Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng.
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 307 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP17 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X11A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
Tốc độ tối đa | 1167 Mbps (867 Mbps trên 5GHz + 300 Mbps trên 2.4GHz) |
Số người dùng đề xuất | 50+ thiết bị |
Cổng mạng | 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, captive portal, firewall tích hợp |
Khả năng chống nước/bụi | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +50°C |
Kích thước | 156 x 67 x 165 mm |
Trọng lượng | 650g |
Cách lắp đặt | Gắn tường, cột ngoài trời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R2X06A |
Tên gọi | Aruba Instant On AP15 (RW) Access Point |
Chuẩn mạng không dây | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), MU-MIMO |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 2033 Mbps (300 Mbps trên 2.4GHz + 1733 Mbps trên 5GHz) |
Số lượng người dùng đề xuất | Lên đến 100 thiết bị |
Cổng kết nối | 1 x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE 802.3af) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, firewall, captive portal |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Cách lắp đặt | Gắn trần hoặc treo tường |
Quản lý | Ứng dụng Aruba Instant On (iOS, Android) hoặc Web Portal |
Kích thước | 183 x 183 x 41.5 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP12 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X01A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
MU-MIMO | 3x3:3 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.6 Gbps tổng (300 Mbps + 1300 Mbps) |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Gắn kết | Trần, tường hoặc để bàn |
Kích thước | 157.7 x 157.7 x 34.3 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Quản lý | Aruba Instant On app (Mobile/Web) – Miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-535 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | JZ336A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 (Dual Radio – 2.4GHz & 5GHz) |
Ăng-ten | Tích hợp trong thiết bị |
Băng tần | 2.4GHz & 5GHz (băng tần kép đồng thời) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 2 x 2.5GBASE-T Ethernet (PoE 802.3at) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc nguồn DC ngoài (mua riêng) |
Kích thước | 230mm x 230mm x 57mm |
Trọng lượng | ~1.35 kg |
Lắp đặt | Trần, tường (đi kèm giá treo tùy chọn) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-303 (RW) Unified AP |
Mã sản phẩm | JZ320A |
Chuẩn WiFi | IEEE 802.11ac Wave 2, 802.11n/g/b/a |
MU-MIMO | 2x2:2 (2 stream mỗi băng tần) |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 867 Mbps (5GHz) + 400 Mbps (2.4GHz) |
Tổng tốc độ | ~1.3 Gbps |
Cổng mạng | 1x Gigabit Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc Adapter ngoài (mua thêm) |
Kích thước | 150mm x 150mm x 40mm |
Trọng lượng | 0.5 kg |
Lắp đặt | Trần, tường hoặc để bàn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba IAP-325 (RW) |
Mã sản phẩm | JW325A |
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 |
Ăng-ten | Tích hợp bên trong |
MU-MIMO | 4x4:4 cho cả 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | Lên đến 2.6Gbps tổng hợp |
Radio | Dual-radio (2.4GHz và 5GHz) |
Cổng uplink | 2x 10/100/1000BASE-T Ethernet (1 cổng PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc adapter ngoài |
Kích thước | 210mm x 210mm x 57mm |
Trọng lượng | 1.3kg |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JZ031A |
Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba AP-345 (RW) Unified Campus Access Point |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11a/b/g/n/ac Wave 2 (WiFi 5) |
Số luồng không gian (Spatial Streams) | 4x4:4 MIMO mỗi băng tần |
Công nghệ MU-MIMO | Có, hỗ trợ truyền đồng thời cho nhiều thiết bị |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz & 5GHz đồng thời |
Anten tích hợp | Có – Ăng-ten đa hướng bên trong |
Cổng uplink | 1 x SmartRate Ethernet (1G/2.5G/5G) |
Cấp nguồn | 802.3at PoE+ |
Quản lý | Aruba Central (Cloud) hoặc Aruba Mobility Controller |
Giao thức bảo mật | WPA2, WPA3, IDS/IPS, AppRF, ACL |
Kích thước | 200mm x 200mm x 54mm |
Trọng lượng | Khoảng 700g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG962A |
Tên đầy đủ sản phẩm | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch |
Cổng mạng chính | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (tối đa 2 module SFP+ Transceivers) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
Hỗ trợ nguồn PoE+ | Tổng công suất hỗ trợ: theo thiết kế dòng OfficeConnect (tùy PSU) |
Loại switch | Smart Managed (L2+ with Static Routing L3) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Kích thước vật lý | 1U – lắp rack chuẩn |
Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) từ HPE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG961A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 48G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed – Layer 2+ |
Routing | Static Routing (Layer 3) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q, Private VLAN |
Bảo hành | Trọn đời giới hạn từ HPE (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG960A |
Tên sản phẩm đầy đủ | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT Switch |
Cổng Ethernet | 24 x RJ-45 auto-negotiating 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (hỗ trợ module SFP+ Transceiver, max 2) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 1/10GBASE-T |
Loại switch | Smart Managed (L2+ với một số chức năng L3) |
Kích thước vật lý | 1U – Rackmount |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
Routing | Static Routing (L3) |
Quản lý | Web GUI, SNMP, CLI |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 45°C |
Bảo hành | Trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Switch HPE JL173A |
Tên đầy đủ | Switch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE |
Cổng PoE+ | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Cổng không PoE | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
Quản lý | Web GUI (Smart Managed Switch) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Kích thước vật lý | 1U – Rack hoặc để bàn |
Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
QoS | DSCP, 802.1p, port-based |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL172A |
Tên đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W Switch |
Số cổng PoE+ | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Cổng không PoE | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
Quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
Nguồn PoE tổng | 185W |
Kích thước vật lý | 1U – lắp rack hoặc để bàn |
Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
VLAN | 802.1Q hỗ trợ nhiều VLAN |
QoS | Port-based, 802.1p, DSCP |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL170A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT Switch |
Cổng RJ-45 Gigabit | 24 cổng 10/100/1000 Mbps autosensing |
Cổng uplink | 2 cổng 1G/10GBASE-T (RJ-45) |
Hình thức quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
Kích thước vật lý | 1U – chuẩn rack hoặc desktop |
Tính năng tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (EEE) |
VLAN | Hỗ trợ 802.1Q VLAN |
QoS | Hỗ trợ phân loại lưu lượng (port-based, 802.1p, DSCP) |
Nguồn điện | 100 - 240 VAC, 50/60 Hz |
Trọng lượng | ~2.6 kg |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9984A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
Trọng lượng | ~3.9 kg |
Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9982A |
Tên gọi | HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ (65W) Switch |
Số cổng mạng | 8x RJ-45 10/100/1000 Mbps (4 PoE+) |
Tổng công suất PoE | 65W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Giao diện quản lý | Web GUI |
Loại thiết bị | Unmanaged Smart Web Switch |
Kích thước | 25.4 x 13.94 x 4.45 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | ~0.9 kg |
Lắp đặt | Desktop hoặc Wall-mount (treo tường) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9828A |
Tên đầy đủ | Aruba 5400R 700W PoE+ zl2 Power Supply Unit |
Công suất đầu ra | 700W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE+) |
Loại PSU | Hot-pluggable, modular PSU |
Hệ số dự phòng | Hỗ trợ cấu hình redundant PSU |
Tương thích | Aruba 5406R zl2 và 5412R zl2 chassis |
Trọng lượng | ~2.7 kg |
Kích thước | 8.3 x 21.6 x 4.3 cm (H x W x D) |
Môi trường hoạt động | 0°C - 45°C, độ ẩm 5% - 95% không ngưng tụ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 5406R zl2 Switch (J9821A) |
Kiểu thiết kế | Modular chassis – 6 khe cắm module |
Khe nguồn | 2 khe nguồn hỗ trợ hot-plug, redundant PSU |
Module hỗ trợ | Ethernet (1G), SFP, SFP+, PoE+, MACsec, Uplink module |
Tính năng Layer 3 | Static routing, RIP, OSPF, BGP, VRRP, Policy Routing |
Quản lý | ArubaOS, CLI, Web GUI, SNMP v1/2/3, Aruba Central |
Stack ảo (VSF) | Hỗ trợ |
Quạt | Tích hợp, hot-swappable fan trays |
Kích thước | 44.45 x 43.18 x 31.24 cm (H x W x D) |
Trọng lượng | ~10.5 kg (chassis không module) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 6300M 24-port SFP+ and 4-port SFP56 Switch (JL658A) |
Cổng mạng chính | 24x SFP+ 1G/10G |
Cổng uplink | 4x SFP56 hỗ trợ 1G/10G/25G |
Nguồn | 2 khe nguồn hot-swappable (bán riêng) |
Quạt | 2 khe quạt hot-swappable |
Hệ điều hành | ArubaOS-CX |
Tính năng Layer 3 | Routing static, OSPF, BGP, VRF, ACLs, QoS, IPv6, VXLAN |
Quản lý | CLI, REST API, Aruba Central, Web GUI |
Ứng dụng | Core switch, Data Center, campus network |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |