Tổng số phụ: 12.985.590₫
Tổng số phụ: 12.985.590₫
Up to 50% off
Tổng số phụ: 12.985.590₫
Hiển thị tất cả 11 kết quảĐược sắp xếp theo mới nhất
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS354-48G-4S+2Q+RM |
Cổng Gigabit Ethernet | 48 cổng LAN 10/100/1000 Mbps |
Cổng SFP+ 10G | 4 cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2 cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking) |
Non-blocking Throughput | 168 Gbps |
Switching Capacity | 336 Gbps |
Forwarding Rate | 235 Mpps |
Hệ điều hành | RouterOS (License Level 5) |
Nguồn điện | Dual Power Supply (dự phòng) |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, L3 Routing, ACL, IGMP Snooping, STP, QoS, SNMP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS326-24S+2Q+RM |
Cổng SFP+ 10G | 24x cổng SFP+ (hỗ trợ module 1.25G/10G) |
Cổng QSFP+ 40G | 2x cổng QSFP+ (cho uplink hoặc stacking 40Gbps) |
Non-blocking Throughput | 320 Gbps |
Switching Capacity | 640 Gbps |
Forwarding Rate | 252 Mpps |
Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (Level 5 License) hoặc SwOS |
Nguồn | Dual Power Supply (dự phòng) |
Vỏ thiết bị | Rackmount 1U |
Tính năng quản lý nâng cao | VLAN, ACL, LACP, STP, IGMP Snooping, Routing |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | CRS328-4C-20S-4S+RM |
Cổng SFP 1G | 20x SFP cages |
Cổng SFP+ 10G | 4x SFP+ cages |
Cổng Combo | 4x Combo ports (Gigabit RJ45 hoặc SFP) |
CPU | 800 MHz |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | Dual Boot: RouterOS (License L5) hoặc SwitchOS |
Tính năng Layer 3 | VLAN, Routing, ACL, LACP, STP/RSTP, IGMP Snooping |
Vỏ thiết bị | Chuẩn rackmount 1U, thiết kế thông gió không quạt |
Nguồn cấp | Dual power supplies (redundant) |
Quản lý | Web GUI, CLI, SNMP, Telnet, SSH |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS326-24G-2S+RM |
Cổng mạng | 24x Gigabit Ethernet |
Cổng quang | 2x SFP+ (10G) |
Hệ điều hành | RouterOS / SwitchOS (Dual Boot) |
License RouterOS | Level 5 |
Vỏ máy | Rackmount 1U |
Nguồn điện | AC tích hợp |
Quản lý nâng cao | VLAN, Layer 3 Routing, QoS, ACL, SNMP, Trunking, IGMP snooping |
Môi trường sử dụng | Doanh nghiệp, hệ thống mạng LAN, phòng máy, camera IP |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS317-1G-16S+RM |
Cổng mạng | 1x Gigabit LAN |
Cổng quang | 16x SFP+ (10G) |
CPU | Dual-core 800 MHz |
RAM | 1 GB |
Hệ điều hành | SwitchOS và RouterOS (Dual Boot) |
License RouterOS | Level 6 |
Thiết kế | Passive cooling, không quạt |
Nguồn | Dual Power Supply (nguồn đôi hoạt động song song hoặc dự phòng) |
Vỏ máy | Rackmount chuẩn 1U |
Môi trường sử dụng | Trung tâm dữ liệu, hệ thống mạng tốc độ cao |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS312-4C+8XG-RM |
Cổng Ethernet | 8x cổng 5G/10G RJ45 |
Cổng combo | 4x Combo (RJ45 10G hoặc SFP+ 10G) |
Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành phụ | SwitchOS (Dual boot khả dụng) |
Kiểu vỏ | Kim loại, chuẩn rackmount 1U |
Cấp nguồn | Dual power supply (2 nguồn hoạt động song song hoặc dự phòng) |
Kích thước | Chuẩn tủ rack – tiết kiệm không gian |
Hệ thống làm mát | Quạt tích hợp – đảm bảo hoạt động ổn định |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS310-1G-5S-4S+IN |
Cổng SFP+ | 4x 10G SFP+ |
Cổng SFP | 5x 1G SFP |
Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
Cổng Console | 1x Serial RJ45 |
Bộ xử lý | 800 MHz CPU |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | RouterOS (License cấp độ 5) |
Cấp nguồn | PoE-in (802.3af/at), DC Jack |
Vật liệu vỏ | Kim loại – bền bỉ, tản nhiệt tốt, không cần quạt |
Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp desktop hoặc tủ mạng |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CRS309-1G-8S+IN |
Cổng quang SFP+ | 8x 10G SFP+ |
Cổng Ethernet | 1x Gigabit RJ45 |
Cổng Console | RS232 (RJ45) |
Throughput không chặn | 81 Gbps |
Switching Capacity | 162 Gbps |
Tốc độ truyền gói tin | 120 triệu gói/s (64 byte) |
CPU | 800 MHz |
RAM | 512 MB |
Hệ điều hành | RouterOS (Level 5) / SwitchOS (Dual Boot) |
PoE input | Passive 12-57V, hỗ trợ 802.3af/at |
Kích thước | 141 x 115 x 28 mm |
Vật liệu vỏ | Kim loại (metal case) – tản nhiệt tốt, thiết kế không quạt |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS326-24G-2S+RM |
Cổng LAN | 24x Gigabit Ethernet |
Cổng quang SFP+ | 2x SFP+ 10Gbps (hỗ trợ module 1.25G và 10G) |
Hệ điều hành | SwitchOS (SwOS) – giao diện web dễ sử dụng |
Tính năng PoE-in | Hỗ trợ cấp nguồn qua cổng PoE-in (Passive) |
Vỏ thiết bị | Kim loại, thiết kế gắn tủ rack chuẩn 1U |
Kích thước | 440 x 144 x 44 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa ~19W |
Nguồn điện | Hỗ trợ qua DC Jack hoặc PoE-in (11–30V) |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS610-8G-2S+IN |
Cổng LAN | 8x Gigabit Ethernet |
Cổng quang (SFP+) | 2x SFP+ 10G |
Passive PoE-In | Có, qua cổng đầu tiên |
Hệ điều hành | MikroTik SwitchOS |
Loại thiết bị | Smart Managed Switch |
Vỏ máy | Kim loại, chuẩn rackmount |
Tản nhiệt | Hoạt động không quạt (fanless) |
Nguồn điện | 12–57V Passive PoE-in / DC jack |
Kích thước | 200 x 164 x 44 mm |
Tiêu thụ điện | Tối đa 10W |
Thông số | Chi tiết |
---|---|
Model | Mikrotik CSS106-5G-1S |
Cổng Ethernet | 5x Gigabit Ethernet |
Cổng quang (SFP) | 1x khe SFP (1.25G) |
Vỏ thiết bị | Nhựa cao cấp, nhỏ gọn |
Hệ điều hành | MikroTik SwOS |
Nguồn cấp điện | DC jack, Passive PoE (10–30V) |
Quản lý | Giao diện web SwOS, dễ cấu hình VLAN, QoS |
Kích thước | 113 x 89 x 28 mm |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 5W |