Tổng số phụ: 67.400.500₫
Tổng số phụ: 67.400.500₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 67.400.500₫
Hiển thị tất cả 23 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 176 Gbps |
Forwarding capacity | 130.952 Mpps |
Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web-based GUI, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28X-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng uplink SFP+ | 4 x 1G/10G BASE-X SFP+ |
Switching capacity | 128 Gbps |
Forwarding capacity | 95.232 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 – Smart Managed |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Doanh nghiệp vừa và lớn, hệ thống camera, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-52P-EI-GL |
Cổng mạng RJ45 | 48 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang uplink | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 104 Gbps |
Forwarding capacity | 78 Mpps |
Bộ nhớ Flash/SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 x Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, giao diện Web, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Phân loại switch | Layer 2 – Smart Managed |
Môi trường phù hợp | Doanh nghiệp lớn, trường học, trung tâm dữ liệu |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS1850V2-28P-EI-GL |
Cổng mạng | 24 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 4 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 56 Gbps |
Forwarding capacity | 42 Mpps |
Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Loại switch | Layer 2, Smart Managed |
Phù hợp | Văn phòng, hệ thống giám sát, mạng trường học |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1850V2-10P-EI-GL |
Cổng mạng | 8 x 100/1000BASE-T RJ45 |
Cổng uplink quang | 2 x 1000BASE-X SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 15 Mpps |
Bộ nhớ Flash / SDRAM | 256MB / 512MB |
Cổng quản lý | 1 Console Port |
Phương thức quản lý | Cloudnet, Web GUI, Console CLI |
Nguồn cấp | AC |
Ứng dụng | Văn phòng nhỏ, hệ thống camera, lớp học, shop bán lẻ |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26S-GL |
Cổng mạng | 24 x 1000BASE-T (RJ45 Gigabit) |
Cổng uplink | 2 x 1G/10G SFP+ |
Switching capacity | 88 Gbps |
Forwarding capacity | 65.482 Mpps |
MAC address entries | 16K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
Bảng VLAN | 16 VLAN |
Quạt làm mát | TBD (chưa xác định, dự kiến có quạt) |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-26P-GL |
Cổng mạng RJ45 | 24 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 52 Gbps |
Forwarding capacity | 38.688 Mpps |
Hệ thống làm mát | Fanless – không gây tiếng ồn |
MAC address entries | 8K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
VLAN | 16 VLAN |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C LS-1600V2-18P-GL |
Cổng mạng RJ45 | 16 x 100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 2 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 36 Gbps |
Forwarding rate | 26.784 Mpps |
Hệ thống làm mát | Fanless – không tiếng ồn |
MAC address entries | 8K địa chỉ |
MAC tĩnh | 32 |
VLAN | 16 VLAN |
Nguồn cấp | AC |
Quản lý | Cloudnet (quản lý từ xa qua nền tảng đám mây) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS-1600V2-10P-GL |
Cổng RJ45 | 9 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng SFP | 1 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 20 Gbps |
Forwarding capacity | 14.88 Mpps |
MAC address table | 4K địa chỉ |
Static MAC | 32 địa chỉ |
VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
Quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua cloud) |
Quạt tản nhiệt | Không quạt – vận hành yên tĩnh |
Nguồn điện | AC |
Loại thiết bị | Switch Layer 2 |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | LS-1600V2-6P-GL |
Cổng RJ45 | 5 x 10/100/1000BASE-T |
Cổng quang SFP | 1 x 100M/1G SFP |
Switching capacity | 12 Gbps |
Forwarding capacity | 8.93 Mpps |
MAC address table | 2K địa chỉ |
Static MAC | 32 địa chỉ |
VLAN | Hỗ trợ 16 VLAN |
Hệ thống quản lý | Cloudnet (quản lý tập trung qua cloud) |
Thiết kế không quạt | Hoạt động yên tĩnh, không gây ồn |
Dạng nguồn điện | AC |
Lớp chuyển mạch | Layer 2 |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS224 |
Mã sản phẩm | 9801A5B1 |
Chuẩn Ethernet | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Số lượng cổng | 24 x 10/100/1000 BASE-T (RJ45) |
Tự động nhận diện | Auto MDI/MDIX, Auto Negotiation |
Phương pháp truyền dẫn | Store and Forward |
Hỗ trợ VLAN | Không (dòng unmanaged) |
Chế độ hoạt động | Plug & Play |
Nguồn cấp | DC ngoài |
Thiết kế vật lý | Gọn, dễ lắp đặt, có thể gắn tủ rack (theo option) |
Phiên bản | EU (Overseas Version) |
Ứng dụng | Doanh nghiệp, camera, lớp học, nhà hàng, khách sạn |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS205 (Mã: 9801A5B3) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 5 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | H3C Magic BS216 (Mã: 9801A5B2) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Cổng kết nối | 8 x 10/100/1000BASE-T (RJ45, copper ports) |
Tự động nhận dạng | Hỗ trợ Auto MDI/MDIX |
Kiểu hoạt động | Store & Forward |
Công nghệ hỗ trợ | MAC Learning, Auto Negotiation |
Cấp nguồn | DC ngoài |
Thiết kế | Nhỏ gọn, plug & play, không cần cấu hình |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version – EU) |
Ứng dụng phù hợp | Văn phòng nhỏ, camera IP, trung tâm đào tạo, gia đình |
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | H3C Magic BS208 (Mã: 9801A5AX) |
Chuẩn mạng | IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab |
Tốc độ cổng | 8 x 10/100/1000 BASE-T Gigabit Ethernet |
Giao tiếp | RJ45 – Tự động nhận dạng tốc độ |
Công nghệ | Auto MDI/MDIX, Store & Forward, MAC learning |
Chế độ hoạt động | Plug & Play – không cấu hình |
Nguồn điện | DC cấp ngoài |
Kích thước | Nhỏ gọn – phù hợp mọi không gian |
Phiên bản | Quốc tế (Overseas Version EU) |
Ứng dụng khuyến nghị | Gia đình, văn phòng nhỏ, camera IP, NAS, shop |