Tổng số phụ: 282.392.400₫
Tổng số phụ: 282.392.400₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 282.392.400₫
Hiển thị 25–48 của 66 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba R8N89A |
Series | Aruba CX 6000 |
Cổng Ethernet | 12x 10/100/1000Base-T (RJ45) hỗ trợ PoE |
Cổng SFP | 2x 1G SFP |
Cổng uplink | 2x 1GbE RJ45 |
Tổng công suất PoE | 139W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at |
Console Port | 1x USB-C |
USB Host Port | 1x USB Type-A |
Quạt | Không quạt (fanless) |
Nguồn điện | Nguồn cố định tích hợp bên trong |
Kích thước | 254 x 229 x 43.9 mm |
Cân nặng | 2.2 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – 1 đổi 1 theo chính sách của hãng |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 48G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N86A |
Cổng mạng RJ-45 | 48 x 10/100/1000BASE-T (autosensing) |
Uplink quang SFP | 4 x 1G SFP (min 0 / max 4 SFP Transceivers) |
Cổng Console | 1 x USB-C Console Port |
USB Host | 1 x USB Type-A Host Port |
Quản lý thiết bị | Aruba AOS-CX Web GUI / CLI / Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (Switching), VLAN, QoS, STP,... |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước vật lý | 1U – Gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách Aruba) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên sản phẩm | Aruba CX 6000 24G 4SFP Switch |
Mã sản phẩm | R8N88A |
Cổng mạng RJ-45 | 24 cổng 10/100/1000BASE-T autosensing |
Uplink quang SFP | 4 cổng SFP 1G |
Console port | 1 cổng USB-C để cấu hình |
USB host port | 1 cổng USB Type-A |
Quản lý | Aruba AOS-CX CLI, Web GUI, Aruba Central |
Layer hỗ trợ | Layer 2 (cơ bản), VLAN, STP, QoS |
Nguồn điện | Internal fixed power supply |
Kích thước | 1U – thiết kế gắn tủ rack tiêu chuẩn |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (chính hãng Aruba) |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
Mã sản phẩm | JL264A |
Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 131 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
Chuẩn TAA-Compliant | Có |
Thiết kế | 1U - Rackmount |
Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
Mã sản phẩm | JL263A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL262A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
Switching capacity | 104 Gbps |
Throughput | 77.3 Mpps |
Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL261A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ chuyển mạch | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Tính năng bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, DHCP Snooping |
Hiệu suất | Switching Capacity: 56 Gbps / Throughput: 41.7 Mpps |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (cloud) |
Kích thước | 1U – Gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
Mã sản phẩm | JL255A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
Mã sản phẩm | JL258A |
Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Công suất PoE tối đa | 124W |
Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Throughput | 41.7 Mpps |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
Mã sản phẩm | J9772A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps autosensing (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at PoE+ |
Tổng công suất PoE | Lên đến 382W |
Cổng uplink quang | 4 x SFP Gigabit |
Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
Thông lượng (throughput) | 77.4 Mpps |
Giao thức quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, RADIUS, TACACS+ |
Kích thước | 1U (Rack-mount hoặc để bàn) |
Nguồn điện | Tích hợp sẵn |
Bảo hành | Chính hãng HPE – Aruba, bảo hành trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9775A |
Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 autosensing |
Cổng uplink | 4 x SFP Gigabit (cố định) |
Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
Thông lượng | 77.4 Mpps |
Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Bảo mật | ACL, RADIUS, TACACS+, 802.1X |
Nguồn cấp | Có sẵn (tích hợp) |
Kích thước | 1U (gắn rack hoặc để bàn) |
Bảo hành | Chính hãng từ HPE – Aruba (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9777A |
Dòng sản phẩm | Aruba 2530 Series |
Loại thiết bị | Layer 2 Managed Switch |
Cổng downlink | 8 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 x dual-personality: RJ-45 hoặc SFP (tối đa 2 SFP) |
Tốc độ chuyển mạch | 20 Gbps |
Thông lượng (throughput) | 14.8 Mpps |
Nguồn cấp | Tích hợp (Power Supply Included) |
Kích thước | 1U - Gắn rack hoặc để bàn |
Quản trị | Web GUI, CLI, SNMP, RMON |
Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, Port Security, ACL |
Bảo hành | Chính hãng từ Aruba (HPE) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9778A |
Loại switch | Layer 2 Managed |
Số cổng PoE+ | 48 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP |
Cổng uplink RJ-45 | 2 x 10/100/1000 Mbps autosensing |
Khả năng PoE | Chuẩn IEEE 802.3af/at |
Công suất PoE hỗ trợ tối đa | Lên đến 382W (tùy nguồn cấp) |
Tốc độ chuyển mạch | 17.6 Gbps |
Thông lượng | 13.1 Mpps |
Kích thước | 1U – gắn rack dễ dàng |
Nguồn | Tích hợp sẵn |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Bảo mật | RADIUS, ACLs, MAC Lockdown, Port Security |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9779A |
Số cổng PoE+ | 24 x RJ-45 autosensing 10/100 Mbps (hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 2 x Gigabit Ethernet SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
Cổng uplink RJ45 | 2 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
Khả năng cấp nguồn PoE+ | Hỗ trợ chuẩn IEEE 802.3af/at |
Kích thước | 1U – gắn tủ rack dễ dàng |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Tính năng bảo mật | ACLs, RADIUS, TACACS+, MAC lockdown |
Tốc độ chuyển mạch | 12.8 Gbps |
Thông lượng | Lên đến 9.5 Mpps |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9781A |
Số cổng 10/100 Mbps | 48 cổng RJ-45 autosensing |
Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit Ethernet (Min 0 / Max 2) |
Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Nguồn | Tích hợp sẵn |
Kích thước | 1U – dễ lắp đặt trong tủ rack |
Giao diện quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Tính năng bảo mật | RADIUS, TACACS+, ACLs, MAC lockdown, STP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9782A |
Số cổng 10/100 Mbps | 24 cổng RJ-45 autosensing |
Cổng uplink quang | 2 cổng SFP Gigabit (Min 0 / Max 2 SFP) |
Cổng uplink đồng | 2 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Quản lý | Giao diện Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Kích thước | 1U – Dễ lắp đặt tủ mạng chuẩn |
Nguồn | Nguồn tích hợp sẵn |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có điều kiện từ HPE Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba J9783A |
Số cổng Ethernet | 8 cổng RJ-45 autosensing 10/100 Mbps |
Cổng uplink | 2 cổng dual-personality: RJ-45 10/100/1000 Mbps hoặc khe SFP (Min 0 / Max 2 SFP) |
Nguồn | Bộ nguồn tích hợp |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3 |
Kích thước | 1U – Thiết kế nhỏ gọn phù hợp để bàn hoặc gắn tủ mạng |
Tính năng Layer 2 | VLAN, QoS, STP, IGMP Snooping |
Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) từ HPE Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Số cổng mạng | 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
PoE hỗ trợ | 8 cổng Class 4 (IEEE 802.3at), 40 cổng Class 6 (IEEE 802.3bt) |
Công suất PoE | Tổng 600W |
Uplink tốc độ cao | 2 cổng SFP+ 10GbE, 2 cổng 10GBASE-T |
Chuẩn mạng hỗ trợ | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3at, 802.3bt |
Duplex | 10/100 Mbps: half/full, 1000 Mbps: full only |
Nguồn cấp | Internal power supply |
Thiết kế | Rackmount 1U, nhỏ gọn, dễ lắp đặt |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL807A |
Tên sản phẩm đầy đủ | Aruba Instant On 1960 24 Ports PoE+ 370W, 2XGT 2SFP+ Switch |
Cổng mạng | 24 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps (4 CL4 PoE, 20 CL6 PoE) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3at Class 4 và IEEE 802.3bt Class 6 |
Cổng uplink | 2 cổng 10GBASE-T, 2 cổng SFP+ 10GbE |
Tổng công suất PoE | 370 Watts |
Hỗ trợ tốc độ | 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T |
Quản lý thiết bị | Web GUI, ứng dụng Aruba Instant On, Cloud quản lý |
Loại thiết bị | Switch Layer 2+ với PoE mạnh mẽ |
Nguồn điện | Internal power supply |
Kích thước & thiết kế | Rackmount 1U, phù hợp phòng máy chuyên nghiệp |
Tính năng bảo mật & QoS | VLAN, QoS, ACL, 802.1X, STP, IGMP Snooping |
Bảo hành | Chính hãng Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL805A |
Tên đầy đủ | Aruba Instant On 1960 12XGT 4SFP+ Switch |
Cổng mạng chính | 12 cổng 100/1000/10GBASE-T RJ-45 autosensing |
Cổng uplink | 4 cổng SFP+ 10GbE |
Tốc độ chuyển mạch | Lên đến 320 Gbps |
Loại thiết bị | Switch Layer 2+ thông minh, hỗ trợ quản lý |
Quản lý thiết bị | Qua giao diện Web, ứng dụng Aruba Instant On, cloud portal |
Nguồn điện | Tích hợp bên trong (Internal power supply) |
Tính năng chính | VLAN, QoS, ACL, STP/RSTP, LACP, IGMP Snooping, Loop Protection |
Thiết kế | Rackmount 1U – phù hợp phòng máy chuyên nghiệp |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ đổi mới nếu lỗi phần cứng |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL808A |
Tên đầy đủ | Aruba Instant On 1960 48G 2XGT 2SFP+ Switch |
Cổng mạng | 48 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 cổng 10GBASE-T + 2 cổng SFP+ 10GbE |
Loại switch | Layer 2+ managed switch |
Nguồn điện | Internal power supply |
Quản lý thiết bị | Web GUI, Aruba Instant On mobile app, Cloud portal |
Tính năng bảo mật | Access Control List (ACL), IEEE 802.1X, VLAN, MAC filtering |
Thiết kế | Rack-mount 1U, phù hợp phòng máy chuyên nghiệp |
Cân bằng tải & dự phòng | Hỗ trợ Link Aggregation, Spanning Tree Protocol (STP/RSTP) |
Bảo hành | Chính hãng Aruba (1 đổi 1 nếu lỗi phần cứng) |
✅ 24 cổng RJ-45 autosensing 10/100/1000 Mbps
✅ 2 cổng SFP+ 10GbE
✅ 2 cổng 10GBASE-T (Ethernet 10Gbps)
✅ Nguồn điện nội bộ (Internal Power Supply)
✅ Quản lý thông minh qua Aruba Instant On Cloud
✅ Thiết kế không quạt – hoạt động êm ái
✅ Hỗ trợ VLAN, QoS, Link Aggregation, ACL, 802.1X, IGMP Snooping...
✅ Bảo hành chính hãng từ HPE Aruba
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba Instant On 1930 48G Class4 PoE JL686A |
Cổng Ethernet | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (RJ-45) |
Cổng uplink | 4 cổng SFP/SFP+ (1/10Gbps) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at – PoE Class 4 |
Tổng công suất PoE | 370W |
Kiểu lắp đặt | Chuẩn rack 1U |
Quản lý | Web GUI, Aruba Instant On Cloud/App |
Tính năng bảo mật | ACLs, VLAN, STP, 802.1X, QoS… |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |