Tổng số phụ: 12.540.000₫
Tổng số phụ: 12.540.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 12.540.000₫
Hiển thị tất cả 3 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 (802.11a/b/g/n/ac/ax – Wave 1/2, MIMO) |
Tốc độ tối đa | 5.95Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Người dùng hỗ trợ | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x 2.5G Ethernet + 1 x 1G SFP |
Nguồn cấp | PoE 802.3bt hoặc DC 48V – 1A |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi, chống chịu nhiệt độ -40°C ~ 65°C |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí (giám sát, cấu hình, cảnh báo...) |
WiFi Marketing | Hỗ trợ khi kết hợp với Ruijie Gateway |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 6 – 802.11a/b/g/n/ac/ax (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 2.976Gbps (2.4GHz + 5GHz) |
Số lượng người dùng | Tối đa 512 |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M + 1 x SFP 1G |
Nguồn cấp | 802.3at PoE hoặc DC 12V 2A |
Anten & Công suất | 2.4GHz: 32dBm, 3dBi |
Chuẩn bảo vệ | IP68 chống nước/bụi |
Mesh | Hỗ trợ tính năng Reyee Mesh |
WiFi Marketing | Khi dùng với Ruijie Gateway – Quản lý truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Miễn phí qua Ruijie Cloud (cấu hình, giám sát, quản trị) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Chuẩn WiFi | WiFi 5 – 802.11a/b/g/n/ac (MIMO) |
Tốc độ tối đa | 1.267Gbps (2.4GHz: 400Mbps, 5GHz: 867Mbps) |
Người dùng tối đa | 110 người dùng |
Người dùng đề xuất | 96 người dùng đồng thời |
SSID hỗ trợ | 8 SSID |
Cổng mạng | 1 x RJ45 10/100/1000M Ethernet |
Nguồn cấp | PoE 802.3at hoặc 24V Passive PoE |
Anten | Có thể tháo rời, thay thế (chỉ dùng anten Ruijie hỗ trợ) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 chống bụi nước |
WiFi Marketing | Hỗ trợ độc lập: quản lý lượt truy cập, thời gian, data |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Nguồn điện | Thiết bị chưa bao gồm nguồn |