior Audit, IP-based Security Domain, Flood Protection |
Gộp cổng LAN | Có hỗ trợ |
Quản lý Cloud | Miễn phí qua Ruijie Cloud |
Kiểm soát ứng dụng | Youtube, Facebook, Torrent... (cập nhật thư viện ứng dụng) |
Nguồn điện | 100–240V AC, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 43.6 x 200 mm – gắn rack 1U chuẩn 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 1 WAN cố định, 1 LAN cố định, 3 cổng LAN/WAN chuyển đổi (1G Base-T) |
CPU | 2 nhân, 880 MHz |
RAM / Flash | 512MB SDRAM / 4GB Flash |
User đồng thời | 200 người dùng |
Băng thông tối đa | 500 Mbps |
VPN | 16 IPSec tunnel VPN |
Tính năng mạng nâng cao | RIP/RIPng, OSPFv2, Policy Routing, NATPT, ACL, Static Routing, Load Balance |
Bảo mật tích hợp | Firewall, Behavior Control, IPS, NAT |
Cloud Management | Quản lý qua Ruijie Cloud miễn phí |
Kiểm soát ứng dụng | Facebook, YouTube, Torrent… (cập nhật thư viện ứng dụng) |
Nguồn điện | 100–240V AC, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 43.6 x 200 mm – Gắn rack 1U chuẩn 19-inch |
Nhiệt độ hoạt động | -5°C ~ 45°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 1 WAN cố định, 6 LAN cố định, 3 cổng chuyển đổi LAN/WAN (1G Base-T) |
Số cổng WAN tối đa | 4 WAN (khi chuyển đổi LAN thành WAN) |
RAM / Flash | 512MB / 256MB |
Băng thông tối đa | 1.5 Gbps |
User đồng thời | 300 người dùng |
Quản lý thiết bị | - 500 thiết bị (AP/Switch) ở chế độ AC- 150 thiết bị ở chế độ Gateway |
VPN | 64 tunnel VPN (IPsec / L2TP) |
Tính năng mạng | DHCP, PPPoE, Static Routing, NAT, Load Balancing, ACL, IP-MAC Binding,... |
PoE | 8 cổng LAN PoE (IEEE 802.3af/at), tổng công suất 110W |
Nguồn điện | DC 54V / 2.4A (adapter kèm theo) |
Kích thước | 202 × 28 × 108 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý Cloud | Hỗ trợ quản lý qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 1 WAN cố định, 6 LAN cố định, 3 cổng chuyển đổi LAN/WAN (1G Base-T) |
Số cổng WAN tối đa | 4 WAN (chuyển đổi từ LAN) |
RAM / Flash | 512MB / 256MB |
Băng thông tối đa | 1.5 Gbps |
User đồng thời | 300 người dùng |
Quản lý thiết bị | - 500 thiết bị (AP/Switch) khi ở chế độ AC- 150 thiết bị ở chế độ Gateway |
VPN | 64 tunnel VPN (IPsec / L2TP) |
Tính năng mạng | DHCP, PPPoE, Static Routing, Load Balancing, NAT, ACL, IP-MAC Binding,... |
Chặn ứng dụng | Facebook, YouTube, Torrent,... |
Nguồn điện | 100~240V AC, 50/60Hz |
Kích thước / Rack | 43.6 × 440 × 200 mmChuẩn Rack 1U – 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý Cloud | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 1 WAN cố định, 1 LAN cố định, 3 cổng LAN/WAN chuyển đổi (1G Base-T) |
Số cổng WAN tối đa | 4 WAN (chuyển đổi từ LAN) |
RAM / Flash | 512MB / 256MB |
Băng thông tối đa | 1.5 Gbps |
User đồng thời | 300 người dùng |
Quản lý thiết bị | - 500 AP & Switch khi ở chế độ AC- 150 thiết bị khi ở chế độ Gateway |
PoE | 4 cổng PoE chuẩn IEEE 802.3af/atTổng công suất 60W |
VPN | 64 tunnel VPN (IPsec / L2TP) |
Tính năng mạng | DHCP, PPPoE, Static Routing, Load Balancing, NAT, ACL, IP-MAC binding,... |
Quản lý người dùng | Flow control, Behavior management, Traffic audit |
Chặn ứng dụng | Facebook, YouTube, Torrent, v.v. |
Nguồn điện | DC 54V / 1.48A (adapter kèm theo) |
Kích thước | 202 × 108 × 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý Cloud | Hỗ trợ Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 10 cổng 10/100/1000M BASE-T (1 WAN cố định, 9 LAN – có thể chuyển LAN6–8 thành WAN) |
Số cổng WAN tối đa | 4 WAN |
RAM / Flash | 256MB / 16MB |
Tổng băng thông | 600Mbps |
Số user đồng thời | 200 người dùng |
Tính năng PoE | Tích hợp cấp nguồn PoE trên các cổng LAN |
Quản lý thiết bị | - 500 AP ở chế độ AC- 150 AP ở chế độ Gateway |
VPN | 8 kênh VPN IPsec |
Quản lý mạng | Flow Control, Behavior Management, Traffic Audit, Load Balancing,... |
Bảo mật nâng cao | IP-MAC Binding, ACL, MAC Filter, NAT, DDNS, Port Mapping... |
Quản lý ứng dụng | Chặn hoặc giám sát các ứng dụng như Facebook, YouTube, Torrent... |
Quản lý từ xa | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | 100–240VAC~, 50–60Hz |
Kích thước | 202 × 107 × 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 10 cổng 10/100/1000M BASE-T (1 WAN cố định, 9 LAN – có thể chuyển 3 LAN thành WAN) |
Số cổng WAN tối đa | 4 WAN (khi chuyển LAN6–8 thành WAN) |
RAM / Flash | 256MB / 16MB |
Băng thông tối đa | 1Gbps |
Số người dùng đồng thời | 200 người dùng |
Quản lý thiết bị | - 500 AP khi ở chế độ AC- 150 AP khi ở chế độ Gateway |
VPN | 8 kênh IPsec VPN |
Tính năng quản lý mạng | Flow Control, Behavior Management, Traffic Audit, Load Balancing, ACL,... |
Quản lý ứng dụng | Cập nhật thư viện: Facebook, YouTube, Torrent… để theo dõi hoặc ngăn chặn |
Quản lý từ xa | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn cấp | 220VAC, 50–60Hz |
Kích thước | 440 × 43.6 × 201.5 mm (chuẩn bắt tủ rack) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 cổng 10/100/1000M Base-T, 1 cổng quang 1000 BASE-X |
Cổng WAN cố định | 1 WAN (RJ45) |
Cổng chuyển đổi WAN/LAN | 2 cổng RJ45 + 1 cổng SFP |
RAM / Flash | 256MB / 32MB |
Băng thông tối đa | 600Mbps |
Số người dùng đồng thời | 200 người dùng |
Quản lý thiết bị | - 128 Switch Reyee- 150 Access Point Reyee |
VPN | Hỗ trợ 8 kênh IPsec VPN |
Tính năng quản lý | Behavior Management, Flow Control, NAT, ACL, Load Balancing, NATPT,... |
Giám sát ứng dụng | Cập nhật thư viện app như Facebook, YouTube, Torrent,... |
Nguồn cấp | DC 12V/1.5A |
Kích thước | 202 × 108 × 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý tập trung | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 5 cổng 1000BASE-T (4 LAN PoE + 1 WAN) |
Hỗ trợ WAN | Tối đa 2 cổng WAN (gộp từ LAN3) |
Băng thông tối đa | 500Mbps |
PoE Output | Tổng công suất PoE: 54W |
Người dùng đồng thời | Tối đa 100 |
Quản lý WiFi | - Chế độ AC: tối đa 300 AP- Chế độ Gateway: tối đa 32 AP |
RAM / Flash | 128MB / 16MB |
VPN | 8 kênh VPN (IPSec) |
Tính năng quản lý | Flow control, Behavior Management, Traffic Audit, ACL, NAT, Load Balancing |
Quản lý ứng dụng | Giới hạn/giám sát Facebook, YouTube, Torrent... |
Kích thước | 206.5 × 108.5 × 28 mm |
Nguồn hoạt động | 220V AC, 50–60Hz |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Quản lý tập trung | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 5 x 10/100/1000M Base-T (mặc định: 4 LAN + 1 WAN, có thể gộp thành 2 WAN) |
Băng thông tối đa | 600Mbps |
Người dùng đồng thời | 100 người dùng |
Quản lý WiFi | - Chế độ AC: tối đa 300 AP- Chế độ Gateway: tối đa 32 AP |
RAM/Flash | 128MB / 16MB |
VPN hỗ trợ | 8 kênh VPN (IPsec) |
Quản lý truy cập & bảo mật | Flow control, Behavior management, Traffic audit, IP-MAC Binding |
Tính năng mạng mở rộng | DHCP, PPPoE, NAT, Load Balancing, Port Mapping, DNS, DDNS, ACL, NTP... |
Hệ thống quản lý | Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | 220V AC, 50–60Hz |
Kích thước | 206.5 × 108.5 × 28 mm |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax – Wave 1/2, MIMO) |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Người dùng hỗ trợ | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x 2.5G Ethernet + 1 x 1G SFP |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V – 1A |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi, chống chịu nhiệt độ -40°C ~ 65°C |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (giám sát, cấu hình, cảnh báo...) |
WiFi Marketing | Hỗ trợ khi kết hợp với Ruijie Gateway |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Số lượng người dùng | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M + 1 x SFP 1G |
Nguồn cấp | 802.3at PoE hoặc DC 12V 2A |
Anten & Công suất | 2.4GHz: 32dBm, 3dBi |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi |
Mesh | Hỗ trợ tính năng Reyee Mesh |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway – Quản lý truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Miễn phí qua Ruijie Cloud (cấu hình, giám sát, quản trị) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 5 – 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 1.267Gbps (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps) |
