Tổng số phụ: 81.075.000₫
Tổng số phụ: 81.075.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 81.075.000₫
Hiển thị 1–24 của 101 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JG962A |
Tên đầy đủ sản phẩm | HPE OfficeConnect 1950 24G 2SFP+ 2XGT PoE+ Switch |
Cổng mạng chính | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink quang | 2 x SFP+ 1G/10G (tối đa 2 module SFP+ Transceivers) |
Cổng uplink đồng | 2 x RJ-45 10GBASE-T |
Hỗ trợ nguồn PoE+ | Tổng công suất hỗ trợ: theo thiết kế dòng OfficeConnect (tùy PSU) |
Loại switch | Smart Managed (L2+ with Static Routing L3) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP |
Kích thước vật lý | 1U – lắp rack chuẩn |
Bảo hành | Trọn đời có điều kiện (Limited Lifetime Warranty) từ HPE |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Switch HPE JL173A |
Tên đầy đủ | Switch HPE OfficeConnect 1850 48G 4XGT PoE |
Cổng PoE+ | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Cổng không PoE | 24 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 4 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
Quản lý | Web GUI (Smart Managed Switch) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Kích thước vật lý | 1U – Rack hoặc để bàn |
Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
Hỗ trợ VLAN | 802.1Q |
QoS | DSCP, 802.1p, port-based |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn từ HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | JL172A |
Tên đầy đủ | HPE OfficeConnect 1850 24G 2XGT PoE+ 185W Switch |
Số cổng PoE+ | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Cổng không PoE | 12 x RJ-45 10/100/1000 Mbps |
Cổng uplink | 2 x RJ-45 1G/10GBASE-T |
Quản lý | Web GUI (Smart Managed) |
Nguồn PoE tổng | 185W |
Kích thước vật lý | 1U – lắp rack hoặc để bàn |
Chuẩn tiết kiệm điện | IEEE 802.3az (Energy Efficient Ethernet) |
VLAN | 802.1Q hỗ trợ nhiều VLAN |
QoS | Port-based, 802.1p, DSCP |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn của HPE (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9984A |
Tên gọi đầy đủ | HPE OfficeConnect 1820 48G PoE+ (370W) Switch |
Số cổng Gigabit RJ-45 | 48 cổng autosensing 10/100/1000 Mbps (24 cổng hỗ trợ PoE+) |
Cổng uplink SFP | 4x SFP 100/1000 Mbps (min=0 \ max=4 Transceivers) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Kiểu quản lý | Smart Managed (Web GUI) |
Kích thước | 44.25 x 24.5 x 4.45 cm (1U - chuẩn rack) |
Trọng lượng | ~3.9 kg |
Lắp đặt | Rackmount hoặc desktop |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | J9982A |
Tên gọi | HPE OfficeConnect 1820 8G PoE+ (65W) Switch |
Số cổng mạng | 8x RJ-45 10/100/1000 Mbps (4 PoE+) |
Tổng công suất PoE | 65W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Giao diện quản lý | Web GUI |
Loại thiết bị | Unmanaged Smart Web Switch |
Kích thước | 25.4 x 13.94 x 4.45 cm (W x D x H) |
Trọng lượng | ~0.9 kg |
Lắp đặt | Desktop hoặc Wall-mount (treo tường) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C đến 40°C |
Bảo hành | Bảo hành trọn đời có giới hạn (Limited Lifetime Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 48G PoE+ 4SFP+ EI Switch (JL824A) |
Số cổng mạng chính | 48x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (PoE+) |
Tổng công suất PoE | Phụ thuộc cấu hình nguồn – hỗ trợ IEEE 802.3af/at |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1000/10000 Mbps |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Tính năng Layer 3 | Routing tĩnh, RIP, OSPF, ACLs, DHCP relay, IPv6 |
Quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, sFlow, RMON |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Ứng dụng phù hợp | Doanh nghiệp, trường học, tòa nhà, văn phòng, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | HPE 5140 24G PoE+ 4SFP+ EI (JL827A) |
Cổng kết nối chính | 24x RJ-45 10/100/1000 Mbps (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4, lên đến 30W/cổng) |
Tổng công suất PoE | Tùy theo cấu hình nguồn |
Cổng uplink | 4x SFP+ 1/10GbE |
Cổng quản trị | 1x RJ-45 Serial Console |
Loại switch | Layer 2/3 – Enterprise |
Kích thước | 1U – Rack Mountable |
Tính năng nâng cao | VLAN, ACL, QoS, STP, LACP, IPv6, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R8M29A |
Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI |
Số cổng PoE | 48 x RJ-45 10/100/1000BASE-T, autosensing, hỗ trợ PoE+ |
Chuẩn cấp nguồn | IEEE 802.3af / 802.3at (PoE+) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10GbE BASE-X |
Module mở rộng | 1 khe cắm module mở rộng (expansion slot) |
Thiết kế | 1U – phù hợp lắp rack tiêu chuẩn |
Quạt tản nhiệt | 2 khay quạt (fan tray) |
Nguồn điện | 2 khay nguồn (power supply tray) |
Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, Static Routing, VRRP, DHCP Server/Relay… |
Bảo mật mạng | ACL, 802.1X, MACSec, RADIUS, TACACS+ |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, SNMP, HPE IMC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Bảo hành | Chính hãng HPE Việt Nam, hỗ trợ đổi mới |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | HPE R8M28A |
Dòng sản phẩm | HPE FlexNetwork 5520HI Series |
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T RJ-45 autosensing (hỗ trợ PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af / IEEE 802.3at (PoE/PoE+) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1G/10G BASE-X |
Khe mở rộng | 1 khe module mở rộng (1 expansion module slot) |
Kích thước | 1U – chuẩn lắp rack |
Hệ thống quạt | 2 fan tray |
Nguồn điện | Hỗ trợ 2 khay nguồn (Power Supply Tray) – có thể dự phòng |
Tính năng Layer 3 | RIP, OSPF, static routes, DHCP server/relay, ACL, VRRP... |
Bảo mật | 802.1X, RADIUS, TACACS+, ACL |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, quản lý tập trung IMC |
Bảo hành | Theo chính sách của HPE Việt Nam |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL727A |
Dòng thiết bị | Aruba CX 6200F Series |
Cổng Ethernet | 48 x 10/100/1000Base-T RJ45 hỗ trợ PoE+ |
Uplink | 4 x 1/10G SFP+ |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 – IEEE 802.3at) |
Nguồn cấp | Tích hợp cố định – 500W (80Plus Silver) |
Hệ thống làm mát | Quạt tản nhiệt cố định |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central Cloud |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, DHCP, QoS, ACL, IGMP Snooping |
Khả năng stacking ảo | VSF – Hỗ trợ 8 thiết bị qua uplink SFP+ |
Console Port | 1 x USB-C Console |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX OS |
Bảo hành | Lifetime Limited Warranty (theo chính sách của Aruba) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL725A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6200F Series |
Cổng kết nối | 24 x 10/100/1000Base-T PoE+ |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af/at (PoE/PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W (công suất nguồn 500W) |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 1/10Gbps |
Nguồn cấp | Nguồn cố định, 500W – tích hợp bên trong |
Hệ thống tản nhiệt | Quạt cố định, hoạt động liên tục |
Console Port | 1 x USB-C |
USB Host | 1 x USB Type-A |
Tính năng Layer 3 | Static Routing, OSPF, ACL, QoS, DHCP, IGMP... |
Stacking ảo | Hỗ trợ lên đến 8 thiết bị thông qua SFP+ uplink |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Bảo hành | Limited Lifetime Warranty Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba JL675A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng mạng (PoE) | 48 x 10/100/1000Base-T |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1/10G SFP+ |
Cổng console | 1 x USB-C |
Cổng USB Host | 1 x USB Type-A |
Tản nhiệt | Quạt tích hợp (fixed fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp (Internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Phương thức quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud-based) |
Kích thước | 44.25 x 28.2 x 4.39 cm (1U – gắn tủ rack) |
Trọng lượng | Khoảng 5.0 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – HPE Limited Lifetime Warranty |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | Aruba JL677A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Switch |
Số cổng RJ45 | 24x 10/100/1000Base-T (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Chuẩn PoE hỗ trợ | IEEE 802.3af, 802.3at (Class 4) |
Cổng uplink | 4x 1/10G SFP+ |
Console port | 1x USB-C |
Cổng USB host | 1x USB Type-A |
Quạt làm mát | Có (Fixed Fans) |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định (internal PSU) |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Kích thước | 44.25 x 25.4 x 4.39 cm (1U, rack mountable) |
Trọng lượng | Khoảng 4.26 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba JL679A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6100 Series |
Số cổng RJ45 PoE | 12x 10/100/1000Base-T, Class 4 PoE (139W) |
Cổng uplink quang | 2x 1/10G SFP+ |
Cổng uplink RJ45 | 2x 1G Base-T |
Tản nhiệt | Fanless (không quạt) |
Công suất PoE | Tối đa 139W (IEEE 802.3af/at) |
Console port | 1x USB-C |
USB Host | 1x USB Type-A |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central |
Nguồn | Nguồn tích hợp cố định |
Kích thước | 27.66 x 25.4 x 4.39 cm (1U rackmount hoặc desktop) |
Trọng lượng | 2.9 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – hỗ trợ kỹ thuật trọn đời |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | Aruba R8N87A |
Dòng sản phẩm | Aruba CX 6000 Series |
Cổng Ethernet | 24x 10/100/1000Base-T RJ45 |
Cổng SFP | 4x 1G SFP |
Công suất PoE tổng | 370W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
USB-C Console | 1x USB-C Console Port |
USB Host | 1x USB Type-A |
Quản trị | Aruba AOS-CX, quản lý qua CLI, Web GUI, Aruba Central |
Hệ điều hành | Aruba AOS-CX |
Tản nhiệt | Có quạt làm mát (cấp điện cao nên cần quạt hỗ trợ) |
Nguồn điện | Nguồn trong tích hợp |
Kích thước | 440 x 255 x 44 mm |
Bảo hành | Chính hãng – đổi mới theo chính sách của Aruba |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba R8N89A |
Series | Aruba CX 6000 |
Cổng Ethernet | 12x 10/100/1000Base-T (RJ45) hỗ trợ PoE |
Cổng SFP | 2x 1G SFP |
Cổng uplink | 2x 1GbE RJ45 |
Tổng công suất PoE | 139W (Class 4 PoE) |
Tiêu chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at |
Console Port | 1x USB-C |
USB Host Port | 1x USB Type-A |
Quạt | Không quạt (fanless) |
Nguồn điện | Nguồn cố định tích hợp bên trong |
Kích thước | 254 x 229 x 43.9 mm |
Cân nặng | 2.2 kg |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – 1 đổi 1 theo chính sách của hãng |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Tên đầy đủ | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant Switch |
Mã sản phẩm | JL264A |
Cổng kết nối | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Số lượng SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 740W |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding rate | 131 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 static, RIP |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central, SNMP |
Tính năng | ACL, QoS, VLAN, IPv4/IPv6, Spanning Tree |
Chuẩn TAA-Compliant | Có |
Thiết kế | 1U - Rackmount |
Bảo hành | Lifetime warranty chính hãng từ Aruba |
Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ TAA-compliant |
Mã sản phẩm | JL263A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ |
Uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
SFP/SFP+ hỗ trợ | min = 0 \ max = 4 module |
Công suất cấp nguồn PoE+ | 370W |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding rate | 95.2 Mpps |
Layer hỗ trợ | Layer 2 và Layer 3 cơ bản |
Quản lý | Web GUI, CLI, Aruba Central, SNMP |
Hỗ trợ TAA-compliant | Có |
Kích thước | 1U (Rackmount hoặc Desktop) |
Bảo hành | Lifetime Warranty – chính hãng HPE Aruba |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 48G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL262A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ Layer | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, DHCP snooping, RADIUS |
Switching capacity | 104 Gbps |
Throughput | 77.3 Mpps |
Hệ điều hành | ArubaOS-Switch |
Kích thước | 1U – Rackmount hoặc để bàn |
Bảo hành | Trọn đời chính hãng (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP |
Mã sản phẩm | JL261A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 autosensing 10/100/1000 PoE+ |
Cổng uplink | 4 x SFP 1G |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP Transceivers |
Tổng công suất PoE | 370W (IEEE 802.3af/at) |
Công nghệ chuyển mạch | Layer 3 Lite: Static Routing, RIP |
Tính năng bảo mật | 802.1X, ACL, MACsec, DHCP Snooping |
Hiệu suất | Switching Capacity: 56 Gbps / Throughput: 41.7 Mpps |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (cloud) |
Kích thước | 1U – Gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Mô tả |
---|---|
Model | Aruba 2930F 24G PoE+ 4SFP+ Switch |
Mã sản phẩm | JL255A |
Cổng mạng | 24 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), 802.3at (PoE+) |
Tổng công suất PoE | 370W |
Cổng uplink | 4 x SFP/SFP+ (1G/10G) |
Hỗ trợ module quang | Min: 0 / Max: 4 SFP/SFP+ (mua rời) |
Chuyển mạch Layer 3 | Hỗ trợ định tuyến tĩnh, RIP, ACLs |
Tính năng bảo mật | 802.1X, MACsec, ACL, DHCP Snooping |
Quản lý | CLI, Web GUI, Aruba Central (Cloud) |
Hiệu suất | Switching Capacity: 128 Gbps / Throughput: 95.2 Mpps |
Thiết kế | 1U – có thể rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Bảo hành trọn đời (Lifetime Limited Warranty) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2930F 8G PoE+ 2SFP+ |
Mã sản phẩm | JL258A |
Cổng mạng | 8 x RJ-45 10/100/1000 PoE+ autosensing |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af (PoE), IEEE 802.3at (PoE+) |
Công suất PoE tối đa | 124W |
Cổng uplink | 2 x SFP/SFP+ 1G/10G |
Hỗ trợ module | Min 0 / Max 2 module SFP/SFP+ (không kèm theo) |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Throughput | 41.7 Mpps |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Aruba Central |
Tính năng bảo mật | ACLs, 802.1X, DHCP Snooping, RADIUS |
Tính năng mạng | Static Routing, VLAN, QoS, Spanning Tree |
Thiết kế | 1U – có thể gắn rack hoặc để bàn |
Bảo hành | Chính hãng Aruba – Lifetime Limited Warranty |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Aruba 2530 48G PoE+ Switch |
Mã sản phẩm | J9772A |
Cổng mạng | 48 x RJ-45 10/100/1000 Mbps autosensing (PoE+) |
Chuẩn PoE | IEEE 802.3af, 802.3at PoE+ |
Tổng công suất PoE | Lên đến 382W |
Cổng uplink quang | 4 x SFP Gigabit |
Hiệu suất chuyển mạch | 104 Gbps |
Thông lượng (throughput) | 77.4 Mpps |
Giao thức quản trị | Web GUI, CLI, SNMP v1/v2/v3, RMON |
Bảo mật | 802.1X, ACLs, RADIUS, TACACS+ |
Kích thước | 1U (Rack-mount hoặc để bàn) |
Nguồn điện | Tích hợp sẵn |
Bảo hành | Chính hãng HPE – Aruba, bảo hành trọn đời có điều kiện (Lifetime Warranty) |