Tổng số phụ: 8.800.000₫
Tổng số phụ: 8.800.000₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 8.800.000₫
Hiển thị 1–24 của 107 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng uplink | 4 x SFP+ 10GBASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 128 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 95.24 Mpps |
MAC / VLAN | 16K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, Loop protection, Cable detection |
Bảo mật mạng | Broadcast storm suppression, Port speed limit, Port isolation |
Quản lý | Ruijie Cloud miễn phí, cấu hình dễ dàng từ xa |
Kích thước | 440 x 207.5 x 43.6 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T, 4 x SFP BASE-X |
Tốc độ chuyển mạch | 56 Gbps |
Tốc độ chuyển gói tin | 41.76 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / 4094 VLAN |
Tính năng Layer 2 | Port mirroring, loop protection, cable detection |
Tính năng bảo mật | Storm suppression, port speed limit, port isolation |
Kích thước | 440 × 165 × 44 mm – Chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – miễn phí trọn đời |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 8 x 10/100/1000BASE-T (PoE/PoE+), 2 x SFP 1000BASE-X |
Công suất PoE | 125W tổng (PoE/PoE+) |
Tốc độ chuyển mạch | 20Gbps |
Tốc độ gói tin | 14.88 Mpps |
MAC Address / VLAN | 8K địa chỉ MAC / Hỗ trợ tới 4094 VLAN |
Chống sét | Hỗ trợ bảo vệ điện áp |
Kích thước | 300 x 220 x 43.6 mm – hỗ trợ gắn rack |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 50°C |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Quản lý | Qua Ruijie Cloud – không cần controller |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ gói tin | 35.7 Mpps |
MAC Address | 8K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 165 x 44 mm – chuẩn rack 19 inch |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ rack | Có hỗ trợ |
Quản lý | Qua nền tảng Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 16 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ gói tin | 23.8 Mpps |
MAC | 8K địa chỉ |
Chống sét | 4KV |
Nguồn điện | AC 100–240V, 50/60Hz |
Kích thước | 440 x 165 x 44 mm (chuẩn tủ rack 1U) |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Quản lý & cấu hình | Qua Ruijie Cloud miễn phí |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Cổng mạng | 24 x 10/100/1000BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 48 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 35.71 Mpps |
Chế độ hỗ trợ | Flow Control On, Flow Control Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
Nguồn điện | 100 – 240V AC |
MAC address | 8K địa chỉ học động |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 126 x 44 mm |
Vỏ thiết bị | Kim loại, hỗ trợ gắn tủ Rack chuẩn |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 16 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 32 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 23.8 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto MDI/MDIX, Auto-negotiation |
Chế độ đặc biệt | Flow Control On/Off, Port Isolation, Extend 10Mbps |
MAC Address | 8K |
Nguồn cấp | 100–240V AC |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 45°C |
Kích thước | 280 x 125 x 43.6 mm |
Chất liệu | Vỏ kim loại, chắc chắn |
Gắn tủ Rack | Có hỗ trợ |
Model | RG-ES116G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half/Full-duplex, Auto-negotiation, MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address | 2K |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 85 x 52 x 23.5 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Model | RG-ES05G-L |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng mạng | 8 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 16 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 11.904 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 9.0V / 600mA |
MAC Address Table | 4K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 144 x 85 x 23 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Mã sản phẩm | RG-ES08G |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Số cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T |
Tốc độ chuyển mạch | 10 Gbps |
Tốc độ xử lý gói tin | 7.44 Mpps |
Chế độ hoạt động | Half-duplex, Full-duplex, Auto-negotiation, Auto MDI/MDIX |
Nguồn cấp | DC 5.0V / 600mA |
MAC Address Table | 2K địa chỉ |
Nhiệt độ hoạt động | 0°C ~ 40°C |
Kích thước | 108.1 x 64 x 24.8 mm |
Chất liệu | Vỏ nhựa |
Dòng sản phẩm | RG-ES05G |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26S-GL |
Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (RJ45 Gigabit) |
Cổng uplink | 2 x 1G/10G SFP+ |
Switching capacity | 88 Gbps |
Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
MAC address entries | 16K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
Bảng VLAN | 16 VLAN |
Quạt làm mát | TBD (chưa xác định, dự kiến có quạt) |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26P-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 52 Gbps |
Forwarding capacity | 38.688 Mpps |
Hệ thống làm mát | Fanless – không gây tiếng ồn |
MAC address entries | 8K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
VLAN | 16 VLAN |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-18P-GL |
Cổng mạng RJ45 | 16 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 36 Gbps |
Forwarding rate | 26.784 Mpps |
Hệ thống làm mát | Fanless – không tiếng ồn |
MAC address entries | 8K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
VLAN | 16 VLAN |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS-1600V2-10P-GL |
Cổng RJ45 | 9 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng SFP | 1 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 14.88 Mpps |
MAC address table | 4K địa chỉ |
Static MAC | 32 địa chỉ |
VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
Quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua cloud) |
Quạt tản nhiệt | Không quạt – vận hành yên tĩnh |
Nguồn điện | AC |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS-1600V2-6P-GL |
Cổng RJ45 | 5 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 12 Gbps |
Forwarding capacity | 8.93 Mpps |
MAC address table | 2K địa chỉ |
Static MAC | 32 địa chỉ |
VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
Hệ thống quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua cloud) |
Thiết kế không quạt | Hoạt động yên tĩnh, không gây ồn |
Dạng nguồn điện | AC |
Lớp chuyển mạch | Layer 2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS354-48G-4S+2Q+RM |
Cổng Gigabit Ethernet | 48 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
Cổng SFP+ 10G | 4 cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking) |
Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
Switching Capacity | 336 Gbps |
Forwarding Rate | 235 Mpps |
Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
Nguồn điện | Dual Power Supply (dự phòng) |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, L3 Routing, ACL, IGMP Snooping, STP, QoS, SNMP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS326-24S+2Q+RM |
Cổng SFP+ 10G | 24x cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2x cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking 40Gbps) |
Non-blocking Throughput | 320 Gbps |
Switching Capacity | 640 Gbps |
Forwarding Rate | 252 Mpps |
Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (Level 5 License) hoặc SwOS |
Nguồn | Dual Power Supply (dự phòng) |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, ACL, LACP, STP, IGMP Snooping, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS328-4C-20S-4S+RM |
Cổng SFP 1G | 20x SFP cages |
Cổng SFP+ 10G | 4x SFP+ cages |
Cổng Combo | 4x Combo ports (Gigabit RJ45 hoặc SFP) |
CPU | 800 MHz |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (License L5) hoặc SwitchOS |
Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, LACP, STP/RSTP, IGMP Snooping |
Vỏ thiết bị | Chuẩn rackmount 1U, thiết kế thông gió không quạt |
Nguồn cấp | Dual power supplies (redundant) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Telnet, SSH |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS326-24G-2S+RM |
Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet |
Cổng quang | 2x SFP+ (10G) |
Hệ điều hành | RouterOS / SwitchOS (Dual Boot) |
License RouterOS | Level 5 |
Vỏ máy | Rackmount 1U |
Nguồn điện | AC tích hợp |
Quản lý nâng cao | VLAN, Layer 3 Routing, QoS, ACL, SNMP, Trunking, IGMP snooping |
Môi trường sử dụng | Doanh nghiệp, hệ thống mạng LAN, phòng máy, camera IP |