Người dùng tối đa | 110 người dùng |
Người dùng đề xuất | 96 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M Ethernet |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc 24V Passive PoE |
Anten | Có thể tháo rời, thay thế (chỉ dùng anten Ruijie hỗ trợ) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 chống bụi nước |
WiFi Marketing | Hỗ trợ độc lập: quản lý lượt truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz: ~1147Mbps, 5GHz: ~4800Mbps) (gộp lý thuyết) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 130 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng | 2.4GHz: 40m |
Cổng mạng | 2 x LAN 2.5G (100/1000M/2.5G) hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V/1A |
Roaming | Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway: kiểm soát truy cập, thời gian, data |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm adapter, hỗ trợ PoE tiêu chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax, băng tần kép |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Vùng phủ sóng khuyến nghị | 2.4GHz: 40m / 5GHz: 70m |
Cổng mạng | 1 x LAN 10/100/1000Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc DC 12V/2A |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Quản lý thời gian, băng thông, lượt truy cập, thiết bị |
Thiết bị chưa bao gồm nguồn | Có thể dùng PoE hoặc Adapter (bán riêng) |
Ứng dụng tiêu biểu | Khách sạn, quán cà phê, cửa hàng, văn phòng nhỏ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax, băng tần kép |
Tốc độ tối đa | 2.97Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng khuyến nghị | 2.4GHz: 40m / 5GHz: 70m |
Cổng mạng | 1 x LAN 2.5G PoE + 1 x LAN 1G Base-T |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc DC 12V/2A |
Roaming | Hỗ trợ Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng kèm Gateway Ruijie – quản lý data, thời gian, lượt truy cập |
Thiết bị chưa bao gồm nguồn | Có thể dùng PoE hoặc Adapter (bán riêng) |
Ứng dụng tiêu biểu | Khách sạn, quán cà phê, văn phòng, shop thời trang, cửa hàng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 4 x LAN 10/100/1000Base-T Ethernet |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE – Cổng LAN mặt sau |
Thiết kế | Gắn tường chuẩn ổ cắm 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng, số lượt truy cập, user |
Phù hợp lắp đặt | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn PoE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng truy cập đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 1 x LAN 10/100/1000M, 1 x PoE 10/100/1000M |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE (tiêu thụ <10.2W) |
Kích thước | Chuẩn gắn tường 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – Miễn phí trọn đời |
Tính năng WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng data, lượt truy cập, đăng nhập |
Ứng dụng phù hợp | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 4 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 120W |
Tốc độ chuyển mạch | 12Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 8.92Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
Chịu nhiệt độ | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, cấp bảo vệ IP40 |
Nguồn cấp | 12–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 8 x 10/100/1000BASE-T PoE/PoE+ |
Cổng uplink | 2 x SFP 1000BASE-X |
Tổng công suất PoE | 240W |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 14.88Mpps |
MAC / VLAN | 8K MAC / 4094 VLAN |
Tính năng mạng | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật Layer 2 | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Tính năng đặc biệt | ERPS – Ethernet Ring Protection Switching |
Khả năng chịu nhiệt | -40°C đến 80°C |
Chống sét | 8kV, bảo vệ toàn diện ngoài trời |
Cấp bảo vệ | IP40 – vỏ kim loại công nghiệp |
Nguồn cấp | 12–56V DC |
Kích thước | 85 x 132 x 165 mm |
Quản lý | Web, CLI, Ruijie Cloud |