Tổng số phụ: 60.583.000₫
Tổng số phụ: 60.583.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 60.583.000₫
Hiển thị tất cả 4 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | CRS354-48P-4S+2Q+RM |
| Cổng Gigabit RJ45 | 48 cổng 10/100/1000 Mbps (hỗ trợ PoE af/at, Passive PoE, auto-sensing) |
| Cổng SFP+ 10G | 4 cổng (hỗ trợ module quang 1.25G/10G) |
| Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng (dùng làm uplink tốc độ cao hoặc stacking) |
| Công suất cấp nguồn PoE | Hỗ trợ PoE 802.3af/at, Passive PoE, PoE thấp áp |
| Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
| Switching Capacity | 336 Gbps |
| Forwarding Rate | 235 Mpps |
| Hệ điều hành | RouterOS hoặc SwitchOS (Dual Boot) – License Level 5 |
| Vỏ thiết bị | Rackmount 1U – Quạt làm mát và nguồn kép |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS328-24P-4S+RM |
| Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ |
| Cổng quang | 4x SFP+ (10Gbps) |
| Hỗ trợ PoE | 802.3af/at và Passive PoE (Tổng công suất: 500W) |
| Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (L5) và SwitchOS |
| Công suất đầu ra PoE | Tối đa 30W mỗi cổng (theo chuẩn IEEE 802.3at) |
| Nguồn cấp | AC 100-240V, nguồn tích hợp |
| Vỏ máy | Rackmount 1U, phù hợp lắp tủ mạng chuyên nghiệp |
| CPU | 800 MHz |
| RAM | 512 MB |
| Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, QoS, IGMP Snooping, Port Isolation |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CRS112-8P-4S-IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet (hỗ trợ PoE-out Passive) |
| Cổng quang SFP | 4x SFP 1.25G |
| RAM | 128MB |
| CPU | 400 MHz |
| PoE Output | Passive PoE (các cổng hỗ trợ cấp nguồn trực tiếp) |
| Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
| Vỏ thiết bị | Dạng desktop |
| Kích thước | 200 x 142 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ | Tối đa 160W (tùy nguồn cấp và PoE-out) |
| Thông số | Chi tiết |
|---|---|
| Model | Mikrotik CSS610-8P-2S+IN |
| Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet PoE-out |
| Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps |
| Chuẩn PoE hỗ trợ | 802.3af/at và Passive PoE-out |
| Tổng công suất PoE | Lên đến 140W |
| Hệ điều hành quản lý | SwitchOS |
| Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế rackmount |
| Tản nhiệt | Không quạt (fanless) – hoạt động yên tĩnh |
| Nguồn điện hỗ trợ | 28V đến 57V |
| Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
| Công suất tiêu thụ tối đa | 160W (khi cấp đầy PoE) |