Tổng số phụ: 2.455.000₫
Up to 50% off
Hiển thị 1–24 của 69 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei AP263 |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.975Gbps |
Cổng mạng | 2 x GE RJ45 (Copper) |
Công suất phát tối đa | 23dBm |
Quản lý | Cloud (miễn phí), không cần WAC, không cần license |
Bảo mật | Hỗ trợ WPA3, xác thực qua PSK / Portal / SMS / Mạng xã hội |
Mã hóa | DTLS Hardware Encryption (mã hóa phần cứng) |
Telemetry | Theo dõi trạng thái AP theo thời gian thực |
Thiết kế | Gọn gàng, chuyên nghiệp, dễ lắp đặt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Huawei AP362 |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax) |
Tốc độ dữ liệu tối đa | 2.975Gbps |
Cổng mạng | 1 x GE RJ45 (Copper) |
Công suất phát tối đa | 20dBm |
Quản lý | Cloud (miễn phí), không cần WAC, không cần license |
Bảo mật | Hỗ trợ WPA3, xác thực PSK / Portal / SMS / Mạng xã hội |
Mã hóa | Hỗ trợ phần cứng DTLS Encryption |
Hỗ trợ Telemetry | Theo dõi trạng thái AP theo thời gian thực |
Thiết kế | Gọn nhẹ, dễ triển khai |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | DS-3WF02-5AC/D |
Hãng sản xuất | Hikvision |
Loại thiết bị | Bộ thu phát không dây ngoài trời |
Băng tần hoạt động | 5GHz |
Tốc độ truyền dữ liệu | 867Mb |
Khoảng cách truyền dẫn | Lên đến 5km (môi trường lý tưởng) |
Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.11 a/n/ac |
Bảo mật | Lọc IP/MAC, ẩn SSID, cách ly giao diện |
Số thiết bị trong bộ | 1 cặp (1 đen, 1 trắng) |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE |
Chuẩn chống nước | IP55 |
Ứng dụng chính | Truyền tín hiệu cho hệ thống camera ngoài trời, kết nối mạng giữa các khu vực xa |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax – Wave 1/2, MIMO) |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Người dùng hỗ trợ | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x 2.5G Ethernet + 1 x 1G SFP |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V – 1A |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi, chống chịu nhiệt độ -40°C ~ 65°C |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (giám sát, cấu hình, cảnh báo...) |
WiFi Marketing | Hỗ trợ khi kết hợp với Ruijie Gateway |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Số lượng người dùng | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M + 1 x SFP 1G |
Nguồn cấp | 802.3at PoE hoặc DC 12V 2A |
Anten & Công suất | 2.4GHz: 32dBm, 3dBi |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi |
Mesh | Hỗ trợ tính năng Reyee Mesh |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway – Quản lý truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Miễn phí qua Ruijie Cloud (cấu hình, giám sát, quản trị) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 5 – 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 1.267Gbps (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps) |
Người dùng tối đa | 110 người dùng |
Người dùng đề xuất | 96 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M Ethernet |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc 24V Passive PoE |
Anten | Có thể tháo rời, thay thế (chỉ dùng anten Ruijie hỗ trợ) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 chống bụi nước |
WiFi Marketing | Hỗ trợ độc lập: quản lý lượt truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz: ~1147Mbps, 5GHz: ~4800Mbps) (gộp lý thuyết) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 130 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng | 2.4GHz: 40m |
Cổng mạng | 2 x LAN 2.5G (100/1000M/2.5G) hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V/1A |
Roaming | Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway: kiểm soát truy cập, thời gian, data |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm adapter, hỗ trợ PoE tiêu chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax, băng tần kép |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Vùng phủ sóng khuyến nghị | 2.4GHz: 40m / 5GHz: 70m |
Cổng mạng | 1 x LAN 10/100/1000Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc DC 12V/2A |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Quản lý thời gian, băng thông, lượt truy cập, thiết bị |
Thiết bị chưa bao gồm nguồn | Có thể dùng PoE hoặc Adapter (bán riêng) |
Ứng dụng tiêu biểu | Khách sạn, quán cà phê, cửa hàng, văn phòng nhỏ |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax, băng tần kép |
Tốc độ tối đa | 2.97Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Người dùng tối đa | 512 người dùng |
Người dùng đề xuất | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Vùng phủ sóng khuyến nghị | 2.4GHz: 40m / 5GHz: 70m |
Cổng mạng | 1 x LAN 2.5G PoE + 1 x LAN 1G Base-T |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc DC 12V/2A |
Roaming | Hỗ trợ Layer 2 & Layer 3 |
Mesh Reyee | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi Marketing | Khi dùng kèm Gateway Ruijie – quản lý data, thời gian, lượt truy cập |
Thiết bị chưa bao gồm nguồn | Có thể dùng PoE hoặc Adapter (bán riêng) |
Ứng dụng tiêu biểu | Khách sạn, quán cà phê, văn phòng, shop thời trang, cửa hàng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 4 x LAN 10/100/1000Base-T Ethernet |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE – Cổng LAN mặt sau |
Thiết kế | Gắn tường chuẩn ổ cắm 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng, số lượt truy cập, user |
Phù hợp lắp đặt | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn PoE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | 802.11a/b/g/n/ac/ax (WiFi 6, dual-band) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz: 574Mbps, 5GHz: 2402Mbps) |
Số user tối đa | 512 người dùng |
Số user khuyến nghị | 110 người dùng truy cập đồng thời |
SSID hỗ trợ | Tối đa 8 SSID |
Cổng kết nối | 1 x LAN 10/100/1000M, 1 x PoE 10/100/1000M |
Nguồn cấp | 802.3af/at PoE (tiêu thụ <10.2W) |
Kích thước | Chuẩn gắn tường 86-type |
Roaming | Hỗ trợ Roaming Layer 2 & Layer 3 |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – Miễn phí trọn đời |
Tính năng WiFi marketing | Quản lý thời gian, dung lượng data, lượt truy cập, đăng nhập |
Ứng dụng phù hợp | Khách sạn, văn phòng, căn hộ cao cấp |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120X |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Ứng dụng | Gắn ngoài trời (Outdoor Deployment) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Roaming thông minh, bảo mật nâng cao |
Nguồn cấp | PoE (Power over Ethernet) hỗ trợ lắp đặt linh hoạt |
Độ bền | Thiết kế chống nước, bụi chuẩn công nghiệp (IP-rated) |
Quản lý | Qua Cloud H3C, giao diện Web, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120H |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | Dual Band – 2.4GHz và 5GHz |
Thiết kế | Gắn tường (Walljack), nhỏ gọn, thẩm mỹ |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, Beamforming, Smart Roaming, Bảo mật cao |
Nguồn cấp | Hỗ trợ cấp nguồn qua PoE (Power over Ethernet) |
Quản lý | Web UI, Cloud H3C, quản lý tập trung |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6126 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 6 Spatial Streams |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.375Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
Cổng kết nối | Multiple Ports (đa cổng – tùy chọn uplink hoặc PoE) |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) hoặc nguồn DC tùy chọn |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming, Smart Roaming |
Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI, CLI, SNMP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6120 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 Spatial Streams |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.775Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz và 5GHz (Dual Radio) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, BSS Coloring, Beamforming |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af/at) |
Quản lý | Hỗ trợ quản lý qua H3C Cloud, Web UI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6022H |
Loại thiết bị | Access Point âm tường (Walljack) |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
Ăng-ten | Anten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
Nguồn cấp | PoE (802.3af/at) |
Tính năng nổi bật | MU-MIMO, OFDMA, TWT |
Triển khai & quản lý | Quản lý qua H3C Cloud / Web GUI |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C WA6020 |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11ax/ac/n |
Số dòng truyền (Streams) | 4 (4 spatial streams) |
Ăng-ten | Ăng-ten tích hợp (Internal Antennas) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1500Mbps (dual radio) |
Băng tần hoạt động | 2.4GHz + 5GHz đồng thời |
Tính năng mở rộng | MU-MIMO, OFDMA, TWT – tối ưu thiết bị IoT và đông người |
Nguồn cấp | Hỗ trợ PoE (802.3af) hoặc Adapter (tùy chọn) |
Chế độ hoạt động | Access Point / Fit AP / Fat AP |
Triển khai & quản lý | Quản lý tập trung qua H3C Cloud / Web GUI |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP17 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X11A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
Tốc độ tối đa | 1167 Mbps (867 Mbps trên 5GHz + 300 Mbps trên 2.4GHz) |
Số người dùng đề xuất | 50+ thiết bị |
Cổng mạng | 1 x Gigabit Ethernet (10/100/1000 Mbps), hỗ trợ PoE |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, captive portal, firewall tích hợp |
Khả năng chống nước/bụi | IP55 |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +50°C |
Kích thước | 156 x 67 x 165 mm |
Trọng lượng | 650g |
Cách lắp đặt | Gắn tường, cột ngoài trời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R2X06A |
Tên gọi | Aruba Instant On AP15 (RW) Access Point |
Chuẩn mạng không dây | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), MU-MIMO |
Băng tần | 2.4GHz và 5GHz |
Tốc độ tối đa | 2033 Mbps (300 Mbps trên 2.4GHz + 1733 Mbps trên 5GHz) |
Số lượng người dùng đề xuất | Lên đến 100 thiết bị |
Cổng kết nối | 1 x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE 802.3af) |
Bảo mật | WPA2/WPA3, VLAN, firewall, captive portal |
Nguồn cấp | 12V DC hoặc PoE |
Cách lắp đặt | Gắn trần hoặc treo tường |
Quản lý | Ứng dụng Aruba Instant On (iOS, Android) hoặc Web Portal |
Kích thước | 183 x 183 x 41.5 mm |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP12 (RW) |
Mã sản phẩm | R2X01A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5) |
MU-MIMO | 3x3:3 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.6 Gbps tổng (300 Mbps + 1300 Mbps) |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000 Mbps (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter 12V DC (mua riêng) |
Gắn kết | Trần, tường hoặc để bàn |
Kích thước | 157.7 x 157.7 x 34.3 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Quản lý | Aruba Instant On app (Mobile/Web) – Miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On AP11 (RW) |
Mã sản phẩm | R2W96A |
Chuẩn WiFi | 802.11ac Wave 2 (WiFi 5), tương thích a/b/g/n |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Band (2.4GHz + 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.2 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 10/100/1000BASE-T Ethernet (PoE) |
Nguồn cấp | PoE 802.3af hoặc adapter DC 12V (tuỳ chọn) |
Kích thước | 152 x 152 x 34 mm |
Trọng lượng | ~193g |
Quản lý | Thông qua ứng dụng Aruba Instant On (Mobile/Web) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-505 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | R2H28A |
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11ax), tương thích 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 2x2:2 trên cả 2.4GHz và 5GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 1.77 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Bluetooth/Zigbee | Tích hợp BLE 5.0, Zigbee (cho IoT) |
Kích thước | 160 mm x 160 mm x 37 mm |
Trọng lượng | ~500g |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba AP-515 (RW) Unified Campus AP |
Mã sản phẩm | Q9H62A |
Chuẩn WiFi | 802.11ax (WiFi 6), tương thích ngược 802.11a/b/g/n/ac |
MU-MIMO | 4x4:4 trên 5GHz, 2x2:2 trên 2.4GHz |
Ăng-ten | Tích hợp (Internal Antennas) |
Băng tần | Dual Radio (2.4GHz và 5GHz) |
Tốc độ tối đa | Lên đến 5.37 Gbps |
Cổng mạng | 1 x 1/2.5GBASE-T Ethernet (PoE+) |
Nguồn cấp | PoE+ (802.3at) hoặc DC ngoài (tùy chọn) |
Kích thước | 200 mm x 200 mm x 45 mm |
Trọng lượng | ~1.0 kg |
Lắp đặt | Trần nhà, tường, hoặc bề mặt phẳng